Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Christian Kofane (Kiến tạo: Agus Medina) 3 | |
![]() Pablo Saenz 19 | |
![]() Jon Morcillo (Kiến tạo: Christian Kofane) 20 | |
![]() Christian Kofane 23 | |
![]() Christian Kofane 25 | |
![]() Antonio Pacheco 27 | |
![]() Izan Merino 32 | |
![]() Javier Villar del Fraile (Thay: Pablo Saenz) 45 | |
![]() Javi Villar (Thay: Pablo Saenz) 45 | |
![]() Roko Baturina (Thay: Dioni) 46 | |
![]() David Larrubia (Thay: Dani Sanchez) 46 | |
![]() Aaron Ochoa (Thay: Antonio Cordero) 46 | |
![]() Kevin Villodres (Thay: Julen Lobete) 58 | |
![]() Chupe (Thay: Yanis Rahmani) 58 | |
![]() Javi Moreno (Thay: Alvaro Rodriguez) 66 | |
![]() Nabili Touaizi (Thay: Juanma Garcia) 66 | |
![]() Juanpe (Thay: Alex Pastor) 73 | |
![]() Carlos Puga 76 | |
![]() Jon Garcia (Thay: Pepe Sanchez) 83 | |
![]() Alejandro Melendez (Thay: Riki Rodriguez) 83 | |
![]() Agus Medina 86 | |
![]() Juanpe 88 | |
![]() Juan Alcedo (Thay: Jon Morcillo) 88 |
Thống kê trận đấu Albacete vs Malaga


Diễn biến Albacete vs Malaga
Jon Morcillo rời sân và được thay thế bởi Juan Alcedo.

Thẻ vàng cho Juanpe.

Thẻ vàng cho Agus Medina.
Riki Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Alejandro Melendez.
Pepe Sanchez rời sân và được thay thế bởi Jon Garcia.

Thẻ vàng cho Carlos Puga.
Alex Pastor rời sân và được thay thế bởi Juanpe.
Juanma Garcia rời sân và được thay thế bởi Nabili Touaizi.
Alvaro Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Javi Moreno.
Yanis Rahmani rời sân và được thay thế bởi Chupe.
Julen Lobete rời sân và được thay thế bởi Kevin Villodres.
Antonio Cordero rời sân và được thay thế bởi Aaron Ochoa.
Dani Sanchez rời sân và được thay thế bởi David Larrubia.
Dioni rời sân và được thay thế bởi Roko Baturina.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Pablo Saenz rời sân và được thay thế bởi Javi Villar.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Izan Merino nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy đang phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Antonio Pacheco nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Christian Kofane nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Đội hình xuất phát Albacete vs Malaga
Albacete (4-4-2): Raul Lizoain (13), Alvaro Rodriguez (2), Pepe Sanchez (23), Lalo Aguilar (27), Agustin Medina (4), Pablo Saenz Ezquerra (21), Riki (8), Pacheco Ruiz (20), Jon Morcillo (22), Juanma Garcia (7), Christian Michel Kofane (35)
Malaga (4-4-2): Alfonso Herrero (1), Carlos Puga (3), Nelson Monte (20), Alex Pastor (5), Daniel Sanchez (18), Antonio Cordero (26), Luismi (19), Izan Merino (29), Yanis Rahmani (21), Julen Lobete (24), Dioni (17)


Thay người | |||
45’ | Pablo Saenz Javier Villar del Fraile | 46’ | Antonio Cordero Aaron Ochoa |
66’ | Alvaro Rodriguez Javi Moreno | 46’ | Dioni Roko Baturina |
66’ | Juanma Garcia Nabil Touaizi | 46’ | Dani Sanchez David Larrubia |
83’ | Pepe Sanchez Jon Garcia Herrero | 58’ | Yanis Rahmani Chupete |
83’ | Riki Rodriguez Alejandro Melendez | 58’ | Julen Lobete Kevin Medina |
88’ | Jon Morcillo Juan Maria Alcedo Serrano | 73’ | Alex Pastor Juanpe |
Cầu thủ dự bị | |||
Mario Ramos Fernandez | Carlos Lopez | ||
Jon Garcia Herrero | Einar Galilea | ||
Javi Moreno | Pablo Arriaza | ||
Juan Maria Alcedo Serrano | Diego Murillo | ||
Alejandro Melendez | Victor | ||
Javier Villar del Fraile | Jokin Gabilondo | ||
Higinio Marin | Juanpe | ||
Nabil Touaizi | Aaron Ochoa | ||
Javier Marton | Roko Baturina | ||
Fidel | Chupete | ||
David Larrubia | |||
Kevin Medina |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Albacete
Thành tích gần đây Malaga
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 31 | 15 | 9 | 7 | 16 | 54 | |
3 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 6 | 51 | |
7 | ![]() | 31 | 13 | 11 | 7 | 11 | 50 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 31 | 12 | 6 | 13 | -7 | 42 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
12 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -2 | 41 | |
13 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
14 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
15 | ![]() | 31 | 10 | 10 | 11 | -1 | 40 | |
16 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
17 | ![]() | 31 | 8 | 15 | 8 | -3 | 39 | |
18 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | 0 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 31 | 4 | 11 | 16 | -31 | 23 | |
21 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
22 | ![]() | 31 | 4 | 3 | 24 | -38 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại