Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Christian Kofane (Kiến tạo: Jon Morcillo)
2 - Juan Alcedo
20 - Alberto Quiles (Thay: Christian Kofane)
62 - Juanma Garcia (Thay: Agus Medina)
62 - Lalo Aguilar
65 - Jon Morcillo (Kiến tạo: Fidel Chaves)
69 - Rai Marchan (Thay: Fidel Chaves)
77 - Nabili Touaizi (Thay: Javi Villar)
77 - Juan Antonio (Thay: Jon Morcillo)
90 - Lalo Aguilar
90+1'
- Saul Garcia
43 - Juan Carlos Arana (Thay: Pablo Rodriguez)
46 - Victor Meseguer (Thay: Unai Vencedor)
46 - Mario Garcia Alvear (Thay: Saul Garcia)
46 - Mario Garcia (Thay: Saul Garcia)
46 - Inigo Vicente (Kiến tạo: Jon Karrikaburu)
71 - Marco Sangalli (Thay: Clement Michelin)
74 - Juan Carlos Arana (Kiến tạo: Marco Sangalli)
76 - Junior Lago (Thay: Jon Karrikaburu)
90 - Inigo Vicente
90+6'
Thống kê trận đấu Albacete vs Racing Santander
Diễn biến Albacete vs Racing Santander
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Inigo Vicente.
Jon Morcillo rời sân và được thay thế bởi Juan Antonio.
Jon Karrikaburu rời sân và được thay thế bởi Junior Lago.
THẺ ĐỎ! - Lalo Aguilar nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Javi Villar rời sân và được thay thế bởi Nabili Touaizi.
Fidel rời sân và được thay thế bởi Rai Marchan.
Marco Sangalli là người kiến tạo cho bàn thắng này.
G O O O A A A L - Juan Carlos Arana đã trúng đích!
Clement Michelin rời sân và được thay thế bởi Marco Sangalli.
Jon Karrikaburu là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Inigo Vicente đã trúng đích!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Fidel là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Jon Morcillo đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Lalo Aguilar.
Agus Medina rời sân và được thay thế bởi Juanma Garcia.
Christian Kofane rời sân và được thay thế bởi Alberto Quiles.
Saul Garcia rời sân và được thay thế bởi Mario Garcia.
Pablo Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Juan Carlos Arana.
Unai Vencedor rời sân và được thay thế bởi Victor Meseguer.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Saul Garcia.
Thẻ vàng cho Juan Alcedo.
Jon Morcillo là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Christian Kofane đã trúng đích!
Đội hình xuất phát Albacete vs Racing Santander
Albacete (4-4-2): Raul Lizoain (13), Javi Rueda (29), Jon Garcia Herrero (14), Lalo Aguilar (27), Juan Maria Alcedo Serrano (3), Agustin Medina (4), Pacheco Ruiz (20), Javier Villar del Fraile (18), Jon Morcillo (22), Fidel (10), Christian Kofane (35)
Racing Santander (4-2-3-1): Jokin Ezkieta (13), Clement Michelin (17), Javier Castro (5), Francisco Montero (24), Saul Garcia (3), Unai Vencedor (21), Aritz Aldasoro (8), Andres Martin (11), Pablo Rodriguez (22), Inigo Vicente (10), Jon Karrikaburu (19)
Thay người | |||
62’ | Agus Medina Juanma Garcia | 46’ | Pablo Rodriguez Juan Carlos Arana |
62’ | Christian Kofane Alberto Quiles Piosa | 46’ | Unai Vencedor Victor Meseguer |
77’ | Fidel Chaves Rai Marchan | 46’ | Saul Garcia Mario Garcia Alvear |
77’ | Javi Villar Nabil Touaizi | 74’ | Clement Michelin Marco Sangalli |
90’ | Jon Morcillo Juan Antonio Ros | 90’ | Jon Karrikaburu Lago Junior |
Cầu thủ dự bị | |||
Cristian Rivero | Miquel Parera | ||
Joan Pulpon | Pol Moreno Sanchez | ||
Juan Antonio Ros | Lago Junior | ||
Pepe Sanchez | Juan Carlos Arana | ||
Rai Marchan | Maguette Gueye | ||
Nabil Touaizi | Marco Sangalli | ||
Riki | Manu | ||
Juanma Garcia | Suleiman Camara | ||
Alberto Quiles Piosa | Victor Meseguer | ||
Diego Diaz | |||
Mario Garcia Alvear | |||
Jorge Salinas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Albacete
Thành tích gần đây Racing Santander
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | ||
10 | | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | ||
12 | | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại