Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Javier Marton
6 - Agus Medina
18 - Pablo Saenz
46 - Higinio Marin (Thay: Javier Marton)
46 - Pablo Saenz (Thay: Christian Michel Kofane)
46 - Jon Garcia (Thay: Pepe Sanchez)
46 - Pablo Saenz (Thay: Christian Kofane)
46 - Agus Medina
58 - Javi Villar (Thay: Antonio Pacheco)
73 - Javi Rueda
75 - Juan Alcedo (Thay: Javi Rueda)
80 - Jon Morcillo
90+5' - Javi Villar
90+6'
- Samed Bazdar
10 - Lluis Lopez
43 - Alberto Mari (Thay: Pau Sans)
67 - Ager Aketxe (Thay: Enrique Clemente)
67 - Daniel Gomez (Thay: Samed Bazdar)
68 - Malcom Ares (Thay: Francho Serrano)
80 - Daniel Gomez (Kiến tạo: Alberto Mari)
89 - Jaime Vallejo (Thay: Adrian Liso)
89 - Kervin Arriaga
90+6'
Thống kê trận đấu Albacete vs Real Zaragoza
Diễn biến Albacete vs Real Zaragoza
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Javi Villar.
Thẻ vàng cho Kervin Arriaga.
Thẻ vàng cho Jon Morcillo.
Alberto Mari đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Adrian Liso rời sân và được thay thế bởi Jaime Vallejo.
V À A A O O O - Daniel Gomez đã ghi bàn!
Javi Rueda rời sân và được thay thế bởi Juan Alcedo.
Francho Serrano rời sân và được thay thế bởi Malcom Ares.
Thẻ vàng dành cho Javi Rueda.
Antonio Pacheco rời sân và được thay thế bởi Javi Villar.
Samed Bazdar rời sân và được thay thế bởi Daniel Gomez.
Enrique Clemente rời sân và được thay thế bởi Ager Aketxe.
Pau Sans rời sân và được thay thế bởi Alberto Mari.
V À A A O O O O - Agus Medina đã ghi bàn!
Javier Marton rời sân và được thay thế bởi Higinio Marin.
Christian Kofane rời sân và được thay thế bởi Pablo Saenz.
Pepe Sanchez rời sân và được thay thế bởi Jon Garcia.
V À A A A O O O - Pablo Saenz đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Lluis Lopez.
Thẻ vàng cho Agus Medina.
Thẻ vàng cho Samed Bazdar.
Thẻ vàng cho Javier Marton.
Đội hình xuất phát Albacete vs Real Zaragoza
Albacete (4-4-2): Raul Lizoain (13), Javi Rueda (29), Pepe Sanchez (23), Lalo Aguilar (27), Agustin Medina (4), Juanma Garcia (7), Pacheco Ruiz (20), Riki (8), Jon Morcillo (22), Javier Marton (19), Christian Michel Kofane (35)
Real Zaragoza (4-3-3): Gaetan Poussin (13), Ivan Calero (19), Bernardo Vital (15), Lluis Lopez (24), Enrique Clemente (5), Francho Serrano Gracia (14), Kervin Arriaga (16), Toni Moya (21), Pau Sans (29), Samed Bazdar (11), Adrian Liso (33)
Thay người | |||
46’ | Pepe Sanchez Jon Garcia Herrero | 67’ | Pau Sans Alberto Marí |
46’ | Christian Kofane Pablo Saenz Ezquerra | 67’ | Enrique Clemente Ager Aketxe |
46’ | Javier Marton Higinio Marin | 68’ | Samed Bazdar Dani Gomez |
73’ | Antonio Pacheco Javier Villar del Fraile | 80’ | Francho Serrano Malcom Adu Ares |
80’ | Javi Rueda Juan Maria Alcedo Serrano | 89’ | Adrian Liso Jaime Vallejo Mellado |
Cầu thủ dự bị | |||
Javi Moreno | Jaime Vallejo Mellado | ||
Jon Garcia Herrero | Guillermo Acin Labrador | ||
Nabil Touaizi | Jair Amador | ||
Cristian Rivero | Marcos Cuenca | ||
Jose Carlos Lazo | Joan Femenias | ||
Rai Marchan | Gori | ||
Juan Maria Alcedo Serrano | Raul Guti | ||
Pablo Saenz Ezquerra | Malcom Adu Ares | ||
Javier Villar del Fraile | Dani Gomez | ||
Higinio Marin | Alberto Marí | ||
Ager Aketxe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Albacete
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | ||
10 | | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | ||
12 | | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại