Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Rodrigo De Paul 5 | |
![]() Rodrigo De Paul 15 | |
![]() Nico Williams (Kiến tạo: Gorka Guruzeta) 45 | |
![]() Angel Correa (Kiến tạo: Koke) 52 | |
![]() Oihan Sancet 59 | |
![]() Alex Berenguer (Thay: Oihan Sancet) 66 | |
![]() Iker Muniain (Thay: Gorka Guruzeta) 66 | |
![]() Ander Herrera (Thay: Yeray Alvarez) 66 | |
![]() Rodrigo Riquelme (Thay: Nahuel Molina) 67 | |
![]() Mikel Vesga (Thay: Inigo Ruiz de Galarreta) 69 | |
![]() Aitor Paredes 71 | |
![]() Pablo Barrios (Thay: Angel Correa) 77 | |
![]() (og) Unai Simon 80 | |
![]() Raul Garcia (Thay: Inaki Williams) 81 | |
![]() Saul Niguez (Thay: Marcos Llorente) 82 | |
![]() Cesar Azpilicueta (Thay: Rodrigo De Paul) 82 | |
![]() Mario Hermoso 90+3' | |
![]() Axel Witsel 90+4' | |
![]() Antoine Griezmann 90+4' |
Thống kê trận đấu Atletico vs A.Bilbao


Diễn biến Atletico vs A.Bilbao
Câu lạc bộ thể thao thực hiện quả ném biên trên phần sân đối phương.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Rodrigo Riquelme của Atletico Madrid vấp ngã Benat Prados
Samuel Dias Lino của Atletico Madrid cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 42%, Athletic Club: 58%.
Kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 43%, Athletic Club: 57%.

Thẻ vàng dành cho Antoine Griezman.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Antoine Griezman của Atletico Madrid vấp phải Iker Muniain
Câu lạc bộ thể thao thực hiện quả ném biên trên phần sân đối phương.
Mario Hermoso của Atletico Madrid đã đi quá xa khi hạ gục Iker Muniain

Thẻ vàng dành cho Mario Hermoso.
Axel Witsel của Atletico Madrid đã đi quá xa khi hạ gục Iker Muniain
Antoine Griezman đệm bóng từ quả phạt góc bên cánh trái nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Benat Prados của Athletic Club cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Inigo Lekue bị phạt vì đẩy Cesar Azpilicueta.
Chính thức thứ tư cho thấy có 5 phút thời gian được cộng thêm.
Rodrigo Riquelme của Atletico Madrid thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Benat Prados cản phá thành công cú sút
Cú sút của Samuel Dias Lino bị cản phá.
Antoine Griezman tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 43%, Athletic Club: 57%.
Đội hình xuất phát Atletico vs A.Bilbao
Atletico (3-5-2): Jan Oblak (13), Axel Witsel (20), José María Giménez (2), Mario Hermoso (22), Nahuel Molina (16), Marcos Llorente (14), Koke (6), Rodrigo De Paul (5), Lino (12), Ángel Correa (10), Antoine Griezmann (7)
A.Bilbao (4-2-3-1): Unai Simón (1), Yeray Álvarez (5), Dani Vivian (3), Aitor Paredes (4), Iñigo Lekue (15), Iñigo Ruiz de Galarreta (16), Beñat Prados (24), Iñaki Williams (9), Oihan Sancet (8), Nico Williams (11), Gorka Guruzeta (12)


Thay người | |||
67’ | Nahuel Molina Rodrigo Riquelme | 66’ | Oihan Sancet Álex Berenguer |
77’ | Angel Correa Pablo Barrios | 66’ | Gorka Guruzeta Iker Muniain |
82’ | Rodrigo De Paul César Azpilicueta | 66’ | Yeray Alvarez Ander Herrera |
82’ | Marcos Llorente Saúl Ñíguez | 69’ | Inigo Ruiz de Galarreta Mikel Vesga |
81’ | Inaki Williams Raúl García |
Cầu thủ dự bị | |||
Pablo Barrios | Julen Agirrezabala | ||
César Azpilicueta | Malcom Adu Ares | ||
Horatiu Moldovan | Mikel Vesga | ||
Antonio Gomis | Álex Berenguer | ||
Reinildo | Iker Muniain | ||
Saúl Ñíguez | Dani García | ||
Rodrigo Riquelme | Ander Herrera | ||
Arthur Vermeeren | Asier Villalibre | ||
Álvaro Morata | Raúl García | ||
Hugo Rincon Lumbreras | |||
Unai Gómez | |||
Imanol García de Albéniz |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Atletico vs A.Bilbao
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico
Thành tích gần đây A.Bilbao
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 31 | 57 | H H T B T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 21 | 49 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T H T B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | B T T T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -7 | 37 | H T H H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | T B B H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T H H T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | 1 | 33 | T T B B T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -5 | 32 | T B B B H |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -12 | 27 | H T B H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T H B H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | B H B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -10 | 26 | B H B H T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B H B |
20 | ![]() | 27 | 4 | 4 | 19 | -44 | 16 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại