Số lượng khán giả hôm nay là 62714.
![]() Eldor Shomurodov (Kiến tạo: Matias Soule) 4 | |
![]() Antoine Bernede 12 | |
![]() Nicolas Valentini 57 | |
![]() Tomas Suslov (Thay: Antoine Bernede) 57 | |
![]() Suat Serdar (Thay: Pawel Dawidowicz) 57 | |
![]() Niccolo Pisilli (Thay: Tommaso Baldanzi) 63 | |
![]() Artem Dovbyk (Thay: Alexis Saelemaekers) 70 | |
![]() Cheikh Niasse (Thay: Daniel Mosquera) 76 | |
![]() Martin Frese (Thay: Nicolas Valentini) 80 | |
![]() Dailon Rocha Livramento (Thay: Ondrej Duda) 80 | |
![]() Devyne Rensch (Thay: Matias Soule) 82 | |
![]() Stephan El Shaarawy (Thay: Eldor Shomurodov) 82 |
Thống kê trận đấu AS Roma vs Hellas Verona


Diễn biến AS Roma vs Hellas Verona
Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Roma: 56%, Verona: 44%.
Roma thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Verona đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Evan N'Dicka giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Verona thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Gianluca Mancini giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Gianluca Mancini từ Roma cắt bóng một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Verona đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Roma thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Verona đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Roma.
Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút bù giờ.
Verona bắt đầu một pha phản công.
Diego Coppola của Verona cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Roma: 56%, Verona: 44%.
Trọng tài thổi phạt Jackson Tchatchoua của Verona vì đã phạm lỗi với Stephan El Shaarawy.
Roma đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Mehmet Zeki Celik từ Roma đá ngã Tomas Suslov.
Diego Coppola giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát AS Roma vs Hellas Verona
AS Roma (4-2-3-1): Mile Svilar (99), Zeki Çelik (19), Gianluca Mancini (23), Evan Ndicka (5), Angeliño (3), Bryan Cristante (4), Manu Koné (17), Matías Soulé (18), Tommaso Baldanzi (35), Alexis Saelemaekers (56), Eldor Shomurodov (14)
Hellas Verona (3-5-2): Lorenzo Montipo (1), Daniele Ghilardi (87), Diego Coppola (42), Nicolas Valentini (6), Jackson Tchatchoua (38), Ondrej Duda (33), Paweł Dawidowicz (27), Antoine Bernede (24), Domagoj Bradaric (12), Amin Sarr (9), Daniel Mosquera (35)


Thay người | |||
63’ | Tommaso Baldanzi Niccolò Pisilli | 57’ | Pawel Dawidowicz Suat Serdar |
70’ | Alexis Saelemaekers Artem Dovbyk | 57’ | Antoine Bernede Tomáš Suslov |
82’ | Matias Soule Devyne Rensch | 76’ | Daniel Mosquera Cheikh Niasse |
82’ | Eldor Shomurodov Stephan El Shaarawy | 80’ | Nicolas Valentini Martin Frese |
80’ | Ondrej Duda Dailon Rocha Livramento |
Cầu thủ dự bị | |||
Giorgio De Marzi | Alessandro Berardi | ||
Pierluigi Gollini | Simone Perilli | ||
Devyne Rensch | Daniel Oyegoke | ||
Mats Hummels | Martin Frese | ||
Anass Salah-Eddine | Flavius Daniliuc | ||
Buba Sangaré | Davide Faraoni | ||
Lorenzo Pellegrini | Tobias Slotsager | ||
Leandro Paredes | Darko Lazovic | ||
Lucas Gourna-Douath | Cheikh Niasse | ||
Niccolò Pisilli | Grigoris Kastanos | ||
Artem Dovbyk | Suat Serdar | ||
Paulo Dybala | Tomáš Suslov | ||
Stephan El Shaarawy | Mathis Lambourde | ||
Dailon Rocha Livramento | |||
Junior Ajayi |
Tình hình lực lượng | |||
Saud Abdulhamid Chấn thương đùi | Abdou Harroui Chấn thương đầu gối | ||
Victor Nelsson Chấn thương bàn chân |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định AS Roma vs Hellas Verona
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AS Roma
Thành tích gần đây Hellas Verona
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 8 | 4 | 40 | 71 | T T H T B |
2 | ![]() | 33 | 21 | 8 | 4 | 27 | 71 | H T H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 7 | 7 | 36 | 64 | B B B T T |
4 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 15 | 60 | T T H B T |
5 | ![]() | 33 | 15 | 14 | 4 | 18 | 59 | B T H T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 12 | 59 | B H T H T |
7 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 16 | 57 | T T H H T |
8 | ![]() | 33 | 16 | 8 | 9 | 18 | 56 | T T H H T |
9 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 13 | 51 | T B H T B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | 1 | 43 | T H H B T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B B B B B |
12 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -5 | 39 | B H T T T |
13 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -11 | 39 | T B T H B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 5 | 19 | -30 | 32 | T H H H B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 13 | 14 | -13 | 31 | H H H H T |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -16 | 30 | B T H B B |
17 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -32 | 26 | B B H B B |
18 | ![]() | 33 | 4 | 13 | 16 | -19 | 25 | H B H T H |
19 | ![]() | 33 | 4 | 13 | 16 | -26 | 25 | B H H B H |
20 | ![]() | 33 | 2 | 9 | 22 | -32 | 15 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại