Lyon giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
![]() Sinaly Diomande 2 | |
![]() Donovan Leon 52 | |
![]() (Pen) Georges Mikautadze 54 | |
![]() Thiago Almada 58 | |
![]() Rayan Cherki (Kiến tạo: Corentin Tolisso) 62 | |
![]() Florian Aye (Thay: Ado Onaiwu) 66 | |
![]() Theo Bair (Thay: Clement Akpa) 66 | |
![]() Thelonius Bair (Thay: Clement Akpa) 66 | |
![]() Paul Joly (Thay: Ki-Jana Hoever) 71 | |
![]() Fredrik Oppegaard (Thay: Gideon Mensah) 71 | |
![]() Fredrik Oppegaard (Thay: Gideon Mensah) 74 | |
![]() Lassine Sinayoko 77 | |
![]() Rudy Matondo (Thay: Kevin Danois) 82 | |
![]() Alexandre Lacazette (Kiến tạo: Georges Mikautadze) 84 | |
![]() Tanner Tessmann (Thay: Thiago Almada) 85 | |
![]() Jordan Veretout (Thay: Rayan Cherki) 86 | |
![]() Tanner Tessmann (Thay: Nemanja Matic) 86 | |
![]() Ainsley Maitland-Niles (Thay: Thiago Almada) 86 | |
![]() Ainsley Maitland-Niles (Thay: Nemanja Matic) 86 | |
![]() Rudy Matondo 88 | |
![]() Duje Caleta-Car 90 | |
![]() Nicolas Tagliafico (Thay: Georges Mikautadze) 90 |
Thống kê trận đấu Auxerre vs Lyon


Diễn biến Auxerre vs Lyon
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Auxerre: 41%, Lyon: 59%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Sinaly Diomande từ Auxerre đá ngã Corentin Tolisso.
Lyon thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Gaetan Perrin từ Auxerre bị phạt việt vị.
Auxerre thực hiện quả ném biên ở phần sân của họ.
Trận đấu được tiếp tục.
Georges Mikautadze rời sân do chấn thương và được thay thế bởi Nicolas Tagliafico.
Georges Mikautadze bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận sự chăm sóc y tế.
Georges Mikautadze bị chấn thương và đang nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Lyon bắt đầu một pha phản công.
Jordan Veretout thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình.
Auxerre đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Auxerre: 40%, Lyon: 60%.
Jordan Veretout giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Gaetan Perrin từ Auxerre thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.
Abner giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Moussa Niakhate giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Một cú sút của Gaetan Perrin bị chặn lại.
Đội hình xuất phát Auxerre vs Lyon
Auxerre (3-4-2-1): Donovan Leon (16), Sinaly Diomande (20), Jubal (4), Clement Akpa (92), Ki-Jana Hoever (23), Assane Diousse (18), Kevin Danois (27), Gideon Mensah (14), Gaetan Perrin (10), Ado Onaiwu (45), Lassine Sinayoko (17)
Lyon (4-2-3-1): Lucas Perri (1), Sael Kumbedi (20), Duje Caleta-Car (55), Moussa Niakhaté (19), Abner (16), Corentin Tolisso (8), Nemanja Matic (31), Rayan Cherki (18), Thiago Almada (32), Georges Mikautadze (69), Alexandre Lacazette (10)


Thay người | |||
66’ | Clement Akpa Theo Bair | 85’ | Thiago Almada Tanner Tessmann |
66’ | Ado Onaiwu Florian Aye | 86’ | Nemanja Matic Ainsley Maitland-Niles |
71’ | Gideon Mensah Fredrik Oppegård | 86’ | Rayan Cherki Jordan Veretout |
71’ | Ki-Jana Hoever Paul Joly | 90’ | Georges Mikautadze Nicolás Tagliafico |
82’ | Kevin Danois Rudy Matondo |
Cầu thủ dự bị | |||
Theo De Percin | Remy Descamps | ||
Fredrik Oppegård | Warmed Omari | ||
Paul Joly | Paul Akouokou | ||
Marvyn Muzungu | Alejandro Rodríguez | ||
Yoann Cisse | Ainsley Maitland-Niles | ||
Rudy Matondo | Clinton Mata | ||
Theo Bair | Tanner Tessmann | ||
Eros Maddy | Jordan Veretout | ||
Florian Aye | Nicolás Tagliafico |
Tình hình lực lượng | |||
Aristide Zossou Va chạm | Malick Fofana Chấn thương đầu gối | ||
Elisha Owusu Không xác định | Ernest Nuamah Chấn thương đầu gối | ||
Nathan Buayi-Kiala Chấn thương đầu gối | |||
Lasso Coulibaly Chấn thương đầu gối | |||
Hamed Junior Traorè Chấn thương gân kheo |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Auxerre vs Lyon
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Auxerre
Thành tích gần đây Lyon
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 24 | 6 | 1 | 53 | 78 | T T T H B |
2 | ![]() | 31 | 18 | 4 | 9 | 23 | 58 | B T B T T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 17 | 56 | T B T T T |
4 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 22 | 55 | T B T H H |
5 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 20 | 54 | B T T B T |
6 | ![]() | 31 | 15 | 9 | 7 | 20 | 54 | B B H T T |
7 | ![]() | 31 | 15 | 9 | 7 | 13 | 54 | T T H H T |
8 | ![]() | 31 | 13 | 6 | 12 | -2 | 45 | B T B T B |
9 | ![]() | 31 | 13 | 5 | 13 | -4 | 44 | T T H B B |
10 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | 0 | 41 | T T B B T |
11 | ![]() | 31 | 12 | 2 | 17 | 2 | 38 | T B T T B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -1 | 35 | B B B B H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 9 | 14 | -10 | 33 | T B T T H |
14 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -15 | 32 | B T B H H |
15 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -21 | 30 | B B T B B |
16 | ![]() | 31 | 8 | 4 | 19 | -31 | 28 | T T B B H |
17 | ![]() | 31 | 7 | 6 | 18 | -37 | 27 | B B H T B |
18 | ![]() | 31 | 4 | 4 | 23 | -49 | 16 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại