Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Caio Henrique 12 | |
![]() Ismael Doukoure 13 | |
![]() Guela Doue 24 | |
![]() Lamine Camara 38 | |
![]() Mika Biereth (VAR check) 45+2' | |
![]() Andrew Omobamidele 48 | |
![]() Felix Lemarechal (Thay: Habib Diarra) 57 | |
![]() Takumi Minamino 69 | |
![]() Eliesse Ben Seghir (Thay: Takumi Minamino) 71 | |
![]() Krepin Diatta (Thay: Caio Henrique) 71 | |
![]() Samuel Amo-Ameyaw (Thay: Dilane Bakwa) 78 | |
![]() Adolf Huetter 80 | |
![]() Soungoutou Magassa (Thay: Lamine Camara) 81 | |
![]() Folarin Balogun (Thay: Breel Embolo) 81 | |
![]() Emanuel Emegha (VAR check) 85 | |
![]() Abdoul Ouattara (Thay: Valentin Barco) 90 | |
![]() George Ilenikhena (Thay: Mika Biereth) 90 |
Thống kê trận đấu AS Monaco vs Strasbourg


Diễn biến AS Monaco vs Strasbourg
Thống kê quyền kiểm soát bóng: Monaco: 47%, Strasbourg: 53%.
Denis Zakaria giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Pha tạt bóng của Diego Moreira từ Strasbourg đã tìm thấy đồng đội trong khu vực 16m50.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Soungoutou Magassa từ Monaco đá ngã Ismael Doukoure.
Abdoul Ouattara thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội nhà.
Christian Mawissa từ Monaco cắt bóng thành công hướng tới khu vực 16m50.
Felix Lemarechal từ Strasbourg sút bóng đi chệch mục tiêu.
Strasbourg thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Monaco thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Abdoul Ouattara sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Philipp Koehn đã kiểm soát được bóng.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.
Folarin Balogun bị phạt vì đẩy Andrew Omobamidele.
Folarin Balogun bị phạt vì đẩy Guela Doue.
Phạt góc cho Strasbourg.
Mika Biereth rời sân để nhường chỗ cho George Ilenikhena trong một sự thay người chiến thuật.
Denis Zakaria từ Monaco sút bóng đi chệch khung thành.
Guela Doue từ Strasbourg cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Eliesse Ben Seghir thực hiện quả phạt góc từ bên trái, nhưng không đến gần đồng đội.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Monaco: 48%, Strasbourg: 52%.
Valentin Barco rời sân để nhường chỗ cho Abdoul Ouattara trong một sự thay người chiến thuật.
Đội hình xuất phát AS Monaco vs Strasbourg
AS Monaco (4-4-2): Philipp Köhn (16), Vanderson (2), Wilfried Singo (17), Christian Mawissa (13), Caio Henrique (12), Maghnes Akliouche (11), Denis Zakaria (6), Lamine Camara (15), Takumi Minamino (18), Mika Biereth (14), Breel Embolo (36)
Strasbourg (3-4-2-1): Đorđe Petrović (1), Mamadou Sarr (23), Andrew Omobamidele (2), Ismael Doukoure (29), Guela Doué (22), Andrey Santos (8), Diarra Mouhamadou (19), Valentín Barco (32), Dilane Bakwa (26), Diego Moreira (7), Emanuel Emegha (10)


Thay người | |||
71’ | Takumi Minamino Eliesse Ben Seghir | 57’ | Habib Diarra Felix Lemarechal |
71’ | Caio Henrique Krépin Diatta | 78’ | Dilane Bakwa Samuel Amo-Ameyaw |
81’ | Breel Embolo Folarin Balogun | 90’ | Valentin Barco Abdoul Ouattara |
81’ | Lamine Camara Soungoutou Magassa | ||
90’ | Mika Biereth George Ilenikhena |
Cầu thủ dự bị | |||
Folarin Balogun | Samuel Amo-Ameyaw | ||
Thilo Kehrer | Karl-Johan Johnsson | ||
Mohammed Salisu | Abakar Sylla | ||
Radoslaw Majecki | Eduard Sobol | ||
Eliesse Ben Seghir | Sebastian Nanasi | ||
Aleksandr Golovin | Samir El Mourabet | ||
Krépin Diatta | Abdoul Ouattara | ||
Soungoutou Magassa | Sékou Mara | ||
George Ilenikhena | Felix Lemarechal |
Tình hình lực lượng | |||
Kassoum Ouattara Chấn thương bắp chân | Alaa Bellaarouch Không xác định | ||
Jordan Teze Va chạm | Tidiane Diallo Không xác định | ||
Moïse Sahi Dion Chấn thương gân Achilles |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định AS Monaco vs Strasbourg
Phân tích, dự đoán trận đấu Monaco vs Strasbourg (00h00 ngày 20/4)
Phân tích, dự đoán trận đấu Monaco vs Strasbourg (00h00 ngày 20/4)
Nhận định Monaco vs Strasbourg (00h00 ngày 20/4): Bước ngoặt cuộc đua Champions League
Nhận định Monaco vs Strasbourg (00h00 ngày 20/4): Bước ngoặt cuộc đua Champions League
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AS Monaco
Thành tích gần đây Strasbourg
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 6 | 0 | 55 | 78 | T T T T H |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 20 | 55 | B B T B T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 22 | 54 | T T B T H |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 15 | 53 | B T B T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 18 | 51 | H B B H T |
6 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 17 | 51 | T B T T B |
7 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 11 | 51 | T T T H H |
8 | ![]() | 30 | 13 | 6 | 11 | 2 | 45 | T B T B T |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | -1 | 44 | H T T H B |
10 | ![]() | 30 | 12 | 2 | 16 | 5 | 38 | B T B T T |
11 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | -4 | 38 | H T T B B |
12 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -1 | 34 | B B B B B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -10 | 32 | H T B T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | T B T B H |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -19 | 30 | B B B T B |
16 | ![]() | 30 | 8 | 3 | 19 | -31 | 27 | B T T B B |
17 | ![]() | 30 | 7 | 6 | 17 | -35 | 27 | T B B H T |
18 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -49 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại