Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Pablo Pagis 4 | |
![]() Cedric Hountondji 12 | |
![]() Elhadji Pape Diaw 22 | |
![]() Jimmy Roye 26 | |
![]() Lilian Rao-Lisoa (Thay: Zinedine Ould Khaled) 46 | |
![]() Abdoulaye Bamba (Thay: Cedric Hountondji) 60 | |
![]() Titouan Thomas (Thay: Jimmy Roye) 62 | |
![]() Malik Tchokounte 62 | |
![]() Malik Tchokounte (Thay: Remy Lascary) 62 | |
![]() Ibrahima Niane (Thay: Yan Valery) 73 | |
![]() Justin-Noel Kalumba 73 | |
![]() Justin-Noel Kalumba (Thay: Esteban Lepaul) 73 | |
![]() Junior Kadile 83 | |
![]() Junior Kadile (Thay: Pablo Pagis) 83 | |
![]() Anthony Goncalves (Thay: Antonin Bobichon) 83 | |
![]() Yasser Balde 85 | |
![]() (Pen) Himad Abdelli 87 | |
![]() Adrien Hunou (Thay: Farid El Melali) 88 | |
![]() Jordan Adeoti (Thay: Sam Sanna) 90 | |
![]() Jordan Lefort 90+3' |
Thống kê trận đấu Angers vs Laval


Diễn biến Angers vs Laval

Jordan Lefort nhận thẻ vàng.

Jordan Lefort nhận thẻ vàng.
Sam Sanna rời sân và được thay thế bởi Jordan Adeoti.
Sam Sanna rời sân và được thay thế bởi Jordan Adeoti.
Farid El Melali rời sân và được thay thế bởi Adrien Hunou.
Farid El Melali rời sân và được thay thế bởi Adrien Hunou.

G O O O A A A L - Himad Abdelli của Angers thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Himad Abdelli của Angers thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

Anh ấy TẮT! - Yasser Balde bị phạt thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!

Anh ấy TẮT! - Yasser Balde bị phạt thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!
Antonin Bobichon rời sân và được thay thế bởi Anthony Goncalves.
Pablo Pagis rời sân và được thay thế bởi Junior Kadile.
Pablo Pagis rời sân và được thay thế bởi [player2].
Esteban Lepaul rời sân và được thay thế bởi Justin-Noel Kalumba.
Yan Valery rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Niane.
Remy Lascary rời sân và được thay thế bởi Malik Tchokounte.
Remy Lascary rời sân và anh được thay thế bởi [player2].
Jimmy Roye rời sân và được thay thế bởi Titouan Thomas.
Cedric Hountondji rời sân và được thay thế bởi Abdoulaye Bamba.
Cedric Hountondji rời sân và được thay thế bởi Abdoulaye Bamba.
Đội hình xuất phát Angers vs Laval
Angers (4-2-3-1): Yahia Fofana (30), Yan Valery (2), Cedric Hountondji (22), Jordan Lefort (21), Florent Hanin (26), Zinedine Ould Khaled (12), Pierrick Capelle (15), Farid El Melali (28), Esteban Lepaul (19), Himad Abdelli (10), Lois Diony (9)
Laval (3-4-2-1): Mamadou Samassa (30), Peter Ouaneh (35), Marvin Baudry (3), Elhadji Pape Diaw (15), Thibault Vargas (7), Amine Cherni (20), Jimmy Roye (4), Sam Sanna (6), Pablo Pagis (29), Antonin Bobichon (28), Remy Labeau Lascary (11)


Thay người | |||
46’ | Zinedine Ould Khaled Lilian Raolisoa | 62’ | Jimmy Roye Titouan Thomas |
60’ | Cedric Hountondji Abdoulaye Bamba | 62’ | Remy Lascary Malik Tchokounte |
73’ | Esteban Lepaul Justin-Noël Kalumba | 83’ | Antonin Bobichon Anthony Goncalves |
73’ | Yan Valery Ibrahima Niane | 83’ | Pablo Pagis Junior Morau Kadile |
88’ | Farid El Melali Adrien Hunou | 90’ | Sam Sanna Jordan Souleymane Adeoti |
Cầu thủ dự bị | |||
Melvin Zinga | Maxime Hautbois | ||
Lilian Raolisoa | Yasser Balde | ||
Abdoulaye Bamba | Anthony Goncalves | ||
Yassin Belkhdim | Titouan Thomas | ||
Adrien Hunou | Jordan Souleymane Adeoti | ||
Justin-Noël Kalumba | Junior Morau Kadile | ||
Ibrahima Niane | Malik Tchokounte |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Angers
Thành tích gần đây Laval
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại