Số lượng khán giả hôm nay là 52114.
![]() Cyriel Dessers 19 | |
![]() Connor Barron (Thay: Ridvan Yilmaz) 23 | |
![]() Leon Balogun 32 | |
![]() (Pen) Oihan Sancet 45+4' | |
![]() Clinton Nsiala (Thay: Ianis Hagi) 46 | |
![]() Hamza Igamane (Thay: Leon Balogun) 50 | |
![]() Oihan Sancet 51 | |
![]() Gorka Guruzeta (Thay: Maroan Sannadi) 73 | |
![]() Benat Prados (Thay: Inigo Ruiz de Galarreta) 73 | |
![]() James Tavernier 77 | |
![]() Nico Williams (Kiến tạo: Oscar de Marcos) 80 | |
![]() Unai Gomez (Thay: Oihan Sancet) 82 | |
![]() Nedim Bajrami (Thay: Vaclav Cerny) 84 | |
![]() Danilo (Thay: Mohamed Diomande) 84 | |
![]() Alvaro Djalo (Thay: Nico Williams) 87 | |
![]() Mikel Vesga (Thay: Alex Berenguer) 87 |
Thống kê trận đấu Athletic Club vs Rangers


Diễn biến Athletic Club vs Rangers
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Phát bóng lên cho Athletic Club.
Hamza Igamane từ Rangers tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Rangers đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Clinton Nsiala thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Athletic Club bắt đầu một pha phản công.
Daniel Vivian từ Athletic Club cắt bóng thành công một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
James Tavernier thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.
Inigo Lekue từ Athletic Club cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Rangers đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
John Souttar từ Rangers cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Hamza Igamane bị phạt vì đẩy Alvaro Djalo.
Athletic Club đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho thấy có 4 phút bù giờ.
Một cơ hội đến với Danilo từ Rangers nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch hướng.
Rangers đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thổi phạt Unai Gomez của Athletic Club vì đã phạm lỗi với Hamza Igamane.
Rangers thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Unai Gomez giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Rangers đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát Athletic Club vs Rangers
Athletic Club (4-2-3-1): Julen Agirrezabala (13), Óscar de Marcos (18), Dani Vivian (3), Yeray Álvarez (5), Iñigo Lekue (15), Mikel Jauregizar (23), Iñigo Ruiz de Galarreta (16), Álex Berenguer (7), Oihan Sancet (8), Nico Williams (10), Maroan Sannadi (21)
Rangers (3-4-3): Liam Kelly (31), James Tavernier (2), John Souttar (5), Leon Balogun (27), Ridvan Yilmaz (3), Mohammed Diomande (10), Nicolas Raskin (43), Jefte (22), Václav Černý (18), Cyriel Dessers (9), Ianis Hagi (30)


Thay người | |||
73’ | Inigo Ruiz de Galarreta Beñat Prados | 23’ | Ridvan Yilmaz Connor Barron |
73’ | Maroan Sannadi Gorka Guruzeta | 46’ | Ianis Hagi Clinton Nsiala-Makengo |
82’ | Oihan Sancet Unai Gómez | 50’ | Leon Balogun Hamza Igamane |
87’ | Nico Williams Álvaro Djaló | 84’ | Vaclav Cerny Nedim Bajrami |
87’ | Alex Berenguer Mikel Vesga | 84’ | Mohamed Diomande Danilo |
Cầu thủ dự bị | |||
Álvaro Djaló | Jack Butland | ||
Unai Simón | Rydnn Mcguire | ||
Andoni Gorosabel | Clinton Nsiala-Makengo | ||
Aitor Paredes | Zander Hutton | ||
Unai Núñez | Connor Barron | ||
Adama Boiro | Nedim Bajrami | ||
Mikel Vesga | Bailey Rice | ||
Unai Gómez | Findlay Curtis | ||
Beñat Prados | Aiden Mccallion | ||
Peio Urtasan | Hamza Igamane | ||
Iñaki Williams | Ross McCausland | ||
Gorka Guruzeta | Danilo |
Tình hình lực lượng | |||
Yuri Berchiche Không xác định | Neraysho Kasanwirjo Chấn thương đầu gối |
Nhận định Athletic Club vs Rangers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Athletic Club
Thành tích gần đây Rangers
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại