PAOK tấn công nhưng cú đánh đầu của Mady Camara không trúng đích.
![]() Kiril Despodov 2 | |
![]() Migouel Alfarela (Kiến tạo: Josua Mejias) 14 | |
![]() Georgios Vrakas 23 | |
![]() (Pen) Demethryus 45 | |
![]() Miguel Mellado 45+5' | |
![]() Stefan Schwab (Thay: Soualiho Meite) 58 | |
![]() Sergio Pena (Thay: Dimitrios Pelkas) 58 | |
![]() Fedor Chalov (Thay: Brandon) 58 | |
![]() Sergio Pena (Thay: Dimitris Pelkas) 59 | |
![]() Fedor Chalov (Thay: Brandon Thomas) 59 | |
![]() Mathieu Valbuena (Thay: Alessandro Mercati) 66 | |
![]() Keelan Lebon (Thay: Georgios Vrakas) 66 | |
![]() Shola Shoretire (Thay: Kiril Despodov) 74 | |
![]() Javier Matilla (Thay: Miguel Mellado) 81 | |
![]() Giannis Loukinas (Thay: Migouel Alfarela) 81 | |
![]() Vieirinha (Thay: Juan Sastre) 81 | |
![]() Pyry Soiri (Thay: Demethryus) 88 | |
![]() Giannis Loukinas (Kiến tạo: Mor Ndiaye) 90 | |
![]() Mathieu Valbuena 90+3' |
Thống kê trận đấu Athens Kallithea vs PAOK FC

Diễn biến Athens Kallithea vs PAOK FC
Phát bóng lên cho Athens Kallithea tại Apostolos Nikolaidis.
PAOK được hưởng phạt góc do Konstantinos Katoikos trao.
Ném biên cao trên sân cho PAOK ở Athens.
Đá phạt cho PAOK ở phần sân của Athens Kallithea.
Konstantinos Katoikos trao quyền ném biên cho đội chủ nhà.

Mathieu Valbuena (Athens Kallithea) đã nhận thẻ vàng từ Konstantinos Katoikos.
Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho PAOK gần khu vực cấm địa.
PAOK được hưởng một quả phạt góc do Konstantinos Katoikos trao.
Konstantinos Katoikos ra hiệu cho một quả ném biên cho PAOK ở phần sân của Athens Kallithea.

V À A A O O O! Athens Kallithea đã vượt lên dẫn trước nhờ cú sút của Giannis Loukinas.
Ném biên cho PAOK ở phần sân của Athens Kallithea.
Ném biên cho PAOK.
Bóng an toàn khi PAOK được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Pyry Soiri thay thế Demethryus Maciel Areias Nascimento cho đội chủ nhà.
Athens Kallithea có một quả phát bóng lên.
Tomasz Kedziora của PAOK tấn công bóng bằng đầu nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.
PAOK được hưởng một quả phạt góc.
Konstantinos Katoikos ra hiệu cho một quả ném biên cho Athens Kallithea, gần khu vực của PAOK.
Liệu Athens Kallithea có thể tận dụng từ quả ném biên sâu trong phần sân của PAOK không?
Ném biên cho Athens Kallithea gần khu vực cấm địa.
Đội hình xuất phát Athens Kallithea vs PAOK FC
Athens Kallithea (4-2-3-1): Ioannis Gelios (24), Giorgos Manthatis (14), Josua Mejias (2), Giannis Tsivelekidis (37), Nikolaos Kenourgios (11), Mor Ndiaye (17), Miguel Mellado (29), Georgios Vrakas (27), Alessandro Mercati (26), Demethryus (10), Migouel Alfarela (9)
PAOK FC (4-2-3-1): Jiri Pavlenka (1), Joan Sastre (23), Tomasz Kedziora (16), Mateusz Wieteska (28), Rahman Baba (21), Mady Camara (2), Soualiho Meite (82), Dimitris Pelkas (80), Kiril Despodov (77), Taison (11), Brandon Thomas (71)

Thay người | |||
66’ | Georgios Vrakas Keelan Lebon | 58’ | Soualiho Meite Stefan Schwab |
66’ | Alessandro Mercati Mathieu Valbuena | 58’ | Dimitrios Pelkas Sergio Peña |
81’ | Miguel Mellado Javier Magro Matilla | 58’ | Brandon Fedor Chalov |
81’ | Migouel Alfarela Giannis Loukinas | 74’ | Kiril Despodov Shola Shoretire |
88’ | Demethryus Pyry Soiri | 81’ | Juan Sastre Vieirinha |
Cầu thủ dự bị | |||
Javier Magro Matilla | Antonis Tsiftsis | ||
Pyry Soiri | Vieirinha | ||
Giannis Loukinas | Giannis Michailidis | ||
Keelan Lebon | Konstantinos Thymianis | ||
Nicolas Isimat-Mirin | Jonathan Gomez | ||
Mathieu Valbuena | Stefan Schwab | ||
Dimitrios Metaxas | Sergio Peña | ||
Niki Maenpaa | Shola Shoretire | ||
Francois Mughe | Fedor Chalov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Athens Kallithea
Thành tích gần đây PAOK FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại