Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Malick Mbaye 8 | |
![]() Rayan Ghrieb (Kiến tạo: Hugo Picard) 21 | |
![]() (Pen) Antoine Leautey 36 | |
![]() Albin Demouchy (Thay: Mathis Riou) 46 | |
![]() Ibrahim Fofana 51 | |
![]() (Pen) Jacques Siwe 52 | |
![]() Siaka Bakayoko (Thay: Amine Chabane) 69 | |
![]() Yanis Rafii (Thay: Rayan Lutin) 69 | |
![]() Siaka Bakayoko (Kiến tạo: Abdelhamid Ait Boudlal) 74 | |
![]() Sabri Guendouz (Thay: Hugo Picard) 75 | |
![]() Taylor Luvambo (Thay: Theo Le Bris) 75 | |
![]() Brighton Labeau (Thay: Jacques Siwe) 75 | |
![]() Tanguy Ahile (Thay: Lebogang Phiri) 75 | |
![]() Tanguy Ahile (Thay: Lebogang Phiri) 82 | |
![]() Patrick Carraro Injai (Thay: Thomas Monconduit) 85 |
Thống kê trận đấu Amiens vs Guingamp


Diễn biến Amiens vs Guingamp
Thomas Monconduit rời sân và được thay thế bởi Patrick Carraro Injai.
Lebogang Phiri rời sân và được thay thế bởi Tanguy Ahile.
Lebogang Phiri rời sân và được thay thế bởi Tanguy Ahile.
Jacques Siwe rời sân và được thay thế bởi Brighton Labeau.
Le Bris rời sân và được thay thế bởi Taylor Luvambo.
Hugo Picard rời sân và được thay thế bởi Sabri Guendouz.
Abdelhamid Ait Boudlal đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Siaka Bakayoko đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Siaka Bakayoko đã ghi bàn!
Rayan Lutin rời sân và được thay thế bởi Yanis Rafii.
Amine Chabane rời sân và được thay thế bởi Siaka Bakayoko.

V À A A A O O O - Jacques Siwe từ Guingamp đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Ibrahim Fofana.
Mathis Riou rời sân và được thay thế bởi Albin Demouchy.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Antoine Leautey từ Amiens đã thực hiện thành công quả phạt đền!
Hugo Picard đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rayan Ghrieb đã ghi bàn!

V À A A O O O - Malick Mbaye đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Amiens vs Guingamp
Amiens (4-2-3-1): Regis Gurtner (1), Amine Chabane (39), Abdelhamid Ait Boudlal (6), Mohamed Jaouab (13), Remy Vita (19), Thomas Monconduit (37), Ibrahim Fofana (45), Malick Mbaye (11), Victor Lobry (8), Rayan Lutin (27), Antoine Leautey (7)
Guingamp (4-4-2): Enzo Basilio (16), Sohaib Nair (18), Alpha Sissoko (22), Mathis Riou (26), Lenny Vallier (6), Rayan Ghrieb (21), Lebogang Phiri (5), Dylan Louiserre (4), Theo Le Bris (28), Jacques Siwe (17), Hugo Picard (10)


Thay người | |||
69’ | Amine Chabane Siaka Bakayoko | 46’ | Mathis Riou Albin Demouchy |
69’ | Rayan Lutin Yanis Rafii | 75’ | Jacques Siwe Brighton Labeau |
85’ | Thomas Monconduit Patrick Carraro Injai | 75’ | Theo Le Bris Taylor Luvambo |
75’ | Hugo Picard Sabri Guendouz | ||
82’ | Lebogang Phiri Tanguy Ahile |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexis Sauvage | Babacar Niasse | ||
Siaka Bakayoko | Albin Demouchy | ||
Mactar Tine | Tanguy Ahile | ||
Joan Tincres | Brighton Labeau | ||
Krys Kouassi | Taylor Luvambo | ||
Yanis Rafii | Amadou Sagna | ||
Ange Josue Chibozo | Sabri Guendouz | ||
Mohamed Amine El Idrissi | |||
Patrick Carraro Injai |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Amiens
Thành tích gần đây Guingamp
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 20 | 5 | 6 | 30 | 65 | T T T T H |
2 | ![]() | 31 | 20 | 4 | 7 | 20 | 64 | B T T T T |
3 | ![]() | 31 | 17 | 10 | 4 | 30 | 61 | T T H T H |
4 | ![]() | 31 | 17 | 3 | 11 | 8 | 54 | B B T B T |
5 | ![]() | 31 | 15 | 3 | 13 | 9 | 48 | T T B B B |
6 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 6 | 46 | T B B B T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | -4 | 45 | H B H T H |
8 | ![]() | 31 | 10 | 14 | 7 | 6 | 44 | B T H T B |
9 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -2 | 40 | H B T B B |
10 | ![]() | 31 | 12 | 4 | 15 | -12 | 40 | T H B T T |
11 | ![]() | 31 | 11 | 6 | 14 | -9 | 39 | T B T H H |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -11 | 39 | H T B H H |
13 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | 2 | 38 | B B H H T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | 2 | 36 | H H T H B |
15 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -14 | 35 | B H H B H |
16 | 31 | 9 | 4 | 18 | -22 | 31 | H T B B T | |
17 | ![]() | 31 | 6 | 10 | 15 | -17 | 28 | H H B H B |
18 | ![]() | 31 | 5 | 6 | 20 | -22 | 21 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại