Một trận hòa có lẽ là kết quả hợp lý sau một trận đấu khá tẻ nhạt.
![]() Jean Bahoya (Thay: Fares Chaibi) 46 | |
![]() Ansgar Knauff (Thay: Michy Batshuayi) 46 | |
![]() Nnamdi Collins (Thay: Arthur Theate) 56 | |
![]() Mergim Berisha (Thay: Samuel Essende) 61 | |
![]() Fredrik Jensen (Thay: Mert Komur) 61 | |
![]() Nnamdi Collins 72 | |
![]() Dino Toppmoeller 79 | |
![]() Henri Koudossou (Thay: Marius Wolf) 79 | |
![]() Frank Onyeka 81 | |
![]() Mergim Berisha 83 | |
![]() Phillip Tietz (Thay: Alexis Claude) 86 |
Thống kê trận đấu Augsburg vs E.Frankfurt


Diễn biến Augsburg vs E.Frankfurt
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Augsburg: 45%, Eintracht Frankfurt: 55%.
Số lượng khán giả hôm nay là 30660 người.
Eintracht Frankfurt thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phillip Tietz của Augsburg bị thổi việt vị.
Hugo Ekitike của Eintracht Frankfurt đã đi hơi xa khi kéo ngã Kristijan Jakic.
Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút bù giờ.
Kristijan Jakic bị phạt vì đẩy Ansgar Knauff.
Eintracht Frankfurt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Henri Koudossou bị phạt vì đẩy Nnamdi Collins.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Augsburg: 46%, Eintracht Frankfurt: 54%.
Augsburg thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Augsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Augsburg.
Hugo Ekitike từ Eintracht Frankfurt sút bóng ra ngoài khung thành.
Eintracht Frankfurt có một đợt tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Eintracht Frankfurt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Eintracht Frankfurt bắt đầu một đợt phản công.
Dimitrios Giannoulis từ Augsburg thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Kevin Trapp thực hiện một pha cứu thua quan trọng!
Đội hình xuất phát Augsburg vs E.Frankfurt
Augsburg (3-4-2-1): Finn Dahmen (1), Chrislain Matsima (5), Jeffrey Gouweleeuw (6), Cédric Zesiger (16), Marius Wolf (11), Kristijan Jakic (17), Frank Onyeka (19), Dimitrios Giannoulis (13), Mert Komur (36), Alexis Claude-Maurice (20), Samuel Essende (9)
E.Frankfurt (4-4-2): Kevin Trapp (1), Rasmus Kristensen (13), Tuta (35), Robin Koch (4), Arthur Theate (3), Fares Chaibi (8), Hugo Larsson (16), Ellyes Skhiri (15), Nathaniel Brown (21), Michy Batshuayi (30), Hugo Ekitike (11)


Thay người | |||
61’ | Mert Komur Fredrik Jensen | 46’ | Michy Batshuayi Ansgar Knauff |
61’ | Samuel Essende Mergim Berisha | 46’ | Fares Chaibi Jean Matteo Bahoya |
79’ | Marius Wolf Henri Koudossou | 56’ | Arthur Theate Nnamdi Collins |
86’ | Alexis Claude Phillip Tietz |
Cầu thủ dự bị | |||
Nediljko Labrović | Aurele Amenda | ||
Mads Pedersen | Nnamdi Collins | ||
Keven Schlotterbeck | Can Uzun | ||
Noahkai Banks | Igor Matanović | ||
Henri Koudossou | Elye Wahi | ||
Elvis Rexhbecaj | Ansgar Knauff | ||
Fredrik Jensen | Oscar Højlund | ||
Phillip Tietz | Jean Matteo Bahoya | ||
Mergim Berisha | Jens Grahl |
Tình hình lực lượng | |||
Reece Oxford Không xác định | Kauã Santos Chấn thương đầu gối | ||
Arne Maier Thẻ đỏ trực tiếp | Mario Götze Va chạm | ||
Yusuf Kabadayi Chấn thương đầu gối | Eric Ebimbe Không xác định | ||
Mehdi Loune Chấn thương đầu gối | |||
Krisztian Lisztes Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Augsburg
Thành tích gần đây E.Frankfurt
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 22 | 6 | 2 | 58 | 72 | H T T H T |
2 | ![]() | 30 | 18 | 10 | 2 | 29 | 64 | T T T H H |
3 | ![]() | 30 | 15 | 7 | 8 | 16 | 52 | T T B T H |
4 | ![]() | 30 | 13 | 10 | 7 | 10 | 49 | T B T T H |
5 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | -4 | 48 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 12 | 47 | H B H B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 6 | 11 | 10 | 45 | B T T H T |
8 | ![]() | 30 | 13 | 6 | 11 | -6 | 45 | B T T T T |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 2 | 44 | T T H B B |
10 | ![]() | 30 | 11 | 10 | 9 | -7 | 43 | T H B T H |
11 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 6 | 41 | B B T B H |
12 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | 6 | 39 | B B B B H |
13 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -14 | 35 | H T T H H |
14 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -10 | 30 | T B H T H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -17 | 30 | B H B T B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 4 | 20 | -28 | 22 | T T B B B |
17 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -33 | 20 | B B B B B |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -30 | 19 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại