Atletico Madrid giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
![]() (Pen) Mamadou Sylla 21 | |
![]() (Pen) Julian Alvarez 25 | |
![]() Giuliano Simeone (Kiến tạo: Pablo Barrios) 27 | |
![]() Clement Lenglet 55 | |
![]() Javi Sanchez 56 | |
![]() Rodrigo Riquelme (Thay: Koke) 59 | |
![]() Alexander Soerloth (Thay: Antoine Griezmann) 59 | |
![]() Robin Le Normand (Thay: Clement Lenglet) 60 | |
![]() Anuar 63 | |
![]() Nahuel Molina (Thay: Conor Gallagher) 65 | |
![]() (Pen) Julian Alvarez 72 | |
![]() Tamas Nikitscher (Thay: Stanko Juric) 72 | |
![]() Ivan Sanchez (Thay: Chuki) 73 | |
![]() Raul Moro (Thay: Darwin Machis) 73 | |
![]() Thomas Lemar (Thay: Giuliano Simeone) 74 | |
![]() Alexander Soerloth 79 | |
![]() Selim Amallah (Thay: Anuar) 82 | |
![]() Amath Ndiaye (Thay: Florian Grillitsch) 82 |
Thống kê trận đấu Atletico vs Valladolid


Diễn biến Atletico vs Valladolid
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 55%, Real Valladolid: 45%.
Phạt góc cho Real Valladolid.
Rodrigo Riquelme từ Atletico Madrid sút bóng đi chệch khung thành.
Atletico Madrid có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 55%, Real Valladolid: 45%.
Phạt góc cho Atletico Madrid.
Ivan Sanchez dứt điểm về khung thành, nhưng cú sút của anh không bao giờ gần với mục tiêu.
Real Valladolid thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Real Valladolid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phạt góc cho Real Valladolid.
Julian Alvarez từ Atletico Madrid đã sút bóng đi chệch khung thành.
Atletico Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phạt góc cho Atletico Madrid.
Một cơ hội xuất hiện cho Raul Moro từ Real Valladolid nhưng cú đánh đầu của anh ta đi chệch hướng.
Ivan Sanchez tạo ra một cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Jose Gimenez từ Atletico Madrid cắt bóng chuyền hướng về khu vực 16m50.
Real Valladolid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Jan Oblak có những bàn tay an toàn khi anh lao ra và chiếm lấy bóng.
Đội hình xuất phát Atletico vs Valladolid
Atletico (4-4-2): Jan Oblak (13), Marcos Llorente (14), José María Giménez (2), Clément Lenglet (15), Javi Galán (21), Giuliano Simeone (22), Koke (6), Pablo Barrios (8), Conor Gallagher (4), Antoine Griezmann (7), Julián Álvarez (19)
Valladolid (4-1-4-1): André Ferreira (1), Antonio Candela (22), Joseph Aidoo (16), Javi Sanchez (5), Henrique Silva (17), Stanko Juric (20), Chuki (28), Anuar (23), Florian Grillitsch (8), Darwin Machís (18), Mamadou Sylla (7)


Thay người | |||
59’ | Koke Rodrigo Riquelme | 72’ | Stanko Juric Tamas Nikitscher |
59’ | Antoine Griezmann Alexander Sørloth | 73’ | Chuki Ivan Sanchez |
60’ | Clement Lenglet Robin Le Normand | 73’ | Darwin Machis Raul Moro |
65’ | Conor Gallagher Nahuel Molina | 82’ | Anuar Selim Amallah |
74’ | Giuliano Simeone Thomas Lemar | 82’ | Florian Grillitsch Amath Ndiaye |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Musso | Ivan Sanchez | ||
Antonio Gomis | Tamas Nikitscher | ||
César Azpilicueta | Raul Moro | ||
Nahuel Molina | Arnau Rafus | ||
Axel Witsel | David Torres | ||
Reinildo | Selim Amallah | ||
Thomas Lemar | Marcos Andre | ||
Rodrigo Riquelme | Amath Ndiaye | ||
Javier Serrano | Adrián Arnu | ||
Alexander Sørloth | Eray Comert | ||
Omar Janneh | Cenk Özkacar | ||
Robin Le Normand | Adam Aznou |
Tình hình lực lượng | |||
Rodrigo De Paul Chấn thương cơ | Karl Hein Không xác định | ||
Samuel Lino Chấn thương cơ | Mario Martín Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Ángel Correa Thẻ đỏ trực tiếp |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Atletico vs Valladolid
Phân tích, dự đoán trận đấu Atletico Madrid vs Valladolid (02h00 ngày 15/4)
Phân tích, dự đoán trận đấu Atletico Madrid vs Valladolid (02h00 ngày 15/4)
Nhận định Atletico Madrid vs Valladolid (02h00 ngày 15/4): Tiếp đón kẻ hấp hối
Nhận định Atletico Madrid vs Valladolid (02h00 ngày 15/4): Tiếp đón kẻ hấp hối
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico
Thành tích gần đây Valladolid
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 24 | 4 | 5 | 57 | 76 | T H T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 35 | 72 | T B T T T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 9 | 5 | 26 | 63 | B H T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 24 | 60 | H H T B T |
5 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 10 | 52 | T H T H B |
6 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 5 | 51 | T T H B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | H T B B T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 8 | 13 | -7 | 44 | B B T H B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 6 | 15 | -5 | 42 | T T B H B |
10 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -4 | 41 | H T B B H |
11 | ![]() | 32 | 9 | 14 | 9 | -7 | 41 | B H H T T |
12 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | 1 | 39 | B T B B B |
13 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -6 | 39 | H T T T H |
14 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -12 | 39 | T T T H H |
15 | ![]() | 32 | 9 | 10 | 13 | -8 | 37 | B B B B H |
16 | ![]() | 33 | 8 | 10 | 15 | -11 | 34 | B T B H T |
17 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 | H B B B B |
18 | ![]() | 33 | 8 | 8 | 17 | -15 | 32 | H B T T B |
19 | ![]() | 32 | 6 | 11 | 15 | -19 | 29 | B B H B H |
20 | ![]() | 32 | 4 | 4 | 24 | -53 | 16 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại