Số người tham dự hôm nay là 61197.
![]() Julian Alvarez 8 | |
![]() Edon Zhegrova (Thay: Remy Cabella) 16 | |
![]() Javi Galan 17 | |
![]() Ousmane Toure 44 | |
![]() Bafode Diakite (Thay: Ousmane Toure) 46 | |
![]() Edon Zhegrova (Kiến tạo: Thomas Meunier) 61 | |
![]() Angel Correa (Thay: Alexander Soerloth) 65 | |
![]() Jonathan David (Thay: Mohamed Bayo) 65 | |
![]() Diego Simeone 73 | |
![]() (Pen) Jonathan David 74 | |
![]() Giuliano Simeone (Thay: Nahuel Molina) 77 | |
![]() Samuel Dias Lino (Thay: Conor Gallagher) 77 | |
![]() Reinildo (Thay: Javi Galan) 77 | |
![]() Jose Gimenez 78 | |
![]() Thomas Meunier 78 | |
![]() Angel Gomes (Thay: Ngal Ayel Mukau) 88 | |
![]() Axel Witsel 88 | |
![]() Osame Sahraoui (Thay: Mathias Fernandez-Pardo) 88 | |
![]() Jonathan David (Kiến tạo: Gabriel Gudmundsson) 89 |
Thống kê trận đấu Atletico vs Lille


Diễn biến Atletico vs Lille
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 56%, Lille: 44%.
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 57%, Lille: 43%.
Lille thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Atletico Madrid đang kiểm soát bóng.
Atletico Madrid thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Lucas Chevalier của Lille chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Reinildo của Atletico Madrid thực hiện cú đá phạt góc ở cánh trái.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 56%, Lille: 44%.
Bafode Diakite của Lille chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Atletico Madrid thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Atletico Madrid đang kiểm soát bóng.
Alexsandro Ribeiro giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Bafode Diakite thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Atletico Madrid thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Atletico Madrid đang kiểm soát bóng.
Lille thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Quả phát bóng lên cho Lille.
Trọng tài thứ tư thông báo có 6 phút được cộng thêm.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 56%, Lille: 44%.
Đội hình xuất phát Atletico vs Lille
Atletico (4-3-1-2): Jan Oblak (13), Nahuel Molina (16), Axel Witsel (20), José María Giménez (2), Javi Galán (21), Rodrigo De Paul (5), Koke (6), Conor Gallagher (4), Antoine Griezmann (7), Alexander Sørloth (9), Julián Álvarez (19)
Lille (3-4-3): Lucas Chevalier (30), Ousmane Toure (36), Aïssa Mandi (2), Alexsandro Ribeiro (4), Thomas Meunier (12), Benjamin Andre (21), Ngal'ayel Mukau (17), Gabriel Gudmundsson (5), Remy Cabella (10), Mohamed Bayo (27), Matias Fernandez (19)


Thay người | |||
65’ | Alexander Soerloth Ángel Correa | 16’ | Remy Cabella Edon Zhegrova |
77’ | Javi Galan Reinildo | 46’ | Ousmane Toure Bafode Diakite |
77’ | Conor Gallagher Lino | 65’ | Mohamed Bayo Jonathan David |
77’ | Nahuel Molina Giuliano Simeone | 88’ | Ngal Ayel Mukau Angel Gomes |
88’ | Mathias Fernandez-Pardo Osame Sahraoui |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Musso | Vito Mannone | ||
Antonio Gomis | Marc-Aurele Caillard | ||
Reinildo | Bafode Diakite | ||
Ilias Kostis | Angel Gomes | ||
Thomas Lemar | Jonathan David | ||
Rodrigo Riquelme | Osame Sahraoui | ||
Aitor Gismera | Edon Zhegrova | ||
Ángel Correa | Morgan Costarelli | ||
Lino | |||
Giuliano Simeone |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Atletico vs Lille
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico
Thành tích gần đây Lille
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | |
4 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | |
5 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | |
6 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | |
7 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
8 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 15 | |
10 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 15 | |
11 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
12 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
13 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | |
14 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | |
15 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | |
16 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | |
18 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | |
19 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -3 | 13 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | |
23 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | |
24 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -7 | 11 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | |
28 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | |
33 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -22 | 3 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -20 | 0 | |
36 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại