Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mayckel Lahdo (Thay: Ruben van Bommel) 67 | |
![]() Jayden Addai (Thay: Ibrahim Sadiq) 67 | |
![]() Sven Mijnans (Thay: Zico Buurmeester) 67 | |
![]() Boy Kemper 68 | |
![]() Seiya Maikuma (Thay: Peer Koopmeiners) 73 | |
![]() Leo Sauer (Kiến tạo: Clint Leemans) 75 | |
![]() Ernest Poku (Thay: David Moeller Wolfe) 82 | |
![]() Fredrik Oldrup Jensen (Thay: Clint Leemans) 83 | |
![]() Maxime Busi (Thay: Elias Mar Omarsson) 83 | |
![]() Raul Paula (Thay: Kamal Sowah) 90 | |
![]() Sydney van Hooijdonk (Thay: Leo Sauer) 90 | |
![]() Casper Staring (Thay: Cherrion Valerius) 90 | |
![]() Mexx Meerdink (Kiến tạo: Seiya Maikuma) 90+8' |
Thống kê trận đấu AZ Alkmaar vs NAC Breda


Diễn biến AZ Alkmaar vs NAC Breda
Phát bóng lên cho NAC Breda.
BÀN GỠ HÒA!!! Họ đã kịp ghi bàn gỡ hòa ở phút cuối! Liệu có còn thời gian cho một kịch tính muộn?
Denso Kasius đã thực hiện đường chuyền quyết định cho bàn thắng!
Cú tạt bóng của Denso Kasius từ AZ Alkmaar đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Seiya Maikuma đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mexx Meerdink ghi bàn bằng cú xe đạp chổng ngược bằng chân trái! Thật tuyệt vời!
Enes Mahmutovic từ NAC Breda cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Jayden Addai từ AZ Alkmaar thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Kamal Sowah rời sân để nhường chỗ cho Raul Paula trong một sự thay đổi chiến thuật.
Fredrik Oldrup Jensen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: AZ Alkmaar: 71%, NAC Breda: 29%.
NAC Breda thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Pha vào bóng nguy hiểm của Casper Staring từ NAC Breda. Mayckel Lahdo là người bị phạm lỗi.
AZ Alkmaar thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
NAC Breda thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Denso Kasius giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Fredrik Oldrup Jensen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Leo Sauer rời sân để nhường chỗ cho Sydney van Hooijdonk trong một sự thay đổi chiến thuật.
Cherrion Valerius rời sân để nhường chỗ cho Casper Staring trong một sự thay đổi chiến thuật.
Đội hình xuất phát AZ Alkmaar vs NAC Breda
AZ Alkmaar (4-2-3-1): Rome-Jayden Owusu-Oduro (1), Denso Kasius (30), Maxim Dekker (22), Alexandre Penetra (5), David Møller Wolfe (18), Peer Koopmeiners (6), Zico Buurmeester (28), Ruben van Bommel (7), Kees Smit (26), Ibrahim Sadiq (11), Mexx Meerdink (35)
NAC Breda (5-4-1): Daniel Bielica (99), Cherrion Valerius (25), Leo Greiml (12), Enes Mahmutovic (15), Terence Kongolo (23), Boy Kemper (4), Kamal Sowah (55), Maximilien Balard (16), Clint Leemans (8), Leo Sauer (77), Elias Mar Omarsson (10)


Thay người | |||
67’ | Ibrahim Sadiq Jayden Addai | 83’ | Elias Mar Omarsson Maxime Busi |
67’ | Ruben van Bommel Mayckel Lahdo | 83’ | Clint Leemans Fredrik Oldrup Jensen |
67’ | Zico Buurmeester Sven Mijnans | 90’ | Cherrion Valerius Casper Staring |
73’ | Peer Koopmeiners Seiya Maikuma | 90’ | Kamal Sowah Raul Paula |
82’ | David Moeller Wolfe Ernest Poku | 90’ | Leo Sauer Sydney Van Hooijdonk |
Cầu thủ dự bị | |||
Hobie Verhulst | Maxime Busi | ||
Daniël Virginio Deen | Kostas Lamprou | ||
Mees De Wit | Daan van Reeuwijk | ||
Jayden Addai | Lars Mol | ||
Mayckel Lahdo | Casper Staring | ||
Ro-Zangelo Daal | Raul Paula | ||
Ernest Poku | Fredrik Oldrup Jensen | ||
Sven Mijnans | Kacper Kostorz | ||
Seiya Maikuma | Adam Kaied | ||
Wouter Goes | Saná Fernandes | ||
Bruno Martins Indi | Sydney Van Hooijdonk | ||
Lewis Schouten | Dominik Janosek |
Tình hình lực lượng | |||
Sem Westerveld Chấn thương đầu gối | Jan Van den Bergh Kỷ luật | ||
Matthew Garbett Không xác định |
Nhận định AZ Alkmaar vs NAC Breda
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AZ Alkmaar
Thành tích gần đây NAC Breda
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 23 | 4 | 3 | 36 | 73 | H T T T B |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 29 | 17 | 8 | 4 | 32 | 59 | T T T T T |
4 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 15 | 59 | B T H T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 6 | 46 | T T B H H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -15 | 37 | H B T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
11 | ![]() | 29 | 8 | 10 | 11 | -3 | 34 | H H T T T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -1 | 33 | B T H B T |
13 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -16 | 33 | T B B H B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -9 | 31 | B H T H H |
16 | ![]() | 29 | 6 | 6 | 17 | -19 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 29 | 4 | 7 | 18 | -23 | 19 | B B H H B |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -38 | 19 | H T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại