Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Leo Baptistao (Kiến tạo: Alex Centelles) 10 | |
![]() Jorge Moreno 39 | |
![]() Nico Ribaudo 45 | |
![]() Luis Suarez (Kiến tạo: Leo Baptistao) 54 | |
![]() Alex Millan (Thay: Alfredo Ortuno) 60 | |
![]() Jose Machin (Thay: Andy) 60 | |
![]() Daniel Luna (Thay: Oscar Clemente) 60 | |
![]() Jose Machin (Thay: Oscar Clemente) 60 | |
![]() Daniel Luna (Thay: Andy) 60 | |
![]() Lucas Robertone (Thay: Gonzalo Melero) 69 | |
![]() Arnau Puigmal (Thay: Leo Baptistao) 69 | |
![]() Rafael Nunez (Thay: Andrija Vukcevic) 69 | |
![]() Rafa Nunez (Thay: Andrija Vukcevic) 69 | |
![]() Marko Perovic (Thay: Nico Ribaudo) 78 | |
![]() Daniel Escriche (Thay: Salim El Jebari) 79 | |
![]() Marc Pubill 81 | |
![]() (Pen) Alex Millan 85 | |
![]() Gui Guedes (Thay: Sergio Arribas) 86 | |
![]() Selvi Clua (Thay: Dion Lopy) 86 |
Thống kê trận đấu Almeria vs Cartagena


Diễn biến Almeria vs Cartagena
Dion Lopy rời sân và được thay thế bởi Selvi Clua.
Sergio Arribas rời sân và được thay thế bởi Gui Guedes.

V À A A O O O O - Alex Millan từ Cartagena thực hiện thành công quả phạt đền!
Salim El Jebari rời sân và được thay thế bởi Daniel Escriche.

Thẻ vàng dành cho Marc Pubill.
Nico Ribaudo rời sân và được thay thế bởi Marko Perovic.
Andrija Vukcevic rời sân và được thay thế bởi Rafa Nunez.
Leo Baptistao rời sân và được thay thế bởi Arnau Puigmal.
Gonzalo Melero rời sân và được thay thế bởi Lucas Robertone.
Andy rời sân và được thay thế bởi Daniel Luna.
Alfredo Ortuno rời sân và được thay thế bởi Alex Millan.
Oscar Clemente rời sân và được thay thế bởi Jose Machin.
Leo Baptistao đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luis Suarez đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Nico Ribaudo.

Thẻ vàng cho Jorge Moreno.
Alex Centelles đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Leo Baptistao đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Almeria vs Cartagena
Almeria (4-2-3-1): Luís Maximiano (1), Marc Pubill (18), Edgar González (3), Aleksandar Radovanovic (16), Alex Centelles (20), Dion Lopy (6), Gonzalo Melero (8), Léo Baptistão (12), Sergio Arribas (11), Nico Melamed (10), Luis Suárez (9)
Cartagena (5-3-2): Pablo Cunat Campos (1), Delmas (21), Martin Aguirregabiria (19), Pedro Alcala (4), Jorge Moreno (2), Andrija Vukcevic (12), Oscar Clemente (11), Assane Ndiaye Dione (5), Andy (17), Alfredo Ortuno (9), Salim El Jebari (33)


Thay người | |||
69’ | Leo Baptistao Arnau Puigmal | 60’ | Andy Daniel Luna |
69’ | Gonzalo Melero Lucas Robertone | 60’ | Alfredo Ortuno Alex Millan |
78’ | Nico Ribaudo Marko Perovic | 60’ | Oscar Clemente Pepin |
86’ | Dion Lopy Selvi Clua | 69’ | Andrija Vukcevic Rafa Núñez |
86’ | Sergio Arribas Gui | 79’ | Salim El Jebari Dani Escriche |
Cầu thủ dự bị | |||
Fernando Martinez | Jhafets Reyes | ||
Bruno Iribarne | Toni Fuidias | ||
Bruno Langa | Rafa Núñez | ||
Arnau Puigmal | Nacho Martinez | ||
Lucas Robertone | Nikola Sipcic | ||
Alejandro Pozo | Daniel Luna | ||
Marko Perovic | Kiko Olivas | ||
Selvi Clua | Dani Escriche | ||
Gui | Alex Millan | ||
Kaiky | Pepin | ||
Marko Milovanović | Jesus Hernandez Mesas | ||
Sergio Guerrero |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Almeria
Thành tích gần đây Cartagena
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 19 | 10 | 7 | 21 | 67 | |
2 | ![]() | 36 | 18 | 12 | 6 | 23 | 66 | |
3 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 15 | 63 | |
4 | ![]() | 36 | 16 | 11 | 9 | 9 | 59 | |
5 | ![]() | 36 | 17 | 8 | 11 | 13 | 59 | |
6 | ![]() | 36 | 16 | 10 | 10 | 13 | 58 | |
7 | ![]() | 36 | 16 | 9 | 11 | 13 | 57 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 11 | 10 | 8 | 56 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 9 | 13 | -4 | 51 | |
10 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | -1 | 50 | |
11 | ![]() | 36 | 12 | 14 | 10 | 6 | 50 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | 0 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 14 | 11 | 2 | 47 | |
15 | ![]() | 36 | 11 | 13 | 12 | 0 | 46 | |
16 | 36 | 12 | 10 | 14 | 1 | 46 | ||
17 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -4 | 43 | |
18 | ![]() | 36 | 10 | 11 | 15 | -6 | 41 | |
19 | ![]() | 36 | 10 | 9 | 17 | -14 | 39 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 9 | 19 | -16 | 33 | |
21 | ![]() | 36 | 5 | 11 | 20 | -37 | 26 | |
22 | ![]() | 36 | 4 | 5 | 27 | -41 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại