![]() Iain Wilson 34 | |
![]() Kirk Broadfoot 52 | |
![]() Filip Stuparevic (Thay: Lamar Reynolds) 56 | |
![]() (Pen) Jay Henderson 66 | |
![]() Ryan Mullen 66 | |
![]() Jordan Davies (Thay: Owen Moffat) 67 | |
![]() Nicholas McAllister 69 | |
![]() Alfie Bavidge (Thay: Ethan Walker) 69 | |
![]() Roy Syla 74 | |
![]() Mark McKenzie (Thay: George Oakley) 75 | |
![]() Cameron Blues (Thay: Iain Wilson) 78 | |
![]() Jake Hastie (Thay: Marco Rus) 83 |
Thống kê trận đấu Ayr United vs Greenock Morton


Đội hình xuất phát Ayr United vs Greenock Morton
Ayr United (4-4-2): Liam Russell (38), Dylan Watret (32), George Stanger (14), Nicholas McAllister (2), Frankie Musonda (4), Jay Henderson (17), Ben Dempsey (8), Roy Syla (20), Marco Alin Rus (23), George Oakley (9), Ethan Walker (21)
Greenock Morton (4-2-3-1): Ryan Mullen (1), Cammy Ballantyne (2), Kirk Broadfoot (15), Jack Baird (5), Zak Delaney (3), Arron Lyall (17), Iain Wilson (27), Ali Crawford (14), Niall McGinn (20), Owen Moffat (7), Lamar Reynolds (11)


Thay người | |||
69’ | Ethan Walker Alfie Bavidge | 56’ | Lamar Reynolds Filip Stuparevic |
75’ | George Oakley Mark McKenzie | 67’ | Owen Moffat Jordan Davies |
83’ | Marco Rus Jake Hastie | 78’ | Iain Wilson Cameron Blues |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Mcintyre | Gary Woods | ||
Patrick Reading | Cameron Blues | ||
Jake Hastie | Filip Stuparevic | ||
Mark McKenzie | Jordan Davies | ||
Alfie Bavidge | Grant Gillespie | ||
Alex King | |||
Logan O'Boy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ayr United
Thành tích gần đây Greenock Morton
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 0 | 38 | H B B H H |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H |
7 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | B B H T B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại