- Ben Dempsey
28 - Anton Dowds (Kiến tạo: Francis Amartey)
45 - Anton Dowds
45+2' - Kurt Willoughby (Thay: Francis Amartey)
72 - Jamie Murphy (Thay: Logan Chalmers)
72
- Kirk Broadfoot (Kiến tạo: Michael Garrity)
21 - George Oakley
23 - Iain Wilson (Thay: Grant Gillespie)
64 - Jai Quitongo (Thay: Michael Garrity)
64 - Jack Baird
76 - Alan Power (Thay: Cameron Blues)
81 - Lewis McGrattan (Thay: Robbie Crawford)
81 - Alan Power
81
Thống kê trận đấu Ayr United vs Greenock Morton
Đội hình xuất phát Ayr United vs Greenock Morton
Ayr United (4-4-2): Josh Clarke (38), George Stanger (14), Jack Sanders (23), Sean McGinty (5), Frankie Musonda (4), Logan Chalmers (11), Ben Dempsey (8), Mark McKenzie (22), Francis Amartey (17), Anton Dowds (16), Fraser Bryden (30)
Greenock Morton (4-2-3-1): Ryan Mullen (1), Tyler Jay French (26), Jack Baird (5), Kirk Broadfoot (15), Calum Waters (6), Cameron Blues (8), Grant Gillespie (21), Robbie Muirhead (9), Robbie Crawford (14), Michael Garrity (18), George Oakley (22)
Thay người | |||
72’ | Logan Chalmers Jamie Murphy | 64’ | Michael Garrity Jai Quitongo |
72’ | Francis Amartey Kurt Willoughby | 64’ | Grant Gillespie Iain Wilson |
81’ | Robbie Crawford Lewis McGrattan | ||
81’ | Cameron Blues Alan Power |
Cầu thủ dự bị | |||
Charlie Albinson | Sam Murdoch | ||
Nicholas McAllister | Darragh O'Connor | ||
Paul Smith | Jai Quitongo | ||
Jamie Murphy | Lewis McGrattan | ||
Scott Tomlinson | Jack Bearne | ||
Aiden McGeady | Alan Power | ||
Max Guthrie | Iain Wilson | ||
Kurt Willoughby | |||
Harry McHugh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ayr United
Thành tích gần đây Greenock Morton
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T | |
2 | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B | |
3 | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H | |
4 | 27 | 10 | 8 | 9 | 0 | 38 | H B B H H | |
5 | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T | |
6 | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H | |
7 | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | B B H T B | |
8 | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B | |
9 | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B | |
10 | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại