Cả hai đội có thể đã giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Sassuolo chỉ xoay sở để giành chiến thắng
![]() Chris Smalling 9 | |
![]() Armand Lauriente 13 | |
![]() Armand Lauriente (Kiến tạo: Domenico Berardi) 18 | |
![]() Nicola Zalewski (Kiến tạo: Leonardo Spinazzola) 26 | |
![]() Marash Kumbulla 45+3' | |
![]() (Pen) Domenico Berardi 45+4' | |
![]() Rick Karsdorp (Thay: Leonardo Spinazzola) 46 | |
![]() Paulo Dybala (Thay: Edoardo Bove) 46 | |
![]() Maxime Lopez 50 | |
![]() Paulo Dybala (Kiến tạo: Stephan El Shaarawy) 50 | |
![]() Nemanja Matic 54 | |
![]() Mohamed Mady Camara (Thay: Nemanja Matic) 56 | |
![]() Ruan Tressoldi 59 | |
![]() Pedro Obiang (Thay: Maxime Lopez) 64 | |
![]() Martin Erlic (Thay: Ruan Tressoldi) 64 | |
![]() Roger Ibanez 73 | |
![]() Andrea Pinamonti (Kiến tạo: Armand Lauriente) 75 | |
![]() Nedim Bajrami (Thay: Domenico Berardi) 76 | |
![]() Gregoire Defrel (Thay: Armand Lauriente) 76 | |
![]() Cristian Volpato (Thay: Nicola Zalewski) 77 | |
![]() Jordan Majchrzak (Thay: Tammy Abraham) 77 | |
![]() Mohamed Mady Camara 86 | |
![]() Riccardo Marchizza (Thay: Rogerio) 87 | |
![]() Georginio Wijnaldum (Kiến tạo: Chris Smalling) 90+4' |
Thống kê trận đấu AS Roma vs Sassuolo


Diễn biến AS Roma vs Sassuolo
Kiểm soát bóng: Roma: 53%, Sassuolo: 47%.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Roma: 54%, Sassuolo: 46%.
Matheus Henrique của Sassuolo thực hiện quả đá phạt góc ngắn từ cánh phải.
Chris Smalling giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Sassuolo với một pha tấn công tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.
Sassuolo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Roger Ibanez của Roma vấp ngã Martin Erlic
Pedro Obiang thắng thử thách trên không trước Jordan Majchrzak
Quả phát bóng lên cho Roma.
Kiểm soát bóng: Roma: 54%, Sassuolo: 46%.
Chris Smalling đã kiến tạo thành bàn.

G O O O A A A L - Một cú lốp bóng xuất sắc của Georginio Wijnaldum bên phía Roma bằng chân phải.
Chris Smalling đã kiến tạo thành bàn.

G O O O A A A L - Một cú lốp bóng xuất sắc của Georginio Wijnaldum bên phía Roma bằng chân phải.
Chris Smalling tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Roma bắt đầu phản công.
Chris Smalling thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Riccardo Marchizza thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Roma đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát AS Roma vs Sassuolo
AS Roma (3-4-2-1): Rui Patricio (1), Roger Ibanez (3), Chris Smalling (6), Marash Kumbulla (24), Nicola Zalewski (59), Edoardo Bove (52), Nemanja Matic (8), Leonardo Spinazzola (37), Georginio Wijnaldum (25), Stephan El Shaarawy (92), Tammy Abraham (9)
Sassuolo (4-3-3): Andrea Consigli (47), Jeremy Toljan (22), Ruan (44), Gian Marco Ferrari (13), Rogerio (6), Davide Frattesi (16), Maxime Lopez (27), Matheus Henrique (7), Domenico Berardi (10), Andrea Pinamonti (9), Armand Lauriente (45)


Thay người | |||
46’ | Leonardo Spinazzola Rick Karsdorp | 64’ | Ruan Tressoldi Martin Erlic |
46’ | Edoardo Bove Paulo Dybala | 64’ | Maxime Lopez Pedro Obiang |
56’ | Nemanja Matic Mady Camara | 76’ | Domenico Berardi Nedim Bajrami |
77’ | Nicola Zalewski Cristian Volpato | 76’ | Armand Lauriente Gregoire Defrel |
87’ | Rogerio Riccardo Marchizza |
Cầu thủ dự bị | |||
Pietro Boer | Gianluca Pegolo | ||
Mile Svilar | Alessandro Russo | ||
Rick Karsdorp | Riccardo Marchizza | ||
Zeki Celik | Filippo Romagna | ||
Gianluca Mancini | Nadir Zortea | ||
Dimitrios Keramitsis | Martin Erlic | ||
Benjamin Tahirovic | Abdou Harroui | ||
Mady Camara | Pedro Obiang | ||
Cristian Volpato | Nedim Bajrami | ||
Paulo Dybala | Kristian Thorstvedt | ||
Jordan Majchrzak | Agustin Alvarez Martinez | ||
Emil Konradsen Ceide | |||
Gregoire Defrel |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định AS Roma vs Sassuolo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AS Roma
Thành tích gần đây Sassuolo
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 14 | 50 | T T H H T |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 10 | 44 | T B B B T |
10 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -3 | 39 | T H T T T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H T B H H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -10 | 29 | B T T B H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 2 | 18 | -30 | 26 | B B T B B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -26 | 25 | H H B B B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B B T B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -22 | 22 | B B B H B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại