Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Killian Corredor 6 | |
![]() Gauthier Hein (Kiến tạo: Florian Aye) 33 | |
![]() Saad Agouzoul (Thay: Jubal) 46 | |
![]() Wilitty Younoussa 51 | |
![]() Gideon Mensah 55 | |
![]() Lorenzo Rajot (Thay: Wilitty Younoussa) 66 | |
![]() Paul Joly (Thay: Colin Dagba) 66 | |
![]() Ado Onaiwu (Thay: Lassine Sinayoko) 66 | |
![]() Giovanni Haag 70 | |
![]() Gaetan Perrin (Kiến tạo: Florian Aye) 72 | |
![]() Tairyk Arconte (Thay: Andreas Hountondji) 79 | |
![]() Antoine Valerio (Thay: Giovanni Haag) 79 | |
![]() Lucas Buades (Thay: Waniss Taibi) 79 | |
![]() Raphael Lipinski (Thay: Abdel Hakim Abdallah) 85 | |
![]() Eros Maddy (Thay: Gaetan Perrin) 88 | |
![]() Assane Diousse (Thay: Florian Aye) 88 | |
![]() Killian Corredor (Kiến tạo: Antoine Valerio) 90+5' | |
![]() Rayan Raveloson (Kiến tạo: Gauthier Hein) 90+5' |
Thống kê trận đấu Auxerre vs Rodez


Diễn biến Auxerre vs Rodez
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Killian Corredor đã nhắm mục tiêu!
Gauthier Hein đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Rayan Raveloson đã trúng mục tiêu!
Antoine Valerio đã thực hiện đường kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Killian Corredor đã nhắm mục tiêu!
Florian Aye rời sân và được thay thế bởi Assane Diousse.
Gaetan Perrin rời sân và được thay thế bởi Eros Maddy.
Abdel Hakim Abdallah rời sân và được thay thế bởi Raphael Lipinski.
Waniss Taibi vào sân và thay thế anh là Lucas Buades.
Giovanni Haag rời sân và được thay thế bởi Antoine Valerio.
Andreas Huntondji rời sân và được thay thế bởi Tairyk Arconte.
Florian Aye đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Gaetan Perrin đã trúng mục tiêu!

Thẻ vàng dành cho Giovanni Haag.
Lassine Sinayoko rời sân và được thay thế bởi Ado Onaiwu.
Colin Dagba rời sân và được thay thế bởi Paul Joly.
Wilitty Younoussa rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Rajot.

Thẻ vàng dành cho Gideon Mensah.

Thẻ vàng dành cho Wilitty Younoussa.
Đội hình xuất phát Auxerre vs Rodez
Auxerre (4-2-3-1): Donovan Leon (16), Colin Dagba (2), Jubal (4), Theo Pellenard (5), Gideon Mensah (14), Elisha Owusu (42), Rayan Raveloson (97), Gaetan Perrin (10), Gauthier Hein (7), Lassine Sinayoko (17), Florian Aye (19)
Rodez (3-5-2): Lionel M'Pasi (16), Bradley Danger (14), Serge-Philippe Raux Yao (15), Joris Chougrani (21), Ahmad Ngouyamsa (6), Wilitty Younoussa (7), Giovanni Haag (24), Waniss Taibi (10), Abdel Hakim Abdallah (28), Killian Corredor (12), Andreas Hountondji (17)


Thay người | |||
46’ | Jubal Saad Agouzoul | 66’ | Wilitty Younoussa Lorenzo Rajot |
66’ | Colin Dagba Paul Joly | 79’ | Giovanni Haag Antoine Valerio |
66’ | Lassine Sinayoko Ado Onaiwu | 79’ | Waniss Taibi Lucas Buades |
88’ | Florian Aye Assane Diousse | 79’ | Andreas Hountondji Taïryk Arconte |
88’ | Gaetan Perrin Eros Maddy | 85’ | Abdel Hakim Abdallah Raphael Lipinski |
Cầu thủ dự bị | |||
Theo De Percin | Antoine Valerio | ||
Saad Agouzoul | Lorenzo Rajot | ||
Clement Akpa | Lucas Buades | ||
Paul Joly | Kevin Boma | ||
Assane Diousse | Raphael Lipinski | ||
Eros Maddy | Sebastien Cibois | ||
Ado Onaiwu | Taïryk Arconte |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Auxerre
Thành tích gần đây Rodez
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại