Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Bafode Diakite 18 | |
![]() Alexsandro Ribeiro (Kiến tạo: Hakon Arnar Haraldsson) 45+1' | |
![]() Hakon Arnar Haraldsson (Kiến tạo: Chuba Akpom) 50 | |
![]() Mathias Fernandez-Pardo 57 | |
![]() Thomas Meunier 58 | |
![]() Yassin Belkhdim 61 | |
![]() Farid El Melali (Thay: Jim Allevinah) 62 | |
![]() Marius Courcoul (Thay: Zinedine Ould Khaled) 62 | |
![]() Jacques Ekomie (Thay: Florent Hanin) 62 | |
![]() Bafode Diakite 67 | |
![]() Lilian Rao-Lisoa (Thay: Carlens Arcus) 71 | |
![]() Prosper Peter (Thay: Yassin Belkhdim) 71 | |
![]() Aissa Mandi (Thay: Chuba Akpom) 72 | |
![]() Ethan Mbappe (Thay: Hakon Arnar Haraldsson) 72 | |
![]() Mitchel Bakker (Thay: Ethan Mbappe) 77 | |
![]() Nabil Bentaleb (Thay: Andre Gomes) 78 | |
![]() Benjamin Andre 81 | |
![]() Benjamin Andre 83 | |
![]() Osame Sahraoui (Thay: Mathias Fernandez-Pardo) 89 |
Thống kê trận đấu Angers vs Lille


Diễn biến Angers vs Lille
Osame Sahraoui bị phạt vì đẩy Jordan Lefort.
Lille thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Angers: 37%, Lille: 63%.
Esteban Lepaul tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Lucas Chevalier bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Oooh... đó là một cơ hội mười mươi! Jonathan David lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.
Nỗ lực tốt từ Jonathan David khi anh hướng một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá được.
Lucas Chevalier tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Lucas Chevalier từ Lille cắt được một quả tạt hướng về phía khung thành.
Angers thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Angers đang kiểm soát bóng.
Lucas Chevalier bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Alexsandro Ribeiro từ Lille cắt được một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Nabil Bentaleb từ Lille cắt được một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Angers đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Esteban Lepaul sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Lucas Chevalier đã kiểm soát được tình hình.
Thomas Meunier giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Lille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Angers: 35%, Lille: 65%.
Đội hình xuất phát Angers vs Lille
Angers (4-2-3-1): Yahia Fofana (30), Carlens Arcus (2), Abdoulaye Bamba (25), Jordan Lefort (21), Florent Hanin (26), Yassin Belkhdim (14), Zinedine Ould Khaled (12), Zinedine Ferhat (20), Himad Abdelli (10), Jim Allevinah (18), Esteban Lepaul (19)
Lille (4-4-2): Lucas Chevalier (30), Thomas Meunier (12), Bafode Diakite (18), Alexsandro Ribeiro (4), Ismaily (31), Hakon Arnar Haraldsson (7), Benjamin Andre (21), André Gomes (26), Matias Fernandez (19), Jonathan David (9), Chuba Akpom (24)


Thay người | |||
62’ | Zinedine Ould Khaled Marius Courcoul | 72’ | Chuba Akpom Aïssa Mandi |
62’ | Jim Allevinah Farid El Melali | 72’ | Mitchel Bakker Ethan Mbappé |
62’ | Florent Hanin Jacques Ekomie | 77’ | Ethan Mbappe Mitchel Bakker |
71’ | Carlens Arcus Lilian Raolisoa | 78’ | Andre Gomes Nabil Bentaleb |
89’ | Mathias Fernandez-Pardo Osame Sahraoui |
Cầu thủ dự bị | |||
Melvin Zinga | Vito Mannone | ||
Marius Courcoul | Aïssa Mandi | ||
Ousmane Camara | Gabriel Gudmundsson | ||
Amine Moussaoui | Nabil Bentaleb | ||
Farid El Melali | Ngal'ayel Mukau | ||
Jacques Ekomie | Ethan Mbappé | ||
Lilian Raolisoa | Ayyoub Bouaddi | ||
Osame Sahraoui | |||
Mitchel Bakker |
Tình hình lực lượng | |||
Cedric Hountondji Va chạm | Samuel Umtiti Va chạm | ||
Emmanuel Biumla Không xác định | Tiago Santos Chấn thương mắt cá | ||
Haris Belkebla Chấn thương bàn chân | Edon Zhegrova Chấn thương cơ | ||
Pierrick Capelle Không xác định | Angel Gomes Đau lưng | ||
Jean-Eudes Aholou Không xác định | |||
Sidiki Cherif Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Angers vs Lille
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Angers
Thành tích gần đây Lille
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 24 | 6 | 1 | 53 | 78 | T T T H B |
2 | ![]() | 31 | 18 | 4 | 9 | 23 | 58 | B T B T T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 17 | 56 | T B T T T |
4 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 22 | 55 | T B T H H |
5 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 20 | 54 | B T T B T |
6 | ![]() | 31 | 15 | 9 | 7 | 20 | 54 | B B H T T |
7 | ![]() | 31 | 15 | 9 | 7 | 13 | 54 | T T H H T |
8 | ![]() | 31 | 13 | 6 | 12 | -2 | 45 | B T B T B |
9 | ![]() | 31 | 13 | 5 | 13 | -4 | 44 | T T H B B |
10 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | 0 | 41 | T T B B T |
11 | ![]() | 31 | 12 | 2 | 17 | 2 | 38 | T B T T B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -1 | 35 | B B B B H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 9 | 14 | -10 | 33 | T B T T H |
14 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -15 | 32 | B T B H H |
15 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -21 | 30 | B B T B B |
16 | ![]() | 31 | 8 | 4 | 19 | -31 | 28 | T T B B H |
17 | ![]() | 31 | 7 | 6 | 18 | -37 | 27 | B B H T B |
18 | ![]() | 31 | 4 | 4 | 23 | -49 | 16 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại