Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Jose Arnaiz (Kiến tạo: Jesus Areso) 2 | |
![]() Ante Budimir (Kiến tạo: Jon Moncayola) 9 | |
![]() Marcos Pena (Thay: Aleksandar Radovanovic) 22 | |
![]() Jose Arnaiz 37 | |
![]() Jesus Areso 44 | |
![]() Leo Baptistao (Thay: Marko Milovanovic) 46 | |
![]() Adrian Embarba (Thay: Sergio Arribas) 46 | |
![]() Leo Baptistao 51 | |
![]() Lucas Robertone 51 | |
![]() Aimar Oroz (Thay: Jose Arnaiz) 56 | |
![]() Iker Munoz (Kiến tạo: Alejandro Catena) 61 | |
![]() Luka Romero (Thay: Jonathan Viera) 63 | |
![]() Ruben Pena (Thay: Ruben Garcia) 67 | |
![]() Dion Lopy (Thay: Lucas Robertone) 77 | |
![]() Pablo Ibanez (Thay: Jon Moncayola) 77 | |
![]() Johan Mojica (Thay: Juan Cruz) 77 | |
![]() Raul Garcia (Thay: Ante Budimir) 77 | |
![]() Marcos Pena 79 |
Thống kê trận đấu Almeria vs Osasuna


Diễn biến Almeria vs Osasuna
Kiểm soát bóng: Almeria: 52%, Osasuna: 48%.
Osasuna thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Almeria thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Marcos Pena sút từ ngoài vòng cấm nhưng Sergio Herrera đã khống chế được
Chính thức thứ tư cho thấy có 2 phút thời gian được cộng thêm.
Osasuna thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Almeria: 52%, Osasuna: 48%.
Quả phát bóng lên cho Osasuna.
Marcos Pena của Almeria có cơ hội nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch cột dọc
Đường tạt bóng của Adrian Embarba của Almeria tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Almeria đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Adrian Embarba của Almeria thực hiện cú sút phạt góc từ cánh phải.
Aimar Oroz cản phá thành công cú sút
Cú sút của Largie Ramazani bị cản phá.
Johan Mojica giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Adrian Embarba sút từ ngoài vòng cấm nhưng Sergio Herrera đã khống chế được
Almeria thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Pablo Ibanez của Osasuna bị việt vị.
Quả phát bóng lên cho Osasuna.
Alejandro Catena giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Đội hình xuất phát Almeria vs Osasuna
Almeria (4-3-3): Luís Maximiano (25), Marc Pubill (18), César Montes (22), Aleksandar Radovanovic (16), Alex Centelles (20), Jonathan Viera (8), Edgar González (3), Lucas Robertone (5), Largie Ramazani (7), Marko Milovanović (29), Sergio Arribas (19)
Osasuna (4-3-3): Sergio Herrera (1), Jesús Areso (12), Alejandro Catena (24), Jorge Herrando (28), Juan Cruz (3), Jon Moncayola (7), Iker Muñoz (34), Moi Gómez (16), Rubén García (14), Ante Budimir (17), José Arnaiz (20)


Thay người | |||
22’ | Aleksandar Radovanovic Marcos Peña | 56’ | Jose Arnaiz Aimar Oroz |
46’ | Sergio Arribas Adri Embarba | 67’ | Ruben Garcia Rubén Peña |
46’ | Marko Milovanovic Léo Baptistão | 77’ | Jon Moncayola Pablo Ibáñez |
63’ | Jonathan Viera Luka Romero | 77’ | Juan Cruz Johan Mojica |
77’ | Lucas Robertone Dion Lopy | 77’ | Ante Budimir Raul |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Mariño | Aitor Fernández | ||
Fernando Martinez | Pablo Valencia García | ||
Chumi | David García | ||
Bruno Langa | Rubén Peña | ||
Baba Iddrisu | Aimar Oroz | ||
Dion Lopy | Pablo Ibáñez | ||
Alejandro Pozo | Johan Mojica | ||
Marcos Peña | Raul | ||
Luka Romero | |||
Adri Embarba | |||
Léo Baptistão |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Almeria vs Osasuna
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Almeria
Thành tích gần đây Osasuna
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 31 | 57 | H H T B T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 21 | 49 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T H T B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | B T T T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -7 | 37 | H T H H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | T B B H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T H H T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | 1 | 33 | T T B B T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -5 | 32 | T B B B H |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -12 | 27 | H T B H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T H B H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | B H B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -10 | 26 | B H B H T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B H B |
20 | ![]() | 27 | 4 | 4 | 19 | -44 | 16 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại