Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ismahila Ouedraogo 49 | |
![]() Dudu (Thay: Dario Spikic) 63 | |
![]() Ruben Pardo (Thay: Vladimir Darida) 74 | |
![]() Jakub Brabec (Kiến tạo: Monchu) 77 | |
![]() Amr Warda (Thay: Denzel Jubitana) 78 | |
![]() Dimitrios Kaloskamis (Thay: Georgios Tzovaras) 78 | |
![]() Franz Brorsson 81 | |
![]() Jose Cifuentes 83 | |
![]() Thanasis Karamanis 84 | |
![]() Alvaro Zamora (Thay: Kike Saverio) 88 | |
![]() Martin Montoya (Thay: Hugo Mallo) 88 | |
![]() Brayan Palmezano (Thay: Thanasis Karamanis) 88 | |
![]() Peter Michorl (Thay: Ismahila Ouedraogo) 88 |
Thống kê trận đấu Aris vs Atromitos


Diễn biến Aris vs Atromitos
Ismahila Ouedraogo rời sân và được thay thế bởi Peter Michorl.
Thanasis Karamanis rời sân và được thay thế bởi Brayan Palmezano.
Hugo Mallo rời sân và được thay thế bởi Martin Montoya.
Kike Saverio rời sân và được thay thế bởi Alvaro Zamora.

Thẻ vàng cho Thanasis Karamanis.

Thẻ vàng cho Jose Cifuentes.

Thẻ vàng cho Franz Brorsson.
Georgios Tzovaras rời sân và được thay thế bởi Dimitrios Kaloskamis.
Denzel Jubitana rời sân và được thay thế bởi Amr Warda.
Monchu đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jakub Brabec ghi bàn!
Vladimir Darida rời sân và được thay thế bởi Ruben Pardo.
Dario Spikic rời sân và anh ấy được thay thế bởi Dudu.

Thẻ vàng cho Ismahila Ouedraogo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Aris vs Atromitos
Aris (4-2-3-1): Julian Cuesta (23), Hugo Mallo (22), Fabiano (3), Jakub Brabec (14), Hamza Mendyl (37), José Cifuentes (5), Monchu (8), Dario Špikić (70), Vladimir Darida (16), Kike Saverio (11), Loren Moron (80)
Atromitos (4-2-3-1): Lefteris Choutesiotis (1), Quini (17), Franz Brorsson (31), Mansur (70), Nikolaos Athanasiou (3), Ismahila Ouedraogo (18), Theocharis Tsingaras (5), Athanasios Karamanis (66), Denzel Jubitana (11), Georgios Tzovaras (99), Makana Baku (32)


Thay người | |||
63’ | Dario Spikic Dudu | 78’ | Georgios Tzovaras Dimitrios Kaloskamis |
74’ | Vladimir Darida Ruben Pardo | 78’ | Denzel Jubitana Amr Warda |
88’ | Hugo Mallo Martin Montoya | 88’ | Thanasis Karamanis Brayan Palmezano |
88’ | Kike Saverio Álvaro Zamora | 88’ | Ismahila Ouedraogo Peter Michorl |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Sidklev | Alexei Koselev | ||
Fran Velez | Dimitrios Stavropoulos | ||
Martin Frydek | Mattheos Mountes | ||
Martin Montoya | Dimitrios Tsakmakis | ||
Ruben Pardo | Dimitrios Kaloskamis | ||
Michail Panagidis | Brayan Palmezano | ||
Giannis Fetfatzidis | Peter Michorl | ||
Dudu | Amr Warda | ||
Álvaro Zamora | Tom van Weert |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aris
Thành tích gần đây Atromitos
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 15 | 6 | 8 | 8 | 30 | H H T T T |
2 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | -2 | 24 | B B B T T |
3 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -1 | 21 | T H T B B |
4 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -5 | 18 | T B B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | -2 | 38 | H B H T H |
2 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | 2 | 37 | H T T B T |
3 | 30 | 9 | 6 | 15 | -18 | 33 | T H B T H | |
4 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -19 | 30 | B H H T T |
5 | 30 | 5 | 10 | 15 | -19 | 25 | T H T B B | |
6 | ![]() | 30 | 3 | 7 | 20 | -35 | 16 | T H B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 31 | 66 | T T T B T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 11 | 56 | T H B T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 5 | 8 | 24 | 53 | B H B B B |
4 | ![]() | 29 | 16 | 4 | 9 | 25 | 52 | T B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại