Số người tham dự hôm nay là 8800.
![]() Aron Gunnarsson 10 | |
![]() Daniel Gretarsson (Thay: Jon Thorsteinsson) 13 | |
![]() Ermir Lenjani (Kiến tạo: Myrto Uzuni) 35 | |
![]() Arnar Vidarsson 45+1' | |
![]() Hakon Arnar Haraldsson (Thay: Isak Bergmann Johannesson) 69 | |
![]() Armando Broja (Thay: Sokol Cikalleshi) 69 | |
![]() Qazim Laci (Thay: Amir Abrashi) 69 | |
![]() Mikael Egill Ellertsson (Thay: Arnor Sigurdsson) 69 | |
![]() Mikael Anderson (Thay: Alfred Finnbogason) 69 | |
![]() Elseid Hysaj (Thay: Ermir Lenjani) 77 | |
![]() Ylber Ramadani 79 | |
![]() Ardian Ismajili 79 | |
![]() Ylber Ramadani 81 | |
![]() Andri Gudjohnsen (Thay: Birkir Bjarnason) 81 | |
![]() Enea Mihaj (Thay: Klaus Gjasula) 83 | |
![]() Enis Cokaj (Thay: Nedim Bajrami) 83 | |
![]() Enea Mihaj 90+1' | |
![]() Ylber Ramadani 90+1' | |
![]() Mikael Anderson (Kiến tạo: Thorir Helgason) 90+6' |
Thống kê trận đấu Albania vs Ai-xơ-len


Diễn biến Albania vs Ai-xơ-len
Sokol Cikalleshi cố gắng ghi bàn, nhưng nỗ lực của anh ta không bao giờ đi sát được mục tiêu.
Andri Gudjohnsen thực hiện đường chuyền chính xác cho mục tiêu!
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Albania: 58%, Iceland: 42%.
Victor Palsson thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Albania thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Andri Gudjohnsen thực hiện đường chuyền chính xác cho mục tiêu!

G O O O A A A L - Mikael Anderson ghi bàn bằng chân phải!
Quả tạt của Thorir Helgason bên phía Iceland tìm thành công đồng đội trong vòng cấm.
Thorir Helgason thực hiện pha kiến tạo.

G O O O A A A L - Mikael Anderson ghi bàn bằng chân trái!

G O O O O A A A L Tỷ số Iceland.
Victor Palsson của Iceland đã thực hiện thành công quả tạt của đồng đội trong vòng cấm.
Thorir Helgason thực hiện pha kiến tạo.

G O O O A A A L - Mikael Anderson ghi bàn bằng chân phải!
Quả tạt của Thorir Helgason bên phía Iceland tìm thành công đồng đội trong vòng cấm.
Frederic Veseli bên phía Albania thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.
Myrto Uzuni từ Albania bị thổi phạt việt vị.
Enea Mihaj giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Andri Gudjohnsen thắng trong thử thách trên không trước Ylber Ramadani
Đội hình xuất phát Albania vs Ai-xơ-len
Albania (5-3-2): Thomas Strakosha (23), Ivan Balliu (2), Ardian Ismajli (18), Klaus Gjasula (8), Frederic Veseli (5), Ermir Lenjani (3), Amir Abrashi (22), Ylber Ramadani (20), Nedim Bajrami (10), Myrto Uzuni (11), Sokol Cikalleshi (16)
Ai-xơ-len (4-3-3): Runar Runarsson (1), Victor Palsson (4), Aron Gunnarsson (17), Hordur Magnusson (23), David Kristjan Olafsson (3), Isak Bergmann Johannesson (6), Birkir Bjarnason (8), Thorir Johann Helgason (20), Jon Dagur Thorsteinsson (7), Alfred Finnbogason (11), Arnor Sigurdsson (10)


Thay người | |||
69’ | Sokol Cikalleshi Armando Broja | 13’ | Jon Thorsteinsson Daniel Leo Gretarsson |
69’ | Amir Abrashi Qazim Laci | 69’ | Isak Bergmann Johannesson Hakon Arnar Haraldsson |
77’ | Ermir Lenjani Elseid Hysaj | 69’ | Alfred Finnbogason Mikael Anderson |
83’ | Nedim Bajrami Enis Cokaj | 69’ | Arnor Sigurdsson Mikael Ellertsson |
83’ | Klaus Gjasula Enea Mihaj | 81’ | Birkir Bjarnason Andri Gudjohnsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Armando Broja | Hakon Arnar Haraldsson | ||
Qazim Laci | Andri Gudjohnsen | ||
Elseid Hysaj | Sveinn Aron Gudjohnsen | ||
Kristjan Asllani | Patrik Gunnarsson | ||
Etrit Berisha | Hjortur Hermannsson | ||
Elhan Kastrati | Daniel Leo Gretarsson | ||
Adrian Bajrami | Aron Elis Thrandarson | ||
Enis Cokaj | Stefan Teitur Thordarson | ||
Enea Mihaj | Mikael Anderson | ||
Albi Doka | Mikael Ellertsson | ||
Arbnor Mucolli | Elias Rafn Olafsson | ||
Taulant Seferi Sulejmanov | Hoskuldur Gunnlaugsson |
Nhận định Albania vs Ai-xơ-len
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Albania
Thành tích gần đây Ai-xơ-len
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại