Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Wilfried Singo 9 | |
![]() Takumi Minamino (Kiến tạo: Denis Zakaria) 34 | |
![]() Breel Embolo (Kiến tạo: Vanderson) 58 | |
![]() Ismael Bennacer (Thay: Pierre-Emile Hoejbjerg) 60 | |
![]() Amar Dedic (Thay: Quentin Merlin) 60 | |
![]() Amine Gouiri (Thay: Jonathan Rowe) 60 | |
![]() Eliesse Ben Seghir (Thay: Takumi Minamino) 70 | |
![]() Folarin Balogun (Thay: Mika Biereth) 70 | |
![]() Pol Lirola (Thay: Ulisses Garcia) 76 | |
![]() Thilo Kehrer 78 | |
![]() (Pen) Denis Zakaria 82 | |
![]() Amine Harit (Thay: Mason Greenwood) 85 | |
![]() Soungoutou Magassa (Thay: Lamine Camara) 85 | |
![]() George Ilenikhena (Thay: Breel Embolo) 85 | |
![]() Amine Harit 87 | |
![]() Mohammed Salisu (Thay: Thilo Kehrer) 89 |
Thống kê trận đấu AS Monaco vs Marseille


Diễn biến AS Monaco vs Marseille
Kiểm soát bóng: Monaco: 41%, Marseille: 59%.
Marseille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Monaco thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Michael Murillo từ Marseille chặn đứng một đường chuyền hướng về phía vòng cấm.
Pha vào bóng nguy hiểm của Amine Gouiri từ Marseille. Wilfried Singo là người nhận cú đó.
Caio Henrique giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Marseille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Marseille thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Thống kê kiểm soát bóng: Monaco: 41%, Marseille: 59%.
Monaco thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Adrien Rabiot từ Marseille bị thổi phạt việt vị.
Marseille đang kiểm soát bóng.
Đường chuyền của Adrien Rabiot từ Marseille thành công tìm thấy đồng đội trong khu vực 16m50.
Marseille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Marseille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Amar Dedic giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Monaco đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nỗ lực tốt của Folarin Balogun khi anh hướng một cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.
Valentin Rongier chơi bóng bằng tay.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát AS Monaco vs Marseille
AS Monaco (4-4-2): Philipp Köhn (16), Vanderson (2), Wilfried Singo (17), Thilo Kehrer (5), Caio Henrique (12), Maghnes Akliouche (11), Denis Zakaria (6), Lamine Camara (15), Takumi Minamino (18), Mika Biereth (14), Breel Embolo (36)
Marseille (3-4-2-1): Gerónimo Rulli (1), Amir Murillo (62), Geoffrey Kondogbia (19), Ulisses Garcia (6), Luis Henrique (44), Valentin Rongier (21), Pierre-Emile Højbjerg (23), Quentin Merlin (3), Mason Greenwood (10), Adrien Rabiot (25), Jonathan Rowe (17)


Thay người | |||
70’ | Takumi Minamino Eliesse Ben Seghir | 60’ | Quentin Merlin Amar Dedić |
70’ | Mika Biereth Folarin Balogun | 60’ | Pierre-Emile Hoejbjerg Ismaël Bennacer |
85’ | Lamine Camara Soungoutou Magassa | 60’ | Jonathan Rowe Amine Gouiri |
85’ | Breel Embolo George Ilenikhena | 76’ | Ulisses Garcia Pol Lirola |
89’ | Thilo Kehrer Mohammed Salisu | 85’ | Mason Greenwood Amine Harit |
Cầu thủ dự bị | |||
Radoslaw Majecki | Jeffrey De Lange | ||
Mohammed Salisu | Pol Lirola | ||
Eliesse Ben Seghir | Amar Dedić | ||
Al-Musrati | Amine Harit | ||
Aleksandr Golovin | Bilal Nadir | ||
Krépin Diatta | Ismaël Bennacer | ||
Soungoutou Magassa | Derek Cornelius | ||
Folarin Balogun | Neal Maupay | ||
George Ilenikhena | Amine Gouiri |
Tình hình lực lượng | |||
Christian Mawissa Kỷ luật | Ruben Blanco Chấn thương mắt cá | ||
Kassoum Ouattara Chấn thương bắp chân | Luiz Felipe Chấn thương đùi | ||
Jordan Teze Va chạm | Leonardo Balerdi Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định AS Monaco vs Marseille
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AS Monaco
Thành tích gần đây Marseille
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 6 | 0 | 55 | 78 | T T T T H |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 20 | 55 | B B T B T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 22 | 54 | T T B T H |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 15 | 53 | B T B T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 18 | 51 | H B B H T |
6 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 17 | 51 | T B T T B |
7 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 11 | 51 | T T T H H |
8 | ![]() | 30 | 13 | 6 | 11 | 2 | 45 | T B T B T |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | -1 | 44 | H T T H B |
10 | ![]() | 30 | 12 | 2 | 16 | 5 | 38 | B T B T T |
11 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | -4 | 38 | H T T B B |
12 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -1 | 34 | B B B B B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -10 | 32 | H T B T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | T B T B H |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -19 | 30 | B B B T B |
16 | ![]() | 30 | 8 | 3 | 19 | -31 | 27 | B T T B B |
17 | ![]() | 30 | 7 | 6 | 17 | -35 | 27 | T B B H T |
18 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -49 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại