Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Lassine Sinayoko (Kiến tạo: Gaetan Perrin) 22 | |
![]() Vincent Marchetti 22 | |
![]() Ilan Kebbal 44 | |
![]() Ado Onaiwu (Kiến tạo: Rayan Raveloson) 57 | |
![]() Nouha Dicko 67 | |
![]() Julien Lopez (Thay: Nouha Dicko) 70 | |
![]() Lohann Doucet (Thay: Ilan Kebbal) 70 | |
![]() Alimani Gory (Thay: Adama Camara) 83 | |
![]() Josias Lukembila (Thay: Vincent Marchetti) 84 | |
![]() Kevin Danois 88 | |
![]() Kevin Danois (Thay: Gaetan Perrin) 88 | |
![]() Issa Soumare (Thay: Ado Onaiwu) 88 | |
![]() Tuomas Ollila 88 | |
![]() Tuomas Ollila (Thay: Jules Gaudin) 88 | |
![]() Assane Diousse (Thay: Gauthier Hein) 90 |
Thống kê trận đấu Auxerre vs Paris FC


Diễn biến Auxerre vs Paris FC
Gauthier Hein rời sân và được thay thế bởi Assane Diousse.
Jules Gaudin rời sân và được thay thế bởi Tuomas Ollila.
Ado Onaiwu rời sân và được thay thế bởi Issa Soumare.
Gaetan Perrin rời sân và được thay thế bởi Kevin Danois.
Vincent Marchetti rời sân và được thay thế bởi Josias Lukembila.
Adama Camara rời sân và được thay thế bởi Alimani Gory.
Adama Camara rời sân và được thay thế bởi Alimani Gory.
Ilan Kebbal rời sân và được thay thế bởi Lohann Doucet.
Ilan Kebbal sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Nouha Dicko rời sân và được thay thế bởi Julien Lopez.

Thẻ vàng dành cho Nouha Dicko.
Rayan Raveloson đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Ado Onaiwu đã trúng mục tiêu!
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Ilan Kebbal nhận thẻ vàng.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Điểm G O O O O A A A L Auxerre.

Thẻ vàng dành cho Vincent Marchetti.
Gaetan Perrin đã hỗ trợ ghi bàn.
Đội hình xuất phát Auxerre vs Paris FC
Auxerre (4-2-3-1): Donovan Leon (16), Paul Joly (26), Jubal (4), Saad Agouzoul (6), Gideon Mensah (14), Rayan Raveloson (97), Elisha Owusu (42), Lassine Sinayoko (17), Gauthier Hein (7), Gaetan Perrin (10), Ado Onaiwu (45)
Paris FC (4-3-1-2): Obed Nkambadio (16), Kouadio-Yves Dabila (13), Samir Chergui (31), Moustapha Mbow (5), Jules Gaudin (27), Vincent Marchetti (4), Cyril Mandouki (14), Adama Camara (17), Ilan Kebbal (10), Ayoub Jabbari (38), Nouha Dicko (12)


Thay người | |||
88’ | Ado Onaiwu Issa Soumare | 70’ | Ilan Kebbal Lohann Doucet |
88’ | Gaetan Perrin Kevin Danois | 70’ | Nouha Dicko Julien Lopez |
90’ | Gauthier Hein Assane Diousse | 83’ | Adama Camara Alimami Gory |
84’ | Vincent Marchetti Josias Tusevo Lukembila | ||
88’ | Jules Gaudin Tuomas Ollila |
Cầu thủ dự bị | |||
Issa Soumare | Josias Tusevo Lukembila | ||
Kevin Danois | Remy Riou | ||
Assane Diousse | Tuomas Ollila | ||
Clement Akpa | Timothée Kolodziejczak | ||
Theo Pellenard | Lohann Doucet | ||
Colin Dagba | Alimami Gory | ||
Theo De Percin | Julien Lopez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Auxerre
Thành tích gần đây Paris FC
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại