Lois Diony rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Niane.
![]() Emmanuel Ntim 9 | |
![]() Xavier Chavalerin 11 | |
![]() Mouhamed Diop (Kiến tạo: Simon Elisor) 29 | |
![]() Abdoulaye Bamba 45 | |
![]() Esteban Lepaul (Thay: Zinedine Ould Khaled) 46 | |
![]() Luka Ilic (Thay: Kyliane Dong) 59 | |
![]() Esteban Lepaul (Kiến tạo: Florent Hanin) 60 | |
![]() Himad Abdelli (Kiến tạo: Lois Diony) 68 | |
![]() Junior Olaitan (Thay: Renaud Ripart) 70 | |
![]() Lilian Rao-Lisoa (Thay: Justin-Noel Kalumba) 71 | |
![]() Cedric Hountondji (Thay: Abdoulaye Bamba) 71 | |
![]() Yassin Belkhdim 80 | |
![]() Yassin Belkhdim (Thay: Himad Abdelli) 80 | |
![]() Nicolas de Preville 81 | |
![]() Nicolas de Preville (Thay: Simon Elisor) 81 | |
![]() Abdu (Thay: Ismael Boura) 81 | |
![]() Ibrahima Niane (Thay: Lois Diony) 88 |
Thống kê trận đấu Angers vs Troyes


Diễn biến Angers vs Troyes
Ismael Boura rời sân và được thay thế bởi Abdu.
Simon Elisor rời sân và được thay thế bởi Nicolas de Preville.
Himad Abdelli rời sân và được thay thế bởi Yassin Belkhdim.
Abdoulaye Bamba vào sân và được thay thế bởi Cedric Huntondji.
Justin-Noel Kalumba rời sân và được thay thế bởi Lilian Rao-Lisoa.
Renaud Ripart rời sân và được thay thế bởi Junior Olaitan.

G O O O A A A L - Himad Abdelli đã bắn trúng mục tiêu!
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Lois Diony đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Himad Abdelli đã bắn trúng mục tiêu!
Florent Hanin đã kiến tạo nên bàn thắng.

G O O O A A A L - Esteban Lepaul đã trúng mục tiêu!
Kyliane Dong rời sân và được thay thế bởi Luka Ilic.
Zinedine Ould Khaled rời sân và được thay thế bởi Esteban Lepaul.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Abdoulaye Bamba nhận thẻ vàng.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Simon Elisor đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Mouhamed Diop đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Angers vs Troyes
Angers (4-2-3-1): Yahia Fofana (30), Yan Valery (2), Abdoulaye Bamba (25), Jordan Lefort (21), Florent Hanin (26), Zinedine Ould Khaled (12), Pierrick Capelle (15), Farid El Melali (28), Himad Abdelli (10), Justin-Noël Kalumba (17), Lois Diony (9)
Troyes (4-1-4-1): Dogan Alemdar (38), Tanguy Banhie Zoukrou (22), Mehdi Tahrat (5), Emmanuel Ntim (4), Ismael Boura (8), Youssouf M'Changama (10), Renaud Ripart (20), Mouhamed Diop (28), Xavier Chavalerin (24), Kyliane Dong (27), Simon Elisor (14)


Thay người | |||
46’ | Zinedine Ould Khaled Esteban Lepaul | 59’ | Kyliane Dong Luka Ilic |
71’ | Abdoulaye Bamba Cedric Hountondji | 70’ | Renaud Ripart Junior Olaitan |
71’ | Justin-Noel Kalumba Lilian Raolisoa | 81’ | Ismael Boura Abdu Conté |
80’ | Himad Abdelli Yassin Belkhdim | 81’ | Simon Elisor Nicolas de Preville |
88’ | Lois Diony Ibrahima Niane |
Cầu thủ dự bị | |||
Melvin Zinga | Zacharie Boucher | ||
Cedric Hountondji | Abdoulaye Ndiaye | ||
Yassin Belkhdim | Abdu Conté | ||
Lilian Raolisoa | Ante Palaversa | ||
Adrien Hunou | Junior Olaitan | ||
Esteban Lepaul | Luka Ilic | ||
Ibrahima Niane | Nicolas de Preville |
Huấn luyện viên | |||
|
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Angers
Thành tích gần đây Troyes
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại