Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Farid El Melali 14 | |
![]() Jean Louchet 16 | |
![]() (og) Jonathan Buatu 29 | |
![]() Jordan Lefort 33 | |
![]() Yan Valery 43 | |
![]() Farid El Melali 45+5' | |
![]() Jordan Poha 45+5' | |
![]() Zinedine Ferhat 45+5' | |
![]() Jean Matteo Bahoya (Thay: Farid El Melali) 46 | |
![]() Jean Bahoya (Thay: Farid El Melali) 46 | |
![]() Nick Venema (Thay: David Kruse) 46 | |
![]() Ugo Bonnet (Thay: Aymen Boutoutaou) 74 | |
![]() Florent Hanin (Thay: Jordan Lefort) 81 | |
![]() Lilian Rao-Lisoa (Thay: Zinedine Ferhat) 81 | |
![]() Andrew Jung (Thay: Ilyes Hamache) 85 | |
![]() Adrien Hunou (Thay: Joseph Romeric Lopy) 90 | |
![]() Ibrahima Niane (Thay: Lois Diony) 90 | |
![]() Ugo Bonnet 90+2' | |
![]() Pierrick Capelle 90+2' |
Thống kê trận đấu Angers vs Valenciennes


Diễn biến Angers vs Valenciennes

Thẻ vàng dành cho Pierrick Capelle.

Thẻ vàng dành cho Ugo Bonnet.
Lois Diony rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Niane.
Joseph Romeric Lopy rời sân và được thay thế bởi Adrien Hunou.
Ilyes Hamache rời sân và được thay thế bởi Andrew Jung.
Ilyes Hamache rời sân và được thay thế bởi Andrew Jung.
Zinedine Ferhat rời sân và được thay thế bởi Lilian Rao-Lisoa.
Jordan Lefort rời sân và được thay thế bởi Florent Hanin.
Aymen Boutoutaou rời sân và được thay thế bởi Ugo Bonnet.
Farid El Melali rời sân và được thay thế bởi Jean Bahoya.
David Kruse rời sân và được thay thế bởi Nick Venema.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng dành cho Zinedine Ferhat.

Thẻ vàng dành cho Zinedine Ferhat.

Thẻ vàng dành cho Jordan Poha.

Thẻ vàng dành cho Farid El Melali.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng dành cho Yan Valery.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Đội hình xuất phát Angers vs Valenciennes
Angers (4-1-4-1): Yahia Fofana (30), Yan Valery (2), Abdoulaye Bamba (25), Cedric Hountondji (22), Jordan Lefort (21), Joseph Lopy (8), Zinedine Ferhat (20), Pierrick Capelle (15), Himad Abdelli (10), Farid El Melali (28), Lois Diony (9)
Valenciennes (4-2-3-1): Jean Louchet (16), Allan Linguet (24), Jordan Poha (5), Jonathan Buatu (39), Lucas Woudenberg (15), David Kruse (23), Sacha Banse (8), Makabi Lilepo (34), Bruno Costa (28), Ilyes Hamache (20), Aymen Boutoutaou (17)


Thay người | |||
46’ | Farid El Melali Jean Matteo Bahoya | 46’ | David Kruse Nick Venema |
81’ | Zinedine Ferhat Lilian Rao-Lisoa | 74’ | Aymen Boutoutaou Ugo Bonnet |
81’ | Jordan Lefort Florent Hanin | 85’ | Ilyes Hamache Andrew Jung |
90’ | Joseph Romeric Lopy Adrien Hunou | ||
90’ | Lois Diony Ibrahima Niane |
Cầu thủ dự bị | |||
Melvin Zinga | Manga Foe Ondoa | ||
Lilian Rao-Lisoa | Joachim Kayi Sanda | ||
Ousmane Camara | Taylor Moore | ||
Adrien Hunou | Ugo Bonnet | ||
Florent Hanin | Andrew Jung | ||
Ibrahima Niane | Nick Venema | ||
Jean Matteo Bahoya | Lassana Diabate |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Angers
Thành tích gần đây Valenciennes
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại