Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Philipp Scheucher
45+2' - (Pen) Philipp Zuna
51 - Philipp Zuna
56 - Dominik Kirnbauer (Kiến tạo: Philipp Scheucher)
66 - Maximilian Suppan (Thay: Philipp Zuna)
68 - Martin Salentinig
69 - Nino Pungarsek
77 - Christoph Urdl (Thay: Atsushi Zaizen)
83 - Jakob Jantscher (Thay: Julian Halwachs)
83 - Philipp Seidl (Thay: Martin Salentinig)
84 - Lukas Parger (Thay: Philipp Scheucher)
89
- Daniel Nunoo
21 - Jovan Zivkovic (Thay: Daniel Nunoo)
46 - Jakob Brunnhofer
49 - Aristot Tambwe-Kasengele (Thay: Jakob Brunnhofer)
63 - Ensar Music (Thay: Mucahit Ibrahimoglu)
63 - Lorenz Szladits
64 - Amin Groeller
90+3'
Thống kê trận đấu ASK Voitsberg vs SK Rapid Wien II
Diễn biến ASK Voitsberg vs SK Rapid Wien II
Tất cả (43)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Amin Groeller.
Philipp Scheucher rời sân và được thay thế bởi Lukas Parger.
Martin Salentinig rời sân và được thay thế bởi Philipp Seidl.
Julian Halwachs rời sân và được thay thế bởi Jakob Jantscher.
Atsushi Zaizen rời sân và được thay thế bởi Christoph Urdl.
Thẻ vàng cho Nino Pungarsek.
Thẻ vàng cho Martin Salentinig.
Philipp Zuna rời sân và được thay thế bởi Maximilian Suppan.
Philipp Scheucher đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dominik Kirnbauer ghi bàn!
Thẻ vàng cho Lorenz Szladits.
Mucahit Ibrahimoglu rời sân và được thay thế bởi Ensar Music.
Jakob Brunnhofer rời sân và được thay thế bởi Aristot Tambwe-Kasengele.
V À A A O O O - Philipp Zuna ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jakob Brunnhofer.
V À A A O O O - Philipp Zuna từ Voitsberg thực hiện thành công quả phạt đền!
Thẻ vàng cho Jakob Brunnhofer.
Daniel Nunoo rời sân và được thay thế bởi Jovan Zivkovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Philipp Scheucher.
Thẻ vàng cho Daniel Nunoo.
Tại Voitsberg, một quả đá phạt đã được trao cho đội chủ nhà.
ASK Voitsberg được Gabriel Gmeiner trao cho một quả phạt góc.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Rapid Wien II.
Phạt góc cho ASK Voitsberg.
ASK Voitsberg sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Rapid Wien II.
Rapid Wien II có một quả phát bóng lên.
Elias Jandrisevits đã đứng dậy trở lại.
Bóng an toàn khi Rapid Wien II được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cao trên sân cho ASK Voitsberg tại Voitsberg.
Trận đấu tạm dừng ngắn để chăm sóc cho cầu thủ bị thương Elias Jandrisevits.
Gabriel Gmeiner ra hiệu cho một quả đá phạt cho ASK Voitsberg.
Rapid Wien II được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
ASK Voitsberg được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Rapid Wien II ở phần sân nhà.
Ném biên cho ASK Voitsberg gần khu vực cấm địa.
Tại Voitsberg, Rapid Wien II đẩy nhanh lên phía trước nhưng bị bắt lỗi việt vị.
ASK Voitsberg đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Gabriel Gmeiner ra hiệu cho một quả đá phạt cho ASK Voitsberg ở phần sân nhà.
Gabriel Gmeiner ra hiệu cho một quả ném biên của Rapid Wien II ở phần sân của ASK Voitsberg.
Ném biên cho Rapid Wien II ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát ASK Voitsberg vs SK Rapid Wien II
ASK Voitsberg (4-4-2): Fabian Ehmann (1), Martin Salentinig (22), Andreas Pfingstner (13), Dominik Kirnbauer (24), Elias Jandrisevits (21), Philipp Scheucher (12), Nino Pungarsek (8), Julian Halwachs (25), Philipp Zuna (10), Justin Forst (9), Atsushi Zaizen (19)
SK Rapid Wien II (4-5-1): Christoph Haas (1), Eaden Roka (2), Amin-Elias Groller (42), Jakob Brunnhofer (25), Dominic Vincze (3), Daniel Nunoo (20), Mucahit Ibrahimoglu (14), Lorenz Szladits (28), Nicolas Bajlicz (18), Ismail Seydi (31), Furkan Dursun (22)
Thay người | |||
68’ | Philipp Zuna Maximilian Suppan | 46’ | Daniel Nunoo Jovan Zivkovic |
83’ | Julian Halwachs Jakob Jantscher | 63’ | Mucahit Ibrahimoglu Ensar Music |
83’ | Atsushi Zaizen Christoph Urdl | 63’ | Jakob Brunnhofer Aristot Tambwe-Kasengele |
84’ | Martin Salentinig Philipp Seidl | ||
89’ | Philipp Scheucher Lukas Parger |
Cầu thủ dự bị | |||
Juri Kirchmayr | Ensar Music | ||
Philipp Seidl | Erik Stehrer | ||
Jakob Jantscher | Tobias Knoflach | ||
Martin Krienzer | Yasin Mankan | ||
Lukas Parger | Aristot Tambwe-Kasengele | ||
Maximilian Suppan | Ousmane Thiero | ||
Christoph Urdl | Jovan Zivkovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây ASK Voitsberg
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T | |
2 | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B | |
3 | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B | |
4 | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T | |
5 | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B | |
6 | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B | |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B | |
9 | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B | |
10 | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T | |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T | |
13 | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T | |
14 | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H | |
15 | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B | |
16 | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại