Số người tham dự hôm nay là 45700.
![]() Luka Modric (Kiến tạo: Nikola Vlasic) 6 | |
![]() Christoph Baumgartner (Kiến tạo: Marcel Sabitzer) 9 | |
![]() Lovro Majer (Thay: Marcelo Brozovic) 18 | |
![]() Ivan Perisic 47 | |
![]() Marcel Sabitzer 52 | |
![]() Stefan Posch 55 | |
![]() Dejan Lovren 60 | |
![]() Marko Livaja (Thay: Ante Budimir) 62 | |
![]() Borna Sosa (Thay: Borna Barisic) 62 | |
![]() Maximilian Woeber (Thay: Stefan Posch) 62 | |
![]() Stefan Lainer (Thay: Christopher Trimmel) 62 | |
![]() Muhammed-Cham Saracevic (Thay: Marko Arnautovic) 62 | |
![]() Marko Livaja (Kiến tạo: Ivan Perisic) 69 | |
![]() Dejan Lovren (Kiến tạo: Lovro Majer) 72 | |
![]() Karim Onisiwo (Thay: Michael Gregoritsch) 82 | |
![]() Romano Schmid (Thay: Christoph Baumgartner) 82 | |
![]() Andrej Kramaric (Thay: Mateo Kovacic) 84 | |
![]() Mario Pasalic (Thay: Nikola Vlasic) 84 |
Thống kê trận đấu Áo vs Croatia


Diễn biến Áo vs Croatia
Croatia với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Áo: 46%, Croatia: 54%.
Marko Livaja bị phạt vì đẩy Kevin Danso.
Quả phát bóng lên cho Croatia.
Quả phát bóng lên cho Áo.
Andrej Kramaric không thể tìm thấy mục tiêu với một cú sút ngoài vòng cấm
Croatia thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Kevin Danso giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Karim Onisiwo từ Áo đã việt vị.
Tỷ lệ cầm bóng: Áo: 46%, Croatia: 54%.
Quả phát bóng lên cho Croatia.
Josko Gvardiol cản phá thành công cú sút
Cú sút của Stefan Lainer đã bị chặn lại.
Romano Schmid sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Dominik Livakovic đã kiểm soát được nó
Áo thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải của phần sân đối phương
Josip Stanisic bên phía Croatia thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.
Ivan Perisic bên phía Croatia thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.
Marcel Sabitzer thực hiện quả treo bóng từ một tình huống phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng đi không trúng đích của đồng đội.
Đội hình xuất phát Áo vs Croatia
Áo (3-5-2): Heinz Lindner (1), Stefan Posch (5), Kevin Danso (3), David Alaba (8), Christopher Trimmel (16), Marcel Sabitzer (9), Christoph Baumgartner (19), Xaver Schlager (4), Nicolas Seiwald (6), Michael Gregoritsch (11), Marko Arnautovic (7)
Croatia (4-3-3): Dominik Livakovic (1), Josip Stanisic (2), Dejan Lovren (6), Josko Gvardiol (20), Borna Barisic (3), Luka Modric (10), Marcelo Brozovic (11), Mateo Kovacic (8), Nikola Vlasic (13), Ante Budimir (17), Ivan Perisic (4)


Thay người | |||
62’ | Stefan Posch Maximilian Wober | 18’ | Marcelo Brozovic Lovro Majer |
62’ | Christopher Trimmel Stefan Lainer | 62’ | Ante Budimir Marko Livaja |
62’ | Marko Arnautovic Muhammed-Cham Saracevic | 62’ | Borna Barisic Borna Sosa |
82’ | Michael Gregoritsch Karim Onisiwo | 84’ | Mateo Kovacic Andrej Kramaric |
82’ | Christoph Baumgartner Romano Schmid | 84’ | Nikola Vlasic Mario Pasalic |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrick Pentz | Lovre Kalinic | ||
Alexander Schlager | Ivica Ivusic | ||
Marco Friedl | Martin Erlic | ||
Andreas Weimann | Lovro Majer | ||
Dejan Ljubicic | Andrej Kramaric | ||
Philipp Lienhart | Marko Livaja | ||
Maximilian Wober | Mario Pasalic | ||
Karim Onisiwo | Bruno Petkovic | ||
Romano Schmid | Mislav Orsic | ||
Stefan Lainer | Borna Sosa | ||
Muhammed-Cham Saracevic | Domagoj Vida | ||
Gernot Trauner | Josip Juranovic |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Áo vs Croatia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Áo
Thành tích gần đây Croatia
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại