Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Daniel Nussbaumer (Kiến tạo: Josef Weberbauer) 41 | |
![]() Florian Prirsch (Thay: Lars Nussbaumer) 46 | |
![]() Burak Ergin (Thay: Daniel Tiefenbach) 46 | |
![]() Marco Rottensteiner 57 | |
![]() Raul Marte 63 | |
![]() Nicolas Rossi (Thay: Anteo Fetahu) 64 | |
![]() Jan Stefanon (Thay: Marcel Krnjic) 64 | |
![]() Mario Vucenovic (Thay: Marcel Monsberger) 69 | |
![]() Caoelain Young (Thay: Deni Alar) 70 | |
![]() Lukas Malicsek 75 | |
![]() Johannes Tartarotti 76 | |
![]() Filip Ristanic (Thay: Daniel Nussbaumer) 76 | |
![]() Christoph Knasmuellner (Thay: Albin Gashi) 80 | |
![]() Jan Stefanon (Kiến tạo: Mario Vucenovic) 83 | |
![]() Caoelain Young 86 | |
![]() Jan Stefanon (Kiến tạo: Johannes Tartarotti) 89 | |
![]() Raphael Galle (Thay: Ben Summers) 90 | |
![]() Manuel Holzmann (Thay: Matthew Anderson) 90 |
Thống kê trận đấu FC Admira Wacker Modling vs SW Bregenz


Diễn biến FC Admira Wacker Modling vs SW Bregenz
Matthew Anderson rời sân và được thay thế bởi Manuel Holzmann.
Ben Summers rời sân và được thay thế bởi Raphael Galle.
Johannes Tartarotti đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jan Stefanon đã ghi bàn!
V À A A O O O - Caoelain Young đã ghi bàn!
Mario Vucenovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jan Stefanon đã ghi bàn!
Albin Gashi rời sân và được thay thế bởi Christoph Knasmuellner.
Daniel Nussbaumer rời sân và được thay thế bởi Filip Ristanic.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Lukas Malicsek.

V À A A O O O - Admira Wacker ghi bàn từ chấm phạt đền.
Deni Alar rời sân và được thay thế bởi Caoelain Young.
Marcel Monsberger rời sân và được thay thế bởi Mario Vucenovic.
Marcel Krnjic rời sân và được thay thế bởi Jan Stefanon.
Anteo Fetahu rời sân và được thay thế bởi Nicolas Rossi.

Thẻ vàng cho Raul Marte.

Thẻ vàng cho Marco Rottensteiner.
Daniel Tiefenbach rời sân và được thay thế bởi Burak Ergin.
Lars Nussbaumer rời sân và được thay thế bởi Florian Prirsch.
Đội hình xuất phát FC Admira Wacker Modling vs SW Bregenz
FC Admira Wacker Modling (3-4-3): Jörg Siebenhandl (37), Matija Horvat (15), Stefan Haudum (23), Lukas Malicsek (6), Josef Weberbauer (33), Ben Summers (16), Thomas Ebner (5), Matthew Anderson (3), Deni Alar (9), Daniel Nussbaumer (42), Albin Gashi (10)
SW Bregenz (4-3-3): Franco Fluckiger (26), Raul Marte (17), Sebastian Dirnberger (27), Adriel (35), Lars Nussbaumer (8), Marcel Krnjic (6), Marco Rottensteiner (37), Daniel Tiefenbach (30), Anteo Fetahu (92), Johannes Tartarotti (10), Marcel Monsberger (9)


Thay người | |||
70’ | Deni Alar Caoelain Young | 46’ | Lars Nussbaumer Florian Prirsch |
76’ | Daniel Nussbaumer Filip Ristanic | 46’ | Daniel Tiefenbach Burak Ergin |
80’ | Albin Gashi Christoph Knasmüllner | 64’ | Marcel Krnjic Jan Stefanon |
90’ | Matthew Anderson Manuel Holzmann | 64’ | Anteo Fetahu Nicolas Rossi |
90’ | Ben Summers Raphael Galle | 69’ | Marcel Monsberger Mario Vucenovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Sandali Conde | Felix Gschossmann | ||
Christoph Knasmüllner | Florian Prirsch | ||
Manuel Holzmann | Burak Ergin | ||
Caoelain Young | Mario Vucenovic | ||
Fabian Feiner | Jan Stefanon | ||
Filip Ristanic | Nicolas Rossi | ||
Raphael Galle | Stefan Umjenovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Thành tích gần đây SW Bregenz
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại