Alexandros Tsakalidis trao cho Panserraikos FC một quả phát bóng lên.
![]() Christos Belevonis 16 | |
![]() Diamantis Chouchoumis (Thay: Federico Alvarez) 57 | |
![]() Miki Munoz (Kiến tạo: Nikolai Alho) 58 | |
![]() Jefte Betancor (Kiến tạo: Juan Salazar) 60 | |
![]() Jason Davidson (Thay: Mohamed Fares) 64 | |
![]() Moussa Wague 69 | |
![]() Panagiotis Deligiannidis (Thay: Moussa Wague) 71 | |
![]() Jason Davidson 74 | |
![]() Gabriel Pires 76 | |
![]() (Pen) Federico Macheda 77 | |
![]() Milos Deletic 79 | |
![]() Nicholas Gioacchini (Thay: Evgeniy Yablonski) 83 | |
![]() Darnel Eric Bile (Thay: Anastasios Chatzigiovanis) 83 | |
![]() Gabriel Pires (Kiến tạo: Jason Davidson) 84 | |
![]() Braian Galvan (Thay: Milos Deletic) 86 | |
![]() Angelos Liasos (Thay: Paschalis Staikos) 86 | |
![]() Theofanis Tsandaris 90 | |
![]() Nikolaos Zouglis (Thay: Nikolai Alho) 90 |
Thống kê trận đấu Asteras Tripolis vs Panserraikos FC

Diễn biến Asteras Tripolis vs Panserraikos FC
Tripolis đang tiến lên và Federico Macheda có cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Panserraikos FC bị bắt việt vị.
Alexandros Tsakalidis chỉ định một quả ném biên cho Tripolis ở phần sân của Panserraikos FC.
Bóng an toàn khi Tripolis được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Tripolis được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Alexandros Tsakalidis chỉ định một quả đá phạt cho Panserraikos FC ở phần sân của họ.
Tripolis được hưởng quả phạt góc do Alexandros Tsakalidis trao.
Ném biên cho Tripolis ở phần sân của Panserraikos FC.
Ném biên cho Panserraikos FC tại sân Theodoros Kolokotronis.
Liệu Tripolis có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Panserraikos FC không?
Juan Camilo Salazar đã trở lại sân.
Tripolis có một quả ném biên nguy hiểm.
Tripolis được Alexandros Tsakalidis trao cho một quả phạt góc.
Nikolaos Zouglis thay thế Nikolai Alho cho đội chủ nhà.
Juan Camilo Salazar đang nằm sân và trận đấu bị gián đoạn trong vài phút.

Theofanis Tzandaris (Tripolis) nhận thẻ vàng.
Đá phạt cho Panserraikos FC ở phần sân của Tripolis.
Alexandros Tsakalidis ra hiệu cho một quả đá phạt cho Tripolis ở phần sân nhà.
Panserraikos FC được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Panserraikos FC được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Asteras Tripolis vs Panserraikos FC
Asteras Tripolis (4-2-3-1): Panagiotis Tsintotas (16), Nikolai Alho (17), Konstantinos Triantafyllopoulos (13), Simon Deli (15), Federico Alvarez (29), Theofanis Tzandaris (8), Evgeni Yablonski (5), Nikolaos Kaltsas (20), Miki Munoz (22), Anastasios Chatzigiovannis (21), Kiko (41)
Panserraikos FC (4-4-1-1): Luka Gugeshashvili (23), Moussa Wague (22), Emil Bergstrom (31), Volnei (30), Mohamed Fares (93), Milos Deletic (7), Paschalis Staikos (26), Stephane Omeonga (40), Juan Camilo Salazar (77), Gabriel Pires (29), Jefte Betancor (10)

Thay người | |||
57’ | Federico Alvarez Diamantis Chouchoumis | 64’ | Mohamed Fares Jason Davidson |
83’ | Evgeniy Yablonski Nicholas Gioacchini | 71’ | Moussa Wague Panagiotis Deligiannidis |
83’ | Anastasios Chatzigiovanis Darnel Eric Bile | 86’ | Paschalis Staikos Angelos Liasos |
90’ | Nikolai Alho Nikolaos Zouglis | 86’ | Milos Deletic Braian Galvan |
Cầu thủ dự bị | |||
Nikolaos Papadopoulos | Panagiotis Katsikas | ||
Diamantis Chouchoumis | Aristotelis Karasalidis | ||
Nicholas Gioacchini | Angelos Liasos | ||
Pepe Castano | Athanasios Koutsogoulas | ||
Markos Touroukis | Braian Galvan | ||
Darnel Eric Bile | Nikola Terzic | ||
Nikolaos Zouglis | Andreas Karamanolis | ||
Charalampos Kallanxhi | Panagiotis Deligiannidis | ||
Vasilios Archontakakis | Jason Davidson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Asteras Tripolis
Thành tích gần đây Panserraikos FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại