Kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 33%, Celta Vigo: 67%.
![]() Pablo Barrios 5 | |
![]() Pablo Barrios 7 | |
![]() Koke (Thay: Samuel Dias Lino) 10 | |
![]() Carlos Dominguez 31 | |
![]() Oscar Mingueza (Thay: Carlos Dominguez) 37 | |
![]() Iker Losada (Thay: Fran Beltran) 46 | |
![]() Borja Iglesias (Thay: Javi Rodriguez) 46 | |
![]() Pablo Duran 47 | |
![]() Reinildo (Thay: Javi Galan) 59 | |
![]() Iago Aspas (Thay: Fer Lopez) 62 | |
![]() Rodrigo De Paul 65 | |
![]() Robin Le Normand 67 | |
![]() Jose Gimenez 67 | |
![]() (Pen) Iago Aspas 68 | |
![]() Marcos Alonso 72 | |
![]() Ilaix Moriba (Thay: Williot Swedberg) 72 | |
![]() Angel Correa (Thay: Rodrigo De Paul) 78 | |
![]() Conor Gallagher (Thay: Antoine Griezmann) 78 | |
![]() Alexander Soerloth (Thay: Giuliano Simeone) 79 | |
![]() Iker Losada 80 | |
![]() Alexander Soerloth (Kiến tạo: Jose Gimenez) 81 | |
![]() Borja Iglesias 90+3' |
Thống kê trận đấu Atletico vs Celta Vigo


Diễn biến Atletico vs Celta Vigo
Carl Starfelt bị phạt vì đẩy Jose Gimenez.
Celta Vigo chơi tốt hơn, nhưng trận đấu cuối cùng kết thúc với tỷ số hòa.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Jose Gimenez từ Atletico Madrid cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Hugo Sotelo thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.
Jose Gimenez giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Celta Vigo có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Atletico Madrid thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Atletico Madrid thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

Borja Iglesias nhận thẻ vàng vì đẩy đối thủ.
Celta Vigo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Borja Iglesias nhận thẻ vàng vì đẩy đối thủ.
Borja Iglesias bị phạt vì đẩy Angel Correa.
Celta Vigo thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Alexander Soerloth từ Atletico Madrid cắt bóng từ một quả tạt vào vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 33%, Celta Vigo: 67%.
Trọng tài thổi phạt khi Reinildo từ Atletico Madrid phạm lỗi với Pablo Duran.
Ilaix Moriba bị phạt vì đẩy Jose Gimenez.
Celta Vigo thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Atletico vs Celta Vigo
Atletico (4-4-2): Jan Oblak (13), Marcos Llorente (14), José María Giménez (2), Robin Le Normand (24), Javi Galán (21), Giuliano Simeone (22), Rodrigo De Paul (5), Pablo Barrios (8), Lino (12), Antoine Griezmann (7), Julián Álvarez (19)
Celta Vigo (3-4-2-1): Vicente Guaita (13), Carl Starfelt (2), Carlos Domínguez (24), Marcos Alonso (20), Javi Rodríguez (32), Fran Beltrán (8), Hugo Sotelo (4), Sergio Carreira (5), Fernando Lopez Gonzalez (28), Williot Swedberg (19), Pablo Duran (18)


Thay người | |||
10’ | Samuel Dias Lino Koke | 37’ | Carlos Dominguez Óscar Mingueza |
59’ | Javi Galan Reinildo | 46’ | Fran Beltran Iker Losada |
78’ | Antoine Griezmann Conor Gallagher | 46’ | Javi Rodriguez Borja Iglesias |
78’ | Rodrigo De Paul Ángel Correa | 62’ | Fer Lopez Iago Aspas |
79’ | Giuliano Simeone Alexander Sørloth | 72’ | Williot Swedberg Ilaix Moriba |
Cầu thủ dự bị | |||
Clément Lenglet | Iago Aspas | ||
Juan Musso | Iker Losada | ||
César Azpilicueta | Iván Villar | ||
Nahuel Molina | Mihailo Ristić | ||
Axel Witsel | Yoel Lago | ||
Reinildo | Jailson | ||
Conor Gallagher | Damian Rodriguez | ||
Koke | Borja Iglesias | ||
Thomas Lemar | Alfonso Gonzales | ||
Rodrigo Riquelme | Jones El-Abdellaoui | ||
Alexander Sørloth | Ilaix Moriba | ||
Ángel Correa | Óscar Mingueza |
Tình hình lực lượng | |||
Franco Cervi Chấn thương gân kheo | |||
Hugo Álvarez Chấn thương cơ |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Atletico vs Celta Vigo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico
Thành tích gần đây Celta Vigo
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 31 | 57 | H H T B T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 21 | 49 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T H T B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | B T T T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -7 | 37 | H T H H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | T B B H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T H H T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | 1 | 33 | T T B B T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -5 | 32 | T B B B H |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -12 | 27 | H T B H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T H B H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | B H B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -10 | 26 | B H B H T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B H B |
20 | ![]() | 27 | 4 | 4 | 19 | -44 | 16 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại