Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Joao Ferreira 19 | |
![]() Gianluca Mancini (Kiến tạo: Paulo Dybala) 20 | |
![]() Lazar Samardzic 26 | |
![]() Isaac Success 28 | |
![]() Lorenzo Pellegrini 33 | |
![]() Florian Thauvin (Kiến tạo: Martin Payero) 57 | |
![]() Stephan El Shaarawy (Thay: Leonardo Spinazzola) 63 | |
![]() Sardar Azmoun (Thay: Lorenzo Pellegrini) 63 | |
![]() Sandi Lovric (Thay: Lazar Samardzic) 69 | |
![]() Nicola Zalewski (Thay: Rick Karsdorp) 77 | |
![]() Edoardo Bove (Thay: Leandro Paredes) 77 | |
![]() Lorenzo Lucca (Thay: Florian Thauvin) 79 | |
![]() Christian Kabasele (Thay: Joao Ferreira) 79 | |
![]() Paulo Dybala (Kiến tạo: Romelu Lukaku) 81 | |
![]() Hassane Kamara (Thay: Jordan Zemura) 83 | |
![]() Rasmus Kristensen (Thay: Paulo Dybala) 83 | |
![]() Stephan El Shaarawy (Kiến tạo: Edoardo Bove) 90 |
Thống kê trận đấu AS Roma vs Udinese


Diễn biến AS Roma vs Udinese
Kiểm soát bóng: Roma: 65%, Udinese: 35%.
Udinese đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Roma: 65%, Udinese: 35%.
Quả phát bóng lên cho Roma.
Udinese thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Udinese đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Udinese đang kiểm soát bóng.
Sardar Azmoun của Roma cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Sandi Lovric của Udinese thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Diego Llorente của Roma cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Romelu Lukaku của Roma bị thổi phạt việt vị.
Roma thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: Roma: 67%, Udinese: 33%.
Chính thức thứ tư cho thấy có 5 phút thời gian được cộng thêm.
Romelu Lukaku thực hiện đường chuyền quan trọng ghi bàn thắng!
Edoardo Bove đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Stephan El Shaarawy ghi bàn bằng chân phải!

G O O O O A A A L Điểm số của Roma.
Quả phát bóng lên cho Udinese.
Cơ hội đến với Bryan Cristante của Roma nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch cột dọc
Đội hình xuất phát AS Roma vs Udinese
AS Roma (3-5-2): Rui Patricio (1), Gianluca Mancini (23), Diego Llorente (14), Evan Ndicka (5), Rick Karsdorp (2), Bryan Cristante (4), Leandro Paredes (16), Lorenzo Pellegrini (7), Leonardo Spinazzola (37), Paulo Dybala (21), Romelu Lukaku (90)
Udinese (3-5-2): Marco Silvestri (1), Joao Ferreira (13), Jaka Bijol (29), Nehuen Perez (18), Festy Ebosele (2), Lazar Samardzic (24), Walace (11), Martin Payero (32), Jordan Zemura (33), Florian Thauvin (26), Isaac Success (7)


Thay người | |||
63’ | Lorenzo Pellegrini Sardar Azmoun | 69’ | Lazar Samardzic Sandi Lovric |
63’ | Leonardo Spinazzola Stephan El Shaarawy | 79’ | Joao Ferreira Christian Kabasele |
77’ | Rick Karsdorp Nicola Zalewski | 79’ | Florian Thauvin Lorenzo Lucca |
83’ | Paulo Dybala Rasmus Kristensen | 83’ | Jordan Zemura Hassane Kamara |
Cầu thủ dự bị | |||
Pietro Boer | Christian Kabasele | ||
Mile Svilar | Maduka Okoye | ||
Zeki Celik | Daniele Padelli | ||
Rasmus Kristensen | Adam Masina | ||
Renato Sanches | Hassane Kamara | ||
Houssem Aouar | Antonio Tikvic | ||
Nicola Zalewski | Thomas Kristensen | ||
Riccardo Pagano | Sandi Lovric | ||
Andrea Belotti | Oier Zarraga | ||
Sardar Azmoun | Marley Ake | ||
Stephan El Shaarawy | Etiene Camara | ||
Simone Pafundi | |||
Lorenzo Lucca |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định AS Roma vs Udinese
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AS Roma
Thành tích gần đây Udinese
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 14 | 50 | T T H H T |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 10 | 44 | T B B B T |
10 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -3 | 39 | T H T T T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H T B H H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -10 | 29 | B T T B H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 2 | 18 | -30 | 26 | B B T B B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -26 | 25 | H H B B B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B B T B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -22 | 22 | B B B H B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại