Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Amadou Ciss 13 | |
![]() Kapitbafan Djoco 28 | |
![]() Louis Mafouta (Kiến tạo: Kylian Kaiboue) 36 | |
![]() Issiar Drame (Kiến tạo: Dimitri Lienard) 44 | |
![]() Kylian Kaiboue 45+4' | |
![]() Jeremy Gelin (Kiến tạo: Kylian Kaiboue) 48 | |
![]() Migouel Alfarela (Thay: Kapitbafan Djoco) 62 | |
![]() Julien Maggiotti (Thay: Mbaye Ablaye Baye) 62 | |
![]() Julien Maggiotti 62 | |
![]() Julien Maggiotti (Thay: Ablaye Mbaye Baye) 62 | |
![]() Abdoul Fessal Tapsoba 65 | |
![]() Abdoul Fessal Tapsoba (Thay: Amadou Ciss) 65 | |
![]() Florian Bianchini (Thay: Benjamin Santelli) 77 | |
![]() Jocelyn Janneh (Thay: Anthony Roncaglia) 77 | |
![]() Tom Ducrocq 85 | |
![]() Louis Mafouta 85 | |
![]() Owen Gene (Thay: Antoine Leautey) 90 | |
![]() Mamadou Fofana (Thay: Kylian Kaiboue) 90 | |
![]() Sekou Lega 90 | |
![]() Sekou Lega (Thay: Christophe Vincent) 90 | |
![]() Johny Placide 90+13' |
Thống kê trận đấu Amiens vs SC Bastia


Diễn biến Amiens vs SC Bastia

NGÀI ĐANG TẮT! - Johny Placide nhận thẻ đỏ! Sự phản đối gay gắt từ đồng đội của anh ấy!
Christophe Vincent rời sân và anh ấy được thay thế bởi Sekou Lega.
Christophe Vincent rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Antoine Leautey rời sân nhường chỗ cho Owen Gene.
Kylian Kaiboue rời sân nhường chỗ cho Mamadou Fofana.

Thẻ vàng cho Louis Mafouta.

Thẻ vàng cho Tom Ducrocq.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Anthony Roncaglia rời sân nhường chỗ cho Jocelyn Janneh.
Benjamin Santelli rời sân, Florian Bianchini vào thay.
Amadou Ciss rời sân và anh ấy được thay thế bởi Abdoul Fessal Tapsoba.
Amadou Ciss rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Ablaye Mbaye Baye rời sân và anh ấy được thay thế bởi Julien Maggiotti.
Ablaye Mbaye Baye rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Kapitbafan Djoco rời sân và vào thay là Migouel Alfarela.
Kylian Kaiboue thực hiện pha kiến tạo thành bàn.

G O O O A A A L - Jeremy Gelin là mục tiêu!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

Thẻ vàng cho Kylian Kaiboue.
Đội hình xuất phát Amiens vs SC Bastia
Amiens (4-2-3-1): Regis Gurtner (1), Sebastien Corchia (14), Nicholas Opoku (4), Kassoum Ouattara (22), Jeremy Gelin (24), Kylian Kaiboue (20), Antoine Leautey (7), Gael Kakuta (10), Amadou Ciss (18), Louis Mafouta (9)
SC Bastia (5-3-2): Johny Placide (30), Florian Bohnert (15), Anthony Roncaglia (4), Issiar Drame (5), Ablaye Mbaye Baye (25), Dylan Tavares (42), Christophe Vincent (7), Tom Ducrocq (13), Dimitri Lienard (11), Benjamin Santelli (9), Kapitbafan Djoco (39)


Thay người | |||
65’ | Amadou Ciss Abdoul Tapsoba | 62’ | Kapitbafan Djoco Migouel Alfarela |
90’ | Kylian Kaiboue Mamadou Fofana | 62’ | Ablaye Mbaye Baye Julien Maggiotti |
90’ | Antoine Leautey Owen Gene | 77’ | Benjamin Santelli Florian Bianchini |
77’ | Anthony Roncaglia Jocelyn Janneh | ||
90’ | Christophe Vincent Sekou Lega |
Cầu thủ dự bị | |||
Mamadou Fofana | Sekou Lega | ||
Owen Gene | Florian Bianchini | ||
Ange Josue Chibozo | Migouel Alfarela | ||
Abdoul Tapsoba | Jocelyn Janneh | ||
Osaze Urhoghide | Julien Maggiotti | ||
Youssouf Assogba | Julien Fabri | ||
Alexis Sauvage | Matteo Loubatieres |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Amiens
Thành tích gần đây SC Bastia
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại