Ả Rập Xê Út được hưởng quả phát bóng.
![]() Ahmed Ali Al Kassar 16 | |
![]() Nishan Velupillay (Thay: Ajdin Hrustic) 46 | |
![]() Abdullah Al Hamddan (Thay: Saleh Al-Shehri) 57 | |
![]() Abdullah Alkhaibari (Thay: Musab Al-Juwayr) 57 | |
![]() Ali Al-Bulayhi 63 | |
![]() Riley McGree 65 | |
![]() Anthony Caceres 73 | |
![]() Anthony Caceres (Thay: Nishan Velupillay) 74 | |
![]() Brandon Borrello (Thay: Mitchell Duke) 74 | |
![]() Aziz Behich (Thay: Jordan Bos) 82 | |
![]() Awn Al Slaluli (Thay: Marwan Al Sahafi) 88 | |
![]() Sultan Al Ghanam (Thay: Faisel Al-Ghamdi) 88 | |
![]() Kusini Yengi (Thay: Aiden O'Neill) 90 | |
![]() Abdullah Radif (Thay: Firas Al-Buraikan) 90 | |
![]() Jason Geria 90+2' |
Thống kê trận đấu Australia vs Ả Rập Xê-út


Diễn biến Australia vs Ả Rập Xê-út
Ở Melbourne, Úc tấn công qua Riley McGree. Tuy nhiên, cú dứt điểm lại không trúng đích.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Cầu thủ Saudi Arabia bị thổi còi việt vị.

Jason Geria (Úc) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Saudi Arabia gần khu vực cấm địa.
Úc được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Anthony Popovic là người thực hiện sự thay đổi cầu thủ thứ năm của đội tại AAMI Park khi Kusini Yengi vào thay Aiden O'Neill.
Úc nhanh chóng tiến lên phía trước nhưng Adel Ali Ahmed Khamis Alnaqbi đã thổi phạt việt vị.
Adel Ali Ahmed Khamis Alnaqbi ra hiệu cho Saudi Arabia ném biên bên phần sân của Úc.
Bóng ra ngoài sân và Saudi Arabia thực hiện cú phát bóng lên.
Đội khách đã thay Faisal Al-Ghamdi bằng Sultan Alganham. Đây là lần thay người thứ tư của Herve Renard trong ngày hôm nay.
Ả Rập Saudi thực hiện quyền thay người thứ ba: Awn Mutlaq Alslaluli vào thay Marwan Alsahafi.
Ném biên cho Úc ở phần sân nhà.
Ném biên từ phía trên sân cho đội Úc tại Melbourne.
Quả phát bóng lên của Úc tại AAMI Park.
Úc đã rơi vào thế việt vị.
Đội chủ nhà đã thay Jordan Bos bằng Aziz Behich. Đây là lần thay người thứ tư của Anthony Popovic trong ngày hôm nay.
Đây là quả phát bóng lên của đội khách ở Melbourne.
Phạt góc được trao cho Úc.
Liệu Úc có thể tận dụng được quả ném biên sâu bên trong phần sân của Saudi Arabia không?
Đội hình xuất phát Australia vs Ả Rập Xê-út
Australia (3-4-2-1): Joe Gauci (18), Jason Geria (8), Harry Souttar (19), Cameron Burgess (21), Lewis Miller (3), Jordan Bos (5), Aiden O'Neill (13), Jackson Irvine (22), Ajdin Hrustic (10), Riley McGree (14), Mitchell Duke (15)
Ả Rập Xê-út (4-1-4-1): Ahmed Al-Kassar (22), Saud Abdulhamid (12), Hassan Al Tambakti (17), Ali Al-Bulayhi (5), Yasir Al Shahrani (13), Faisal Al-Ghamdi (16), Marwan Alsahafi (8), Musab Al Juwayr (10), Nasser Al-Dawsari (6), Firas Al-Buraikan (9), Saleh Al-Shehri (11)


Thay người | |||
46’ | Anthony Caceres Nishan Velupillay | 57’ | Saleh Al-Shehri Abdullah Al-Hamddan |
74’ | Nishan Velupillay Anthony Caceres | 57’ | Musab Al-Juwayr Abdullah Al Khaibari |
74’ | Mitchell Duke Brandon Borrello | 88’ | Marwan Al Sahafi Awn Al-Saluli |
82’ | Jordan Bos Aziz Behich | 88’ | Faisel Al-Ghamdi Sultan Alganham |
90’ | Aiden O'Neill Kusini Yengi | 90’ | Firas Al-Buraikan Abdullah Radif |
Cầu thủ dự bị | |||
Maximilien Balard | Abdullah Al-Hamddan | ||
Rhyan Grant | Saad Fahad Al Nasser | ||
Patrick Yazbek | Awn Al-Saluli | ||
Mathew Ryan | Hamad Al-Yami | ||
Paul Izzo | Hamed Al-Shanqiti | ||
Milos Degenek | Abdullah Al Khaibari | ||
Kye Rowles | Ali Lajami | ||
Anthony Caceres | Sultan Alganham | ||
Nishan Velupillay | Abdullah Radif | ||
Kusini Yengi | Mohammed Al-Qahtani | ||
Brandon Borrello | Ayman Fallatah | ||
Aziz Behich |
Nhận định Australia vs Ả Rập Xê-út
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Australia
Thành tích gần đây Ả Rập Xê-út
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | B H B T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | H T B T B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B T B B |
6 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T B H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T B T H H |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B T B T B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -6 | 4 | H B H B H |
6 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H B H |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | T B H H B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | B H H B H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại