Đó là tất cả! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jon Morcillo
35 - Rai Marchan
36 - Juanma Garcia (Thay: Fidel)
46 - Pacheco Ruiz (Thay: Pablo Saenz)
46 - Juanma Garcia (Thay: Pablo Saenz)
46 - Antonio Pacheco (Thay: Pablo Saenz)
46 - Juanma Garcia (Thay: Fidel Chaves)
46 - Christian Kofane (Thay: Javier Marton)
70 - Nabili Touaizi (Thay: Jon Garcia)
85 - Javi Villar (Thay: Riki Rodriguez)
88
- Victor Garcia
16 - Matia Barzic
47 - Diego Collado (Thay: David Timor Copovi)
64 - Juanto Ortuno (Thay: Masca)
64 - Fede Vico (Thay: Victor Garcia)
76 - Alvaro Aceves (Thay: Dani Martin)
76 - Victor Camarasa (Thay: Diego Mendez)
82 - Juanto Ortuno (Kiến tạo: Fran Gamez)
83 - Juanto Ortuno
90+3'
Thống kê trận đấu Albacete vs CD Eldense
Diễn biến Albacete vs CD Eldense
Tất cả (34)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Juanto Ortuno.
Riki Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Javi Villar.
Jon Garcia rời sân và được thay thế bởi Nabili Touaizi.
Fran Gamez đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Juanto Ortuno đã ghi bàn!
Diego Mendez rời sân và được thay thế bởi Victor Camarasa.
Dani Martin rời sân và được thay thế bởi Alvaro Aceves.
Victor Garcia rời sân và được thay thế bởi Fede Vico.
Javier Marton rời sân và được thay thế bởi Christian Kofane.
Masca rời sân và được thay thế bởi Juanto Ortuno.
David Timor Copovi rời sân và được thay thế bởi Diego Collado.
Thẻ vàng cho Matia Barzic.
Pablo Saenz rời sân và được thay thế bởi Antonio Pacheco.
Pablo Saenz rời sân và được thay thế bởi Juanma Garcia.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ông ấy bị đuổi! - Rai Marchan nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Rai Marchan nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Jon Morcillo.
Thẻ vàng cho Rai Marchan.
Thẻ vàng cho Victor Garcia.
Albacete được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Eldense có một quả phát bóng lên.
Phát bóng cho Eldense tại Carlos Belmonte.
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Albacete.
Eldense đẩy lên phía trên nhưng Manuel Jesus Orellana Cid nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Manuel Jesus Orellana Cid cho Eldense hưởng một quả phạt góc.
Manuel Jesus Orellana Cid ra hiệu một quả ném biên cho Albacete trong phần sân của Eldense.
Manuel Jesus Orellana Cid ra hiệu một quả ném biên cho Albacete, gần khu vực của Eldense.
Albacete thực hiện quả ném biên ở phần sân của Eldense.
Ném biên cho Albacete gần khu vực 16m50.
Eldense cần phải cẩn trọng. Albacete có một quả ném biên tấn công.
Albacete được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Albacete vs CD Eldense
Albacete (4-4-2): Raul Lizoain (13), Javi Rueda (29), Jon Garcia Herrero (14), Lalo Aguilar (27), Agustin Medina (4), Fidel (10), Rai Marchan (6), Riki (8), Jon Morcillo (22), Pablo Saenz Ezquerra (21), Javier Marton (19)
CD Eldense (4-3-3): Daniel Martin (1), Fran Gamez (15), Inigo Sebastian (5), Matia Barzic (26), Marc Mateu (23), Diego Méndez (28), David Timor (24), Sergio Ortuno (8), Víctor Garcia Raja (17), Masca (16), Javier Llabrés (10)
Thay người | |||
46’ | Pablo Saenz Pacheco Ruiz | 64’ | Masca Juan Tomas Ortuno Martinez |
46’ | Fidel Chaves Juanma Garcia | 64’ | David Timor Copovi Diego Collado |
70’ | Javier Marton Christian Michel Kofane | 76’ | Victor Garcia Fede Vico |
85’ | Jon Garcia Nabil Touaizi | 76’ | Dani Martin Alvaro Aceves |
88’ | Riki Rodriguez Javier Villar del Fraile | 82’ | Diego Mendez Victor Camarasa |
Cầu thủ dự bị | |||
Cristian Rivero | Raul Parra Artal | ||
Alvaro Rodriguez | Ivan Martos | ||
Juan Maria Alcedo Serrano | Victor Camarasa | ||
Pepe Sanchez | Simo Bouzaidi | ||
Javi Moreno | Nacho Quintana | ||
Jaume Costa | Juan Tomas Ortuno Martinez | ||
Javier Villar del Fraile | Ignacio Monsalve Vicente | ||
Nabil Touaizi | Unai Ropero | ||
Pacheco Ruiz | Fede Vico | ||
Juanma Garcia | Alex Bernal | ||
Christian Michel Kofane | Diego Collado | ||
Alvaro Aceves |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Albacete
Thành tích gần đây CD Eldense
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | ||
10 | | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | ||
12 | | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại