V À A A O O O - Loren Moron đã ghi bàn!
![]() Thanasis Androutsos 16 | |
![]() Matheus Bressan (Thay: Jordan Silva) 55 | |
![]() (Pen) Loren Moron 62 | |
![]() Ioannis Fetfatzidis (Thay: Dario Spikic) 71 | |
![]() Zisis Karachalios (Thay: Thanasis Androutsos) 73 | |
![]() Ilias Chatzitheodoridis (Thay: Kevin Lewis) 73 | |
![]() Ruben Pardo (Thay: Vladimir Darida) 79 | |
![]() Eddie Salcedo (Thay: Levan Shengelia) 82 | |
![]() Clayton Diandy (Thay: Kike Saverio) 88 | |
![]() Loren Moron 90+3' |
Thống kê trận đấu Aris vs OFI Crete


Diễn biến Aris vs OFI Crete

Kike Saverio rời sân và Clayton Diandy vào thay thế.
Levan Shengelia rời sân và Eddie Salcedo vào thay thế.
Vladimir Darida rời sân và được thay thế bởi Ruben Pardo.
Kevin Lewis rời sân và được thay thế bởi Ilias Chatzitheodoridis.
Thanasis Androutsos rời sân và được thay thế bởi Zisis Karachalios.
Dario Spikic rời sân và được thay thế bởi Ioannis Fetfatzidis.

V À A A O O O - Loren Moron từ Aris Thessaloniki FC thực hiện thành công quả phạt đền!
Jordan Silva rời sân và được thay thế bởi Matheus Bressan.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Thanasis Androutsos.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Aris vs OFI Crete
Aris (4-2-3-1): Julian Cuesta (23), Hugo Mallo (22), Fabiano (3), Jakub Brabec (14), Hamza Mendyl (37), José Cifuentes (5), Monchu (8), Dario Špikić (70), Vladimir Darida (16), Kike Saverio (11), Loren Moron (80)
OFI Crete (4-2-3-1): Daniel Naumov (1), Borja Gonzalez Tejada (17), Vasilios Lampropoulos (24), Jordan Silva (30), Kevin Lewis (34), Marko Bakic (88), Thanasis Androutsos (14), Levan Shengelia (27), Taxiarchis Fountas (11), Franco Zanelatto (19), Andrew Jung (29)


Thay người | |||
71’ | Dario Spikic Giannis Fetfatzidis | 55’ | Jordan Silva Matheus Bressan |
79’ | Vladimir Darida Ruben Pardo | 73’ | Thanasis Androutsos Zisis Karachalios |
88’ | Kike Saverio Clayton Diandy | 73’ | Kevin Lewis Ilias Chatzitheodoridis |
82’ | Levan Shengelia Eddie Salcedo |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Sidklev | Giannis Christopoulos | ||
Dudu | Zisis Karachalios | ||
Martin Montoya | Juan Neira | ||
Lindsay Rose | Ilias Chatzitheodoridis | ||
Valentino Fattore Scotta | Eddie Salcedo | ||
Giannis Fetfatzidis | Dimitris Sotiriou | ||
Robin Quaison | Giannis Theodosoulakis | ||
Clayton Diandy | Giannis Apostolakis | ||
Ruben Pardo | Matheus Bressan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aris
Thành tích gần đây OFI Crete
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 15 | 6 | 8 | 8 | 30 | H H T T T |
2 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | -2 | 24 | B B B T T |
3 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -1 | 21 | T H T B B |
4 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -5 | 18 | T B B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | -2 | 38 | H B H T H |
2 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | 2 | 37 | H T T B T |
3 | 30 | 9 | 6 | 15 | -18 | 33 | T H B T H | |
4 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -19 | 30 | B H H T T |
5 | 30 | 5 | 10 | 15 | -19 | 25 | T H T B B | |
6 | ![]() | 30 | 3 | 7 | 20 | -35 | 16 | T H B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 31 | 66 | T T T B T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 11 | 56 | T H B T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 5 | 8 | 24 | 53 | B H B B B |
4 | ![]() | 29 | 16 | 4 | 9 | 25 | 52 | T B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại