Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Vahan Bichakhchyan (Kiến tạo: Nair Tiknizyan) 6 | |
![]() (og) Georgiy Arutyunyan 9 | |
![]() Lukass Vapne 22 | |
![]() (og) Kaspars Dubra 35 | |
![]() Lucas Zelarayan (Kiến tạo: Vahan Bichakhchyan) 48 | |
![]() Vladislavs Gutkovskis (Thay: Eduards Daskevics) 63 | |
![]() Dmitrijs Zelenkovs (Thay: Lukass Vapne) 63 | |
![]() Daniels Balodis (Thay: Kaspars Dubra) 63 | |
![]() Roberts Savalnieks (Thay: Alvis Jaunzems) 64 | |
![]() Edgar Sevikyan (Thay: Vahan Bichakhchyan) 65 | |
![]() Zhirayr Shaghoyan (Thay: Artur Serobyan) 66 | |
![]() Janis Ikaunieks 69 | |
![]() Sergey Muradyan (Thay: Andre Calisir) 75 | |
![]() Renars Varslavans (Thay: Janis Ikaunieks) 82 | |
![]() Grant-Leon Ranos (Thay: Lucas Zelarayan) 83 | |
![]() Eduard Spertsyan (Kiến tạo: Grant-Leon Ranos) 86 |
Thống kê trận đấu Armenia vs Latvia


Diễn biến Armenia vs Latvia
Grant-Leon Ranos đã kiến tạo để ghi bàn.

G O O O A A A L - Eduard Spertsyan đã trúng đích!
Lucas Zelarayan rời sân và được thay thế bởi Grant-Leon Ranos.
Janis Ikaunieks rời sân và được thay thế bởi Renars Varslavans.
Andre Calisir rời sân và được thay thế bởi Sergey Muradyan.

Thẻ vàng dành cho Janis Ikaunieks.
Artur Serobyan rời sân và được thay thế bởi Zhirayr Shaghoyan.
Artur Serobyan rời sân và được thay thế bởi Zhirayr Shaghoyan.
Vahan Bichakhchyan rời sân và được thay thế bởi Edgar Sevikyan.
Alvis Jaunzems rời sân và được thay thế bởi Roberts Savalnieks.
Kaspars Dubra rời sân và được thay thế bởi Daniels Balodis.
Lukass Vapne rời sân và được thay thế bởi Dmitrijs Zelenkovs.
Alvis Jaunzems rời sân và được thay thế bởi Roberts Savalnieks.
Eduards Daskevics rời sân và được thay thế bởi Vladislavs Gutkovskis.
Vahan Bichakhchyan đã kiến tạo để ghi bàn thắng.

G O O O A A A L - Lucas Zelarayan đã ghi bàn thắng!
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

BÀN PHẢN THỦ - Kaspars Dubra đưa bóng vào lưới nhà!

BÀN PHẢN THỦ - Kaspars Dubra đưa bóng vào lưới nhà!
Đội hình xuất phát Armenia vs Latvia
Armenia (3-4-3): Ognen Čančarević (1), Georgi Harutyunyan (4), Varazdat Haroyan (3), Andre Calisir (2), Kamo Hovhannisyan (13), Eduard Sperstian (8), Ugochukvu Ivu (6), Nair Tiknizyan (21), Lucas Zelarayán (10), Vahan Bichakhchyan (23), Artur Serobyan (9)
Latvia (3-4-1-2): Rihards Matrevics (23), Raivis Jurkovskis (13), Kaspars Dubra (4), Kristers Tobers (6), Alvis Jaunzems (16), Andrejs Ciganiks (14), Lukass Vapne (17), Aleksejs Saveļjevs (22), Janis Ikaunieks (10), Roberts Uldrikis (20), Eduards Daskevics (7)


Thay người | |||
65’ | Vahan Bichakhchyan Edgar Sevikyan | 63’ | Kaspars Dubra Daniels Balodis |
66’ | Artur Serobyan Zhirayr Shaghoyan | 63’ | Eduards Daskevics Vladislavs Gutkovskis |
75’ | Andre Calisir Sergey Muradyan | 63’ | Lukass Vapne Dmitrijs Zelenkovs |
83’ | Lucas Zelarayan Grant-Leon Ranos | 64’ | Alvis Jaunzems Roberts Savalnieks |
82’ | Janis Ikaunieks Renars Varslavans |
Cầu thủ dự bị | |||
Arsen Beglaryan | Roberts Ozols | ||
Henry Avagyan | Frenks Davids Orols | ||
Erik Simonyan | Daniels Balodis | ||
Edgar Sevikyan | Renars Varslavans | ||
Hovhannes Harutyunyan | Emils Birka | ||
Gor Manvelyan | Vladislavs Gutkovskis | ||
David Davidyan | Roberts Savalnieks | ||
Grant-Leon Ranos | Dmitrijs Zelenkovs | ||
Zhirayr Shaghoyan | Marko Regza | ||
Edgar Grigoryan | Deniss Meļņiks | ||
Aram Khamoyan | Maksims Tonisevs | ||
Sergey Muradyan | Vjačeslavs Isajevs |
Nhận định Armenia vs Latvia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Armenia
Thành tích gần đây Latvia
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại