Antalyaspor dẫn trước 2-1 nhờ công của Adolfo Gaich.
![]() Khusniddin Alikulov 20 | |
![]() Emrecan Bulut (Thay: Babajide David) 32 | |
![]() Veysel Sari 47 | |
![]() Ali Sowe (Kiến tạo: Casper Hoejer Nielsen) 58 | |
![]() Muhamed Buljubasic (Thay: Dal Varesanovic) 58 | |
![]() Soner Dikmen (Thay: Erdal Rakip) 71 | |
![]() Deni Milosevic (Thay: Braian Samudio) 71 | |
![]() Muhamed Buljubasic 76 | |
![]() Adolfo Gaich (Thay: Bunyamin Balci) 79 | |
![]() (Pen) Adolfo Gaich 90 | |
![]() Ayberk Karapo (Thay: Altin Zeqiri) 90 | |
![]() Mithat Pala (Thay: Ibrahim Olawoyin) 90 | |
![]() Adolfo Gaich 90+9' |
Thống kê trận đấu Antalyaspor vs Rizespor


Diễn biến Antalyaspor vs Rizespor


Antalyaspor vươn lên dẫn trước 2-1 nhờ công của Adolfo Gaich.
Ném biên cho Antalyaspor ở phần sân nhà.
Cihan Aydin ra hiệu cho một quả đá phạt cho Rizespor ở phần sân nhà.
Ayberk Karapo thay thế Altin Zeqiri cho đội khách.
Rizespor thực hiện sự thay người thứ ba với Mithat Pala thay thế Ibrahim Olawoyin.

Adolfo Gaich gỡ hòa 1-1 từ chấm phạt đền.
Phạt góc được trao cho Antalyaspor.
Antalyaspor đã được Cihan Aydin trao một quả phạt góc.
Antalyaspor được trao một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Cihan Aydin ra hiệu cho một quả đá phạt cho Rizespor ở phần sân nhà.
Rizespor tiến lên nhanh chóng nhưng Cihan Aydin thổi phạt việt vị.
Cihan Aydin trao quả phát bóng từ cầu môn cho Antalyaspor.
Phạt góc được trao cho Rizespor.
Ali Sowe của Rizespor tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Adolfo Gaich vào sân thay cho Bunyamin Balci của Antalyaspor.
Đá phạt cho Rizespor ở phần sân của Antalyaspor.
Đá phạt cho Rizespor ở phần sân của họ.

Tại Sân vận động Antalya, Muhamed Buljubasic đã bị phạt thẻ vàng cho đội khách.
Cihan Aydin ra hiệu cho một quả đá phạt cho Antalyaspor ở phần sân của họ.
Ném biên cho Rizespor gần khu vực cấm địa.
Đội hình xuất phát Antalyaspor vs Rizespor
Antalyaspor (4-2-3-1): Kenan Pirić (13), Bünyamin Balcı (7), Veysel Sari (89), Thalisson Kelven da Silva (2), Rahim Dursun (77), Jakub Kaluzinski (18), Erdal Rakip (6), Braian Samudio (81), Ramzi Safuri (8), Sander Van de Streek (22), Sam Larsson (10)
Rizespor (4-2-3-1): Tarık Çetin (1), Taha Şahin (37), Samet Akaydin (3), Husniddin Aliqulov (2), Casper Hojer (5), Berkay Özcan (20), Ibrahim Olawoyin (10), David Akintola (28), Dal Varešanović (8), Altin Zeqiri (77), Ali Sowe (9)


Thay người | |||
71’ | Erdal Rakip Soner Dikmen | 32’ | Babajide David Emrecan Bulut |
71’ | Braian Samudio Deni Milosevic | 58’ | Dal Varesanovic Muhamed Buljubasic |
79’ | Bunyamin Balci Adolfo Gaich | 90’ | Altin Zeqiri Ayberk Karapo |
90’ | Ibrahim Olawoyin Mithat Pala |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdullah Yiğiter | Ivo Grbic | ||
Gerxhaliu Amar | Efe Dogan | ||
Soner Dikmen | Vaclav Jurecka | ||
Adolfo Gaich | Emrecan Bulut | ||
Emrecan Uzunhan | Muhamed Buljubasic | ||
Oleksandr Petrusenko | Ayberk Karapo | ||
Mert Yilmaz | Mithat Pala | ||
Berkay Topdemir | Habil Ozbakir | ||
Deni Milosevic | Doganay Avci | ||
Taha Osma Ozmert |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Antalyaspor
Thành tích gần đây Rizespor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 15 | 44 | H T T T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
10 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
11 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | B B T B T |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại