Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Caio Henrique 43 | |
![]() Breel Embolo (Thay: Eliesse Ben Seghir) 46 | |
![]() Lamine Camara (Thay: Moatasem Al-Musrati) 46 | |
![]() Lamine Camara (Thay: Moatasem Al Musrati) 46 | |
![]() Himad Abdelli 52 | |
![]() Farid El Melali (Thay: Jim Allevinah) 67 | |
![]() Takumi Minamino 68 | |
![]() Krepin Diatta (Thay: Vanderson) 68 | |
![]() Mika Biereth (Kiến tạo: Caio Henrique) 77 | |
![]() Christian Mawissa (Thay: Caio Henrique) 82 | |
![]() Ahmadou Bamba Dieng (Thay: Esteban Lepaul) 84 | |
![]() Marius Courcoul (Thay: Carlens Arcus) 84 | |
![]() Pierrick Capelle (Thay: Yassin Belkhdim) 84 | |
![]() Ibrahima Niane (Thay: Haris Belkebla) 86 | |
![]() (Pen) Maghnes Akliouche 88 | |
![]() Mohammed Salisu (Thay: Mika Biereth) 90 |
Thống kê trận đấu Angers vs AS Monaco


Diễn biến Angers vs AS Monaco
Thống kê kiểm soát bóng: Angers: 43%, Monaco: 57%.
Phạt góc cho Monaco.
Trận đấu được khởi động lại.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Gần quá! Himad Abdelli có một cú sút tuyệt vời từ xa nhưng bóng đã bật ra từ cột dọc!
Pierrick Capelle thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Krepin Diatta của Monaco đã có pha phạm lỗi khi kéo ngã Florent Hanin.
Angers thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Monaco thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Pierrick Capelle thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội nhà.
Nỗ lực tốt của Ahmadou Bamba Dieng khi anh hướng một cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.
Phạt góc cho Monaco.
Angers thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Mika Biereth rời sân để được thay thế bởi Mohammed Salisu trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Marius Courcoul từ Angers phạm lỗi với Maghnes Akliouche.
Lamine Camara từ Monaco cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Angers thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Angers: 42%, Monaco: 58%.
Angers đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát Angers vs AS Monaco
Angers (4-2-3-1): Yahia Fofana (30), Carlens Arcus (2), Abdoulaye Bamba (25), Jordan Lefort (21), Florent Hanin (26), Yassin Belkhdim (14), Haris Belkebla (93), Zinedine Ferhat (20), Himad Abdelli (10), Jim Allevinah (18), Esteban Lepaul (19)
AS Monaco (4-2-3-1): Philipp Köhn (16), Vanderson (2), Wilfried Singo (17), Thilo Kehrer (5), Caio Henrique (12), Al-Musrati (8), Denis Zakaria (6), Maghnes Akliouche (11), Takumi Minamino (18), Eliesse Ben Seghir (7), Mika Biereth (14)


Thay người | |||
67’ | Jim Allevinah Farid El Melali | 46’ | Eliesse Ben Seghir Breel Embolo |
84’ | Carlens Arcus Marius Courcoul | 46’ | Moatasem Al Musrati Lamine Camara |
84’ | Yassin Belkhdim Pierrick Capelle | 68’ | Vanderson Krépin Diatta |
84’ | Esteban Lepaul Bamba Dieng | 82’ | Caio Henrique Christian Mawissa |
86’ | Haris Belkebla Ibrahima Niane | 90’ | Mika Biereth Mohammed Salisu |
Cầu thủ dự bị | |||
Melvin Zinga | Mohammed Salisu | ||
Jacques Ekomie | Krépin Diatta | ||
Marius Courcoul | Mamadou Coulibaly | ||
Zinedine Ould Khaled | George Ilenikhena | ||
Pierrick Capelle | Lucas Michal | ||
Justin-Noël Kalumba | Breel Embolo | ||
Farid El Melali | Lamine Camara | ||
Bamba Dieng | Christian Mawissa | ||
Ibrahima Niane | Radoslaw Majecki |
Tình hình lực lượng | |||
Cedric Hountondji Va chạm | Kassoum Ouattara Chấn thương bắp chân | ||
Jean-Eudes Aholou Kỷ luật | Jordan Teze Va chạm | ||
Sidiki Cherif Chấn thương đùi | Soungoutou Magassa Va chạm | ||
Aleksandr Golovin Chấn thương háng | |||
Folarin Balogun Chấn thương vai |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Angers vs AS Monaco
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Angers
Thành tích gần đây AS Monaco
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 26 | 14 | 5 | 7 | 19 | 47 | T B T H T |
4 | ![]() | 26 | 13 | 8 | 5 | 19 | 47 | T T T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T B T B |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | 2 | 39 | B B B T T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -2 | 32 | H T B T H |
12 | ![]() | 26 | 9 | 2 | 15 | -2 | 29 | B T T B B |
13 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -14 | 27 | B T B B T |
14 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -16 | 27 | T H B B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại