Bielefeld được hưởng quả phạt góc.
![]() Cedric Teuchert (Kiến tạo: Louis Schaub) 14 | |
![]() Fabian Klos 22 | |
![]() Hendrik Weydandt (Thay: Maximilian Beier) 31 | |
![]() Leo Weinkauf (Thay: Ron-Robert Zieler) 31 | |
![]() Marc Rzatkowski 41 | |
![]() (Pen) Cedric Teuchert 42 | |
![]() Bryan Lasme (Thay: Jomaine Consbruch) 46 | |
![]() Manuel Prietl 54 | |
![]() Louis Schaub (Kiến tạo: Max Besuschkow) 55 | |
![]() Sebastian Vasiliadis (Thay: Manuel Prietl) 58 | |
![]() Antonio Foti (Thay: Cedric Teuchert) 67 | |
![]() Fabian Kunze 73 | |
![]() Theodor Corbeanu (Thay: Lukas Kluenter) 73 | |
![]() George Bello (Thay: Bastian Oczipka) 73 | |
![]() Sebastian Ernst 77 | |
![]() Sebastian Ernst (Thay: Louis Schaub) 77 | |
![]() Luka Krajnc (Thay: Jannik Dehm) 77 | |
![]() Janni Serra (Thay: Masaya Okugawa) 78 | |
![]() Bright Arrey-Mbi 82 | |
![]() Yannik Luehrs 85 | |
![]() Yannik Luehrs 86 | |
![]() Sebastian Vasiliadis 90+3' | |
![]() Derrick Koehn 90+5' |
Thống kê trận đấu Arminia Bielefeld vs Hannover


Diễn biến Arminia Bielefeld vs Hannover
Bielefeld được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

Derrick Kohn của Hannover đã nhận thẻ ở Bielefeld.
Hannover thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Hannover ném biên.
Bóng đi hết cuộc chơi cho Hannover phát bóng lên.

Sebastian Vasiliadis (Bielefeld) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Robert Kampka ra hiệu cho Hannover hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Hannover được hưởng quả phát bóng lên.
Sebastian Vasiliadis của Bielefeld thực hiện pha dứt điểm, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Liệu Bielefeld có thể tận dụng từ quả ném biên này ở sâu bên phần sân của Hannover?
Robert Kampka cho Hannover một quả phát bóng lên.
Bielefeld được hưởng quả phạt bên phần sân nhà.
Quả phạt trực tiếp cho Hannover bên phần sân của Bielefeld.
Hannover được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Robert Kampka cho đội chủ nhà được hưởng quả ném biên.

Yannik Luhrs ở Hannover.

Yannik Luhrs ở Hannover.
Bielefeld được hưởng quả phạt bên phần sân nhà.

Yannik Luhrs nhận thẻ vàng cho đội khách.
Max Besuschkow đã đứng vững trở lại.
Đội hình xuất phát Arminia Bielefeld vs Hannover
Arminia Bielefeld (4-3-3): Martin Fraisl (33), Lukas Klunter (2), Guilherme Ramos (3), Frederik Jakel (4), Bastian Oczipka (5), Jomaine Consbruch (14), Manuel Prietl (19), Marc Rzatkowski (16), Masaya Okugawa (11), Fabian Klos (9), Robin Hack (21)
Hannover (3-4-1-2): Ron-Robert Zieler (1), Phil Neumann (5), Yannik Luhrs (34), Bright Arrey-Mbi (4), Jannik Dehm (20), Derrick Kohn (18), Max Besuschkow (7), Fabian Kunze (6), Louis Schaub (11), Maximilian Beier (14), Cedric Teuchert (36)


Thay người | |||
46’ | Jomaine Consbruch Bryan Lasme | 31’ | Maximilian Beier Hendrik Weydandt |
58’ | Manuel Prietl Sebastian Vasiliadis | 67’ | Cedric Teuchert Antonio Foti |
73’ | Bastian Oczipka George Bello | 77’ | Jannik Dehm Luka Krajnc |
73’ | Lukas Kluenter Theodor Corbeanu | 77’ | Louis Schaub Sebastian Ernst |
78’ | Masaya Okugawa Janni Serra |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Lepinjica | Luka Krajnc | ||
Andres Andrade | Hendrik Weydandt | ||
George Bello | Antonio Foti | ||
Arne Schulz | Sebastian Stolze | ||
Christian Gebauer | Sebastian Ernst | ||
Bryan Lasme | Enzo Leopold | ||
Sebastian Vasiliadis | Ekin Celebi | ||
Theodor Corbeanu | Leo Weinkauf | ||
Janni Serra | Nicolo Tresoldi |
Huấn luyện viên | |||
|
|
Nhận định Arminia Bielefeld vs Hannover
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Arminia Bielefeld
Thành tích gần đây Hannover
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại