Alessandria được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
![]() Michael Folorunsho 13 | |
![]() Yassine Ejjaki 44 | |
![]() Abou Ba 57 | |
![]() Diego Fabbrini (Thay: Simone Palombi) 61 | |
![]() Federico Casarini (Thay: Abou Ba) 61 | |
![]() Alessandro Cortinovis (Thay: Michael Folorunsho) 65 | |
![]() Mattia Mustacchio (Thay: Michele Marconi) 69 | |
![]() Aristidi Kolaj (Thay: Edoardo Pierozzi) 69 | |
![]() Nicola Bellomo (Thay: Jeremy Menez) 70 | |
![]() Tomasz Kupisz 72 | |
![]() Luca Coccolo (Thay: Luca Parodi) 83 | |
![]() Marco Tumminello (Thay: Rigoberto Rivas) 85 | |
![]() Giuseppe Loiacono (Thay: Federico Giraudo) 85 |
Thống kê trận đấu Alessandria vs Reggina


Diễn biến Alessandria vs Reggina
Matteo Gariglio đã thổi phạt Marco Tumminello của Reggina vì việt vị.
Liệu Alessandria có thể đưa bóng lên một vị trí tấn công từ quả ném biên bên phần sân của Reggina?
Matteo Gariglio thưởng cho Reggina một quả phát bóng lên.
Bóng đi ra khỏi khung thành Alessandria phát bóng lên.
Marco Tumminello của Reggina bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Ném biên Reggina.
Ném biên dành cho Alessandria tại Stadio Giuseppe Moccagatta.
Đá phạt cho Reggina trong hiệp của họ.
Một quả ném biên dành cho đội đội nhà bên phần sân đối diện.
Đá phạt cho Reggina trong hiệp của họ.
Reggina có một quả phát bóng lên.
Alessandria thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Reggina.
Matteo Gariglio cho đội nhà được hưởng quả ném biên.
Marco Tumminello dự bị cho Rigoberto Rivas thay cho Reggina.
Giuseppe Loiacono vào thay Federico Giraudo cho đội khách.
Reggina được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Ném biên dành cho Alessandria trong hiệp Reggina.
Liệu Reggina có thể đưa bóng lên một vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Alessandria?
Đội chủ nhà đã thay Luca Parodi bằng Luca Coccolo. Đây là lần thay người thứ năm được thực hiện trong ngày hôm nay bởi Moreno Longo.
Đá phạt Alessandria.
Đội hình xuất phát Alessandria vs Reggina
Alessandria (3-4-1-2): Matteo Pisseri (12), Matteo Di Gennaro (30), Giuseppe Prestia (19), Luca Parodi (7), Edoardo Pierozzi (25), Abou Ba (6), Tommaso Milanese (62), Gabriel Lunetta (8), Simone Palombi (29), Michele Marconi (10), Simone Corazza (18)
Reggina (3-5-2): Alessandro Micai (12), Claud Adjapong (27), Thiago Cionek (3), Dimitrios Stavropoulos (4), Federico Giraudo (98), Yassine Ejjaki (46), Lorenzo Crisetig (8), Tomasz Kupisz (20), Rigoberto Rivas (99), Michael Folorunsho (90), Jeremy Menez (7)


Thay người | |||
61’ | Simone Palombi Diego Fabbrini | 65’ | Michael Folorunsho Alessandro Cortinovis |
61’ | Abou Ba Federico Casarini | 70’ | Jeremy Menez Nicola Bellomo |
69’ | Edoardo Pierozzi Aristidi Kolaj | 85’ | Federico Giraudo Giuseppe Loiacono |
69’ | Michele Marconi Mattia Mustacchio | 85’ | Rigoberto Rivas Marco Tumminello |
83’ | Luca Parodi Luca Coccolo |
Cầu thủ dự bị | |||
Simone Benedetti | German Denis | ||
Mirko Gori | Alessandro Cortinovis | ||
Riccardo Chiarello | Nicola Bellomo | ||
Aristidi Kolaj | Giuseppe Loiacono | ||
Lorenzo Ariaudo | Damiano Franco | ||
Diego Fabbrini | Stefano Turati | ||
Luca Coccolo | Andrey Galabinov | ||
Federico Casarini | Adriano Montalto | ||
Antonino Barilla | Marco Tumminello | ||
Valerio Mantovani | Mario Paura | ||
Mattia Mustacchio | |||
Michele Cerofolini |
Nhận định Alessandria vs Reggina
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alessandria
Thành tích gần đây Reggina
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 34 | 66 | T T H T H |
2 | ![]() | 29 | 17 | 6 | 6 | 20 | 57 | B H T B B |
3 | ![]() | 29 | 14 | 12 | 3 | 23 | 54 | H H B H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 14 | 45 | T H B H T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 16 | 4 | 5 | 43 | H T T H B |
6 | 29 | 11 | 8 | 10 | 2 | 41 | T H T T H | |
7 | 29 | 10 | 10 | 9 | -1 | 40 | T T B B H | |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | H H T T H |
9 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 4 | 39 | B H T H H |
10 | ![]() | 29 | 7 | 14 | 8 | 1 | 35 | B H T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -22 | 33 | T B B T B |
13 | 29 | 8 | 8 | 13 | -10 | 32 | B T H H B | |
14 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -6 | 31 | H B H B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -6 | 31 | B H H H B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -7 | 31 | T B H H H |
17 | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H B B H | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -15 | 30 | H H H T T |
19 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -12 | 29 | H B H B T |
20 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -12 | 25 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại