Đá phạt cho Alianza FC Valledupar ở phần sân của Magdalena.
![]() Jesus Munoz 23 | |
![]() Oscar Vanegas 32 | |
![]() Cristian Sencion (Thay: Sanchez) 46 | |
![]() Darwin Yesid Palomeque Palacios 52 | |
![]() Juan Diego Giraldo Quintero (Thay: Oscar David Barreto Perez) 59 | |
![]() Orles Aragon (Thay: Ruyery Blanco) 59 | |
![]() Johan Parra (Thay: Jesus Munoz) 62 | |
![]() Sergio Andres Aponza Cantoni (Thay: Edwin Torres) 62 | |
![]() Johan Parra 71 | |
![]() Janeth Aleman (Thay: Fabian Cantillo) 72 | |
![]() Eric Krame (Thay: Jannenson Sarmiento) 73 | |
![]() Junior Jimenez Molina (Thay: Luis Perez) 75 | |
![]() Jair Castillo (Thay: Wiston Fernandez) 81 | |
![]() Misael Smith Martinez Olivella (Thay: Felipe Pardo) 82 | |
![]() Martin Enrique Payares Campo 84 | |
![]() Johan Parra (Kiến tạo: John Garcia) 89 | |
![]() Juan Diego Giraldo Quintero 90+2' |
Thống kê trận đấu Alianza FC Valledupar vs Union Magdalena

Diễn biến Alianza FC Valledupar vs Union Magdalena
Tại Valledupar, Juan Diego Giraldo Quintero của Magdalena bị bắt việt vị.
Louis Thin ra hiệu cho một quả đá phạt cho Magdalena.
Alianza FC Valledupar được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Valledupar.
Cú đánh đầu của Oscar Vanegas cho Magdalena không trúng đích.

Juan Diego Giraldo Quintero (Magdalena) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Alianza FC Valledupar tiến lên qua Johan Parra, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Magdalena được hưởng một quả phạt góc.
Magdalena tiến lên và Orles Aragon có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
John Garcia đã có một pha kiến tạo ở đó.

V À A A O O O! Johan Parra giúp Alianza FC Valledupar dẫn trước 1-0.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Alianza FC Valledupar.
Magdalena có một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Alianza FC Valledupar ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân, Magdalena được hưởng quả phát bóng lên.
Tại Valledupar, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Ném biên cho Alianza FC Valledupar ở phần sân của Magdalena.
Quả phát bóng lên cho Magdalena tại Estadio Armando Maestre Pavajeau.
Tại Valledupar, John Garcia (Alianza FC Valledupar) đánh đầu ra ngoài.
Đội hình xuất phát Alianza FC Valledupar vs Union Magdalena
Alianza FC Valledupar: Juan Camilo Chaverra (12), Leonardo Saldana (16), John Garcia (18), Diego Andres Mendoza Benitez (23), Yilson Rosales (60), Pedro Franco (5), Jesus Munoz (24), Edwin Torres (29), Wiston Fernandez (33), Luis Perez (19), Felipe Pardo (17)
Union Magdalena: Eduar Esteban Restrepo (1), Daniel Alejandro Mera Choco (3), Martin Enrique Payares Campo (5), Darwin Yesid Palomeque Palacios (18), Dairon Mosquera (30), Oscar Vanegas (33), Fabian Cantillo (24), Sanchez (8), Jannenson Sarmiento (10), Ruyery Blanco (17), Oscar David Barreto Perez (22)
Thay người | |||
62’ | Edwin Torres Sergio Andres Aponza Cantoni | 46’ | Sanchez Cristian Sencion |
62’ | Jesus Munoz Johan Parra | 59’ | Ruyery Blanco Orles Aragon |
75’ | Luis Perez Junior Jimenez Molina | 59’ | Oscar David Barreto Perez Juan Diego Giraldo Quintero |
81’ | Wiston Fernandez Jair Castillo | 72’ | Fabian Cantillo Janeth Aleman |
82’ | Felipe Pardo Misael Smith Martinez Olivella | 73’ | Jannenson Sarmiento Eric Krame |
Cầu thủ dự bị | |||
Johan Wallens Otalvaro | Janeth Aleman | ||
Jesus Antonio Figueroa Olaya | Orles Aragon | ||
Jair Castillo | Guillermo Enrique Gomez Tovar | ||
Sergio Andres Aponza Cantoni | Eric Krame | ||
Junior Jimenez Molina | Cristian Sencion | ||
Johan Parra | Jefrey Trujillo | ||
Misael Smith Martinez Olivella | Juan Diego Giraldo Quintero |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alianza FC Valledupar
Thành tích gần đây Union Magdalena
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | H T T T H |
2 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 15 | T H T H T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 14 | T T H B T |
4 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T T B H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | B T B T B |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | T T T B T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 12 | H H B T T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | B H T T H |
9 | 7 | 3 | 3 | 1 | 1 | 12 | B H T T T | |
10 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | -2 | 12 | T B T T B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | H T H H B |
12 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H B B T B |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | H B T B T |
14 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -6 | 8 | H B B T H |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | T T B B B |
16 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -9 | 7 | T B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B H H H T |
18 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -3 | 4 | H B B H B |
19 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -6 | 4 | H B B H B |
20 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -5 | 3 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại