Alvaro Carreras của Benfica sút bóng ra ngoài khung thành.
![]() Alvaro Carreras 16 | |
![]() Moatasem Al Musrati 41 | |
![]() Vangelis Pavlidis 48 | |
![]() Moatasem Al Musrati 52 | |
![]() Florentino Luis 56 | |
![]() Soungoutou Magassa (Thay: Mika Biereth) 57 | |
![]() Leandro Barreiro (Thay: Florentino Luis) 67 | |
![]() Angel Di Maria (Thay: Andreas Schjelderup) 67 | |
![]() Angel Di Maria 67 | |
![]() Eliesse Ben Seghir (Thay: Maghnes Akliouche) 68 | |
![]() Takumi Minamino (Thay: Aleksandr Golovin) 68 | |
![]() Zeki Amdouni (Thay: Andreas Schjelderup) 78 | |
![]() Andrea Belotti (Thay: Vangelis Pavlidis) 78 | |
![]() Vanderson 79 | |
![]() Arthur Cabral (Thay: Angel Di Maria) 86 | |
![]() Denis Zakaria 90+1' |
Thống kê trận đấu AS Monaco vs Benfica


Diễn biến AS Monaco vs Benfica
Kiểm soát bóng: Monaco: 45%, Benfica: 55%.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Monaco: 46%, Benfica: 54%.
Monaco thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Krepin Diatta thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Quả tạt của Kerem Akturkoglu từ Benfica đã thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Breel Embolo của Monaco chặn đứng một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Orkun Kokcu thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.
Vanderson của Monaco chặn đứng một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Monaco: 46%, Benfica: 54%.
Benfica đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Takumi Minamino giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Monaco thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Radoslaw Majecki bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Leandro Barreiro thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Antonio Silva thắng trong pha không chiến với Breel Embolo.
Monaco thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

Thẻ vàng cho Denis Zakaria.
Trọng tài thổi còi. Denis Zakaria phạm lỗi với Nicolas Otamendi từ phía sau và đó là một quả đá phạt.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát AS Monaco vs Benfica
AS Monaco (4-4-2): Radoslaw Majecki (1), Vanderson (2), Mohammed Salisu (22), Thilo Kehrer (5), Krépin Diatta (27), Maghnes Akliouche (11), Denis Zakaria (6), Al-Musrati (8), Aleksandr Golovin (10), Mika Biereth (14), Breel Embolo (36)
Benfica (4-3-3): Anatoliy Trubin (1), Tomas Araujo (44), António Silva (4), Nicolás Otamendi (30), Álvaro Fernández (3), Fredrik Aursnes (8), Florentino Luis (61), Orkun Kökçü (10), Andreas Schjelderup (21), Vangelis Pavlidis (14), Kerem Aktürkoğlu (17)


Thay người | |||
57’ | Mika Biereth Soungoutou Magassa | 67’ | Arthur Cabral Ángel Di María |
68’ | Maghnes Akliouche Eliesse Ben Seghir | 67’ | Florentino Luis Leandro Martins |
68’ | Aleksandr Golovin Takumi Minamino | 78’ | Andreas Schjelderup Zeki Amdouni |
78’ | Vangelis Pavlidis Andrea Belotti |
Cầu thủ dự bị | |||
George Ilenikhena | Samuel Soares | ||
Lamine Camara | Andre Nogueira Gomes | ||
Philipp Köhn | Samuel Dahl | ||
Yann Lienard | Leandro | ||
Caio Henrique | Adrian Bajrami | ||
Kassoum Ouattara | Ángel Di María | ||
Eliesse Ben Seghir | Leandro Martins | ||
Takumi Minamino | Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix | ||
Mamadou Coulibaly | Zeki Amdouni | ||
Edan Diop | Andrea Belotti | ||
Soungoutou Magassa | Gianluca Prestianni | ||
Lucas Michal |
Tình hình lực lượng | |||
Wilfried Singo Chấn thương gân kheo | Alexander Bah Chấn thương dây chằng chéo | ||
Jordan Teze Va chạm | Manu Silva Chấn thương dây chằng chéo | ||
Folarin Balogun Chấn thương vai | Renato Sanches Chấn thương cơ | ||
Arthur Cabral Angel Di Maria | |||
Tiago Gouveia Chấn thương vai |
Nhận định AS Monaco vs Benfica
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AS Monaco
Thành tích gần đây Benfica
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | |
4 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | |
5 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | |
6 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | |
7 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
8 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 15 | |
10 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 15 | |
11 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
12 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
13 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | |
14 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | |
15 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | |
16 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | |
18 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | |
19 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -3 | 13 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | |
23 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | |
24 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -7 | 11 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | |
28 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | |
33 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -22 | 3 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -20 | 0 | |
36 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại