Kleis Bozhanaj của Ascoli Piceno Modena bị bắt việt vị.
![]() Alessandro Riccio 31 | |
![]() Alessandro Pio Riccio 31 | |
![]() (Pen) Ilija Nestorovski 45+1' | |
![]() Shady Oukhadda (Thay: Alessandro Riccio) 46 | |
![]() Shady Oukhadda 46 | |
![]() Shady Oukhadda (Thay: Alessandro Pio Riccio) 46 | |
![]() David Duris (Thay: Ilija Nestorovski) 58 | |
![]() Giuseppe Bellusci (Thay: Sauli Vaeisaenen) 58 | |
![]() Fabio Abiuso (Thay: Luca Strizzolo) 59 | |
![]() Luca Magnino (Thay: Luca Tremolada) 60 | |
![]() Fabrizio Caligara 65 | |
![]() Fabrizio Caligara (Thay: Samuel Giovane) 65 | |
![]() Kleis Bozhanaj (Thay: Ettore Gliozzi) 73 | |
![]() Jeremiah Streng (Thay: Pablo Rodriguez) 78 | |
![]() Raffaele Celia 78 | |
![]() Raffaele Celia (Thay: Marcello Falzerano) 78 | |
![]() Luca Magnino 86 | |
![]() Patrizio Masini 88 | |
![]() Fabrizio Caligara 90+1' | |
![]() Karim Zedadka 90+2' |
Thống kê trận đấu Ascoli vs Modena


Diễn biến Ascoli vs Modena
Đó là quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Ascoli Piceno.
Ném biên từ trên cao cho Modena ở Ascoli Piceno.

Karim Zedadka của Ascoli đã được đặt chỗ ở Ascoli Piceno.
Modena có thể tận dụng cú đá phạt nguy hiểm này không?
Giovanni Ayroldi ra hiệu cho Modena được hưởng quả đá phạt trực tiếp.

Fabrizio Caligara (Ascoli) nhận thẻ vàng
Modena được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ascoli thực hiện quả phát bóng lên.
Modena đẩy Cino e Lillo Del Duca lên phía trước và Antonio Pergreffi có pha đánh đầu đẹp mắt. Nỗ lực đã bị phá hủy bởi hàng phòng thủ của Ascoli.
Phạt góc được trao cho Modena.
Kleis Bozhanaj của Modena thực hiện cú sút vào khung thành Cino e Lillo Del Duca. Nhưng nỗ lực không thành công.
Ném biên cho Ascoli bên phần sân nhà.

Patrizio Masini (Ascoli) đã bị phạt thẻ và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Giovanni Ayroldi ra hiệu cho Modena được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ascoli thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Giovanni Ayroldi ra hiệu cho Ascoli thực hiện quả ném biên bên phần sân của Modena.
Đá phạt Ascoli.
Liệu Ascoli có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Modena không?

Tại Cino e Lillo Del Duca, Luca Magnino đã bị đội khách nhận thẻ vàng.
Đá phạt cho Ascoli bên phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Ascoli vs Modena
Ascoli (3-5-2): Devis Vásquez (32), Sauli Vaisanen (16), Valerio Mantovani (3), Danilo Quaranta (14), Marcello Falzerano (23), Patrizio Masini (73), Francesco Di Tacchio (18), Samuel Giovane (8), Karim Zedadka (7), Ilija Nestorovski (30), Pablo Rodriguez (99)
Modena (4-3-1-2): Riccardo Gagno (26), Alessandro Riccio (27), Giovanni Zaro (19), Antonio Pergreffi (4), Matteo Cotali (29), Thomas Battistella (23), Simone Santoro (8), Antonio Palumbo (5), Luca Tremolada (10), Ettore Gliozzi (9), Luca Strizzolo (32)


Thay người | |||
58’ | Ilija Nestorovski David Duris | 46’ | Alessandro Pio Riccio Shady Oukhadda |
58’ | Sauli Vaeisaenen Giuseppe Bellusci | 59’ | Luca Strizzolo Fabio Abiuso |
65’ | Samuel Giovane Fabrizio Caligara | 60’ | Luca Tremolada Luca Magnino |
78’ | Pablo Rodriguez Jeremiah Streng | 73’ | Ettore Gliozzi Kleis Bozhanaj |
78’ | Marcello Falzerano Raffaele Celia |
Cầu thủ dự bị | |||
Giulio Mengucci | Andrea Seculin | ||
Emiliano Viviano | Tommaso Leonardi | ||
Jeremiah Streng | Lorenzo Di Stefano | ||
Raffaele Celia | Niccolo Corrado | ||
Jacopo Tarantino | Fabio Abiuso | ||
Tommaso Milanese | Edoardo Duca | ||
Fabrizio Caligara | Luca Magnino | ||
David Duris | Lukas Mondele | ||
Luca Valzania | Cristian Cauz | ||
Aljaz Tavcar | Kleis Bozhanaj | ||
Giuseppe Bellusci | Jacopo Manconi | ||
Yehiya Maiga Silvestri | Shady Oukhadda |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ascoli
Thành tích gần đây Modena
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 34 | 66 | T T H T H |
2 | ![]() | 29 | 17 | 6 | 6 | 20 | 57 | B H T B B |
3 | ![]() | 29 | 14 | 12 | 3 | 23 | 54 | H H B H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 14 | 45 | T H B H T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 16 | 4 | 5 | 43 | H T T H B |
6 | 29 | 11 | 8 | 10 | 2 | 41 | T H T T H | |
7 | 29 | 10 | 10 | 9 | -1 | 40 | T T B B H | |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | H H T T H |
9 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 4 | 39 | B H T H H |
10 | ![]() | 29 | 7 | 14 | 8 | 1 | 35 | B H T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -22 | 33 | T B B T B |
13 | 29 | 8 | 8 | 13 | -10 | 32 | B T H H B | |
14 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -6 | 31 | H B H B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -6 | 31 | B H H H B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -7 | 31 | T B H H H |
17 | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H B B H | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -15 | 30 | H H H T T |
19 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -12 | 29 | H B H B T |
20 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -12 | 25 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại