Carlos Ramirez của Envigado đã bị phạt thẻ vàng ở Valledupar.
![]() Daniel Arcila (Kiến tạo: Juan Felipe Holguin Restrepo) 9 | |
![]() Jhord Bayron Garces (Kiến tạo: Didier Alcides Dawson Villareal) 17 | |
![]() Edwin Torres 31 | |
![]() Ruben Manjarres (Thay: Luis Perez) 46 | |
![]() Didier Alcides Dawson Villareal 56 | |
![]() Ruben Manjarres 58 | |
![]() Jose Carlos Munoz Mejia (Thay: Wiston Fernandez) 63 | |
![]() John Deiby Araujo (Thay: Didier Alcides Dawson Villareal) 63 | |
![]() Cristian Andres Vergara Rivas (Thay: Mayer Gil) 68 | |
![]() Julian Palacio (Thay: Edison Lopez) 72 | |
![]() Miguel Marulanda (Thay: Jhord Bayron Garces) 72 | |
![]() Johan Parra (Thay: Diego Andres Mendoza Benitez) 76 | |
![]() Sergio Andres Aponza Cantoni (Thay: Edwin Torres) 76 | |
![]() Juan Felipe Holguin Restrepo 80 | |
![]() Gendry Cuervo (Thay: Daniel Arcila) 87 | |
![]() Nilzo Ramirez (Thay: Luiz Diaz) 87 | |
![]() Gendry Cuervo 88 | |
![]() John Deiby Araujo 90+3' | |
![]() Carlos Ramirez 90+6' |
Thống kê trận đấu Alianza FC Valledupar vs Envigado

Diễn biến Alianza FC Valledupar vs Envigado

Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Valledupar.
Alianza FC Valledupar được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Envigado.
Envigado được hưởng quả phát bóng lên.
Felipe Pardo (Alianza FC Valledupar) là người chạm bóng đầu tiên nhưng cú đánh đầu của anh không chính xác.

Tại Estadio Armando Maestre Pavajeau, John Deiby Araujo của đội khách đã bị phạt thẻ vàng.
Ở Valledupar, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Ném biên cho Envigado tại Estadio Armando Maestre Pavajeau.
Alianza FC Valledupar có một quả ném biên nguy hiểm.
Ở Valledupar, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Alianza FC Valledupar được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Jairo Londono trao cho Envigado một quả phát bóng lên.
Alianza FC Valledupar đang ở vị trí có thể sút từ quả đá phạt này.
Liệu Alianza FC Valledupar có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Envigado không?

Gendry Cuervo của Envigado đã bị phạt thẻ vàng ở Valledupar.
Đội khách đã thay Luiz Diaz bằng Nilzo Ramirez. Đây là sự thay đổi thứ năm trong ngày hôm nay của Andres Orozco.
Gendry Cuervo vào sân thay cho Daniel Arcila của đội khách.
Alianza FC Valledupar được hưởng quả đá phạt.
Bóng đi ra ngoài sân và Envigado được hưởng quả phát bóng lên.
Jairo Londono ra hiệu cho một quả ném biên cho Alianza FC Valledupar, gần khu vực của Envigado.
Alianza FC Valledupar được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Alianza FC Valledupar vs Envigado
Alianza FC Valledupar: Johan Wallens Otalvaro (1), John Garcia (18), Jesus Antonio Figueroa Olaya (6), Yilson Rosales (60), Leonardo Saldana (16), Diego Andres Mendoza Benitez (23), Edwin Torres (29), Wiston Fernandez (33), Luis Perez (19), Felipe Pardo (17), Mayer Gil (99)
Envigado: Ruben Escobar (12), Neymar Uribe (27), Jhon James Gamboa Valencia (28), Carlos Ramirez (29), Juan Felipe Holguin Restrepo (3), Johan Alberto Hinestroza Renteria (14), Edison Lopez (21), Luiz Diaz (34), Daniel Arcila (26), Jhord Bayron Garces (11), Didier Alcides Dawson Villareal (7)
Thay người | |||
46’ | Luis Perez Ruben Manjarres | 63’ | Didier Alcides Dawson Villareal John Deiby Araujo |
63’ | Wiston Fernandez Jose Carlos Munoz Mejia | 72’ | Edison Lopez Julian Palacio |
68’ | Mayer Gil Cristian Andres Vergara Rivas | 72’ | Jhord Bayron Garces Miguel Marulanda |
76’ | Edwin Torres Sergio Andres Aponza Cantoni | 87’ | Daniel Arcila Gendry Cuervo |
76’ | Diego Andres Mendoza Benitez Johan Parra | 87’ | Luiz Diaz Nilzo Ramirez |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Simancas | Andres Tovar | ||
Royscer Colpa | Gendry Cuervo | ||
Jose Carlos Munoz Mejia | Julian Palacio | ||
Sergio Andres Aponza Cantoni | Nilzo Ramirez | ||
Cristian Andres Vergara Rivas | John Deiby Araujo | ||
Ruben Manjarres | Carlos David Torres Gongora | ||
Johan Parra | Miguel Marulanda |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alianza FC Valledupar
Thành tích gần đây Envigado
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 8 | 6 | 1 | 10 | 30 | T T H H T |
2 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 14 | 28 | B T H T B |
3 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 11 | 27 | H H B T T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 3 | 4 | 8 | 27 | T T T H H |
5 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 10 | 26 | T B H H B |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 6 | 23 | B T H B B |
7 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 6 | 23 | T T T H B |
8 | ![]() | 15 | 5 | 8 | 2 | 4 | 23 | H T H B T |
9 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 3 | 23 | H H H B T |
10 | ![]() | 15 | 7 | 2 | 6 | 0 | 23 | T T H T B |
11 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | T B T T H |
12 | 15 | 5 | 4 | 6 | -6 | 19 | B B T T B | |
13 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | H B H H T |
14 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B B B T T |
15 | ![]() | 14 | 4 | 3 | 7 | -8 | 15 | B T H B T |
16 | ![]() | 15 | 4 | 2 | 9 | -6 | 14 | B T T B B |
17 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -17 | 13 | B H H B B |
18 | ![]() | 14 | 1 | 7 | 6 | -5 | 10 | H B H H B |
19 | ![]() | 15 | 2 | 4 | 9 | -9 | 10 | B B T B T |
20 | ![]() | 15 | 0 | 8 | 7 | -9 | 8 | B B H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại