Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Higinio Marin (Kiến tạo: Fidel Chaves) 8 | |
![]() Julian Chicco (Thay: Aritz Aranbarri) 46 | |
![]() Julian Chicco (Thay: Aritz Arambarri) 46 | |
![]() Riki Rodriguez 50 | |
![]() Francisco Portillo 57 | |
![]() Antonio Pacheco 62 | |
![]() Antonio Pacheco (Thay: Fidel Chaves) 62 | |
![]() Alberto Quiles (Thay: Higinio Marin) 62 | |
![]() Nais Djouahra (Thay: Daniel Raba) 69 | |
![]() Carlos Munoz 76 | |
![]() Carlos Munoz (Thay: Agus Medina) 77 | |
![]() Rai Marchan (Thay: Riki Rodriguez) 77 | |
![]() Oscar Urena (Thay: Yvan Neyou Noupa) 86 | |
![]() Kaiky (Thay: Jonathan Cristian Silva) 87 | |
![]() Seydouba Cisse (Thay: Sergio Gonzalez) 90 | |
![]() Sydney Osazuwa (Thay: Francisco Portillo) 90 | |
![]() Julian Chicco 90+1' | |
![]() Jorge Saenz 90+3' |
Thống kê trận đấu Albacete vs Leganes


Diễn biến Albacete vs Leganes

Thẻ vàng dành cho Jorge Saenz.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Francisco Portillo rời sân và được thay thế bởi Sydney Osazuwa.
Sergio Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Seydouba Cisse.

Thẻ vàng dành cho Julian Chicco.

Thẻ vàng dành cho Julian Chicco.
Jonathan Cristian Silva rời sân và được thay thế bởi Kaiky.
Yvan Neyou Noupa rời sân và được thay thế bởi Oscar Urena.
Agus Medina rời sân và được thay thế bởi Carlos Munoz.
Riki Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Rai Marchan.
Agus Medina rời sân và được thay thế bởi Carlos Munoz.
Daniel Raba rời sân và được thay thế bởi Nais Djouahra.
Higinio Marin rời sân và được thay thế bởi Alberto Quiles.
Fidel ra sân và được thay thế bởi Antonio Pacheco.
Fidel sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng dành cho Francisco Portillo.

Thẻ vàng dành cho Riki Rodríguez.

Thẻ vàng dành cho Riki Rodríguez.
Aritz Arambarri rời sân và được thay thế bởi Julian Chicco.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đội hình xuất phát Albacete vs Leganes
Albacete (4-4-2): Tomas Vaclik (25), Jonathan Silva (3), Antonio Cristian (24), Juan Antonio Ros (5), Agustin Medina (4), Manuel Fuster Lazaro (10), Lander Olaetxea (19), Riki (8), Juanma Garcia (7), Higinio Marin (9), Fidel (11)
Leganes (4-4-2): Diego Conde (13), Aritz Aranbarri (22), Jorge Saenz (3), Sergio Gonzalez (6), Enric Franquesa (15), Jorge Miramon (21), Yvan Neyou (17), Francisco Portillo (7), Daniel Raba (10), Juan Cruz (11), Diego Garcia (19)


Thay người | |||
62’ | Higinio Marin Alberto Quiles Piosa | 46’ | Aritz Arambarri Julian Chicco |
62’ | Fidel Chaves Pacheco Ruiz | 69’ | Daniel Raba Nais Djouahra |
77’ | Agus Medina Carlos Isaac | 86’ | Yvan Neyou Noupa Oscar Urena |
77’ | Riki Rodriguez Rai Marchan | 90’ | Francisco Portillo Sydney Osazuwa |
87’ | Jonathan Cristian Silva Kaiky | 90’ | Sergio Gonzalez Seydouba Cisse |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Benito | Dani Jimenez | ||
Dani Escriche | Alvin | ||
Alberto Quiles Piosa | Allan Nyom | ||
Diego Altube | Borja Lopez | ||
Kaiky | Luis Perea | ||
Carlos Isaac | Darko Brasanac | ||
Pacheco Ruiz | Nais Djouahra | ||
Rai Marchan | Julian Chicco | ||
Samuel Shashoua | Oscar Urena | ||
Sydney Osazuwa | |||
Seydouba Cisse | |||
Koke |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Albacete
Thành tích gần đây Leganes
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại