Thẻ vàng cho Ruben Pardo.
![]() Loren Moron (Kiến tạo: Monchu) 45+1' | |
![]() Quini 45+2' | |
![]() Monchu 53 | |
![]() Giannis Fetfatzidis (Thay: Dario Spikic) 56 | |
![]() Ioannis Fetfatzidis (Thay: Dario Spikic) 56 | |
![]() Vladimir Darida 58 | |
![]() Ruben Pardo (Thay: Jose Cifuentes) 62 | |
![]() Amr Warda (Thay: Brayan Palmezano) 62 | |
![]() Alvaro Zamora (Thay: Kike Saverio) 67 | |
![]() Peter Michorl (Thay: Theocharis Tsingaras) 72 | |
![]() Tom van Weert (Thay: Dimitrios Kaloskamis) 72 | |
![]() Makana Baku (Kiến tạo: Tom van Weert) 74 | |
![]() Ruben Pardo 90+6' |
Đội hình xuất phát Atromitos vs Aris
Atromitos (4-2-3-1): Alexei Koselev (55), Quini (17), Dimitrios Stavropoulos (4), Mansur (70), Nikolaos Athanasiou (3), Ismahila Ouedraogo (18), Theocharis Tsingaras (5), Brayan Palmezano (30), Denzel Jubitana (11), Dimitrios Kaloskamis (14), Makana Baku (32)
Aris (4-2-3-1): Julian Cuesta (23), Hugo Mallo (22), Fabiano (3), Jakub Brabec (14), Hamza Mendyl (37), José Cifuentes (5), Monchu (8), Dario Špikić (70), Vladimir Darida (16), Kike Saverio (11), Loren Moron (80)


Thay người | |||
62’ | Brayan Palmezano Amr Warda | 56’ | Dario Spikic Giannis Fetfatzidis |
72’ | Theocharis Tsingaras Peter Michorl | 62’ | Jose Cifuentes Ruben Pardo |
72’ | Dimitrios Kaloskamis Tom van Weert | 67’ | Kike Saverio Álvaro Zamora |
Cầu thủ dự bị | |||
Lefteris Choutesiotis | Filip Sidklev | ||
Amr Warda | Valentino Fattore Scotta | ||
Peter Michorl | Lindsay Rose | ||
Tom van Weert | Ruben Pardo | ||
Mattheos Mountes | Dudu | ||
Panagiotis Tsantilas | Giannis Fetfatzidis | ||
Konstantinos Pomonis | Álvaro Zamora | ||
Dimitrios Tsakmakis | Martin Frydek | ||
Athanasios Karamanis | Martin Montoya |
Diễn biến Atromitos vs Aris

Tom van Weert đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Makana Baku đã ghi bàn!
Dimitrios Kaloskamis rời sân và được thay thế bởi Tom van Weert.
Theocharis Tsingaras rời sân và được thay thế bởi Peter Michorl.
Kike Saverio rời sân và được thay thế bởi Alvaro Zamora.
Brayan Palmezano rời sân và được thay thế bởi Amr Warda.
Jose Cifuentes rời sân và được thay thế bởi Ruben Pardo.

Thẻ vàng cho Vladimir Darida.
Dario Spikic rời sân và được thay thế bởi Ioannis Fetfatzidis.

Thẻ vàng cho Monchu.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Quini.
Monchu đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Loren Moron đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atromitos
Thành tích gần đây Aris
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 15 | 6 | 8 | 8 | 30 | H H T T T |
2 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | -2 | 24 | B B B T T |
3 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -1 | 21 | T H T B B |
4 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -5 | 18 | T B B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | -2 | 38 | H B H T H |
2 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | 2 | 37 | H T T B T |
3 | 30 | 9 | 6 | 15 | -18 | 33 | T H B T H | |
4 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -19 | 30 | B H H T T |
5 | 30 | 5 | 10 | 15 | -19 | 25 | T H T B B | |
6 | ![]() | 30 | 3 | 7 | 20 | -35 | 16 | T H B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 31 | 66 | T T T B T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 11 | 56 | T H B T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 5 | 8 | 24 | 53 | B H B B B |
4 | ![]() | 29 | 16 | 4 | 9 | 25 | 52 | T B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại