Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() John McGinn (Kiến tạo: Ben Doak) 3 | |
![]() Kenny McLean 31 | |
![]() Bartosz Slisz (Thay: Jakub Moder) 46 | |
![]() Kamil Piatkowski (Kiến tạo: Piotr Zielinski) 59 | |
![]() Tymoteusz Puchacz (Thay: Jakub Kaminski) 63 | |
![]() Lawrence Shankland (Thay: Lyndon Dykes) 66 | |
![]() Ryan Christie (Thay: Ben Doak) 66 | |
![]() Ryan Christie 70 | |
![]() Kacper Urbanski (Thay: Karol Swiderski) 75 | |
![]() Ryan Gauld (Thay: Scott McTominay) 76 | |
![]() Nicky Devlin (Thay: Anthony Ralston) 76 | |
![]() Piotr Zielinski 79 | |
![]() Stuart Armstrong (Thay: Billy Gilmour) 87 | |
![]() Andrew Robertson (Kiến tạo: John Souttar) 90+3' | |
![]() Adam Buksa 90+3' | |
![]() John McGinn 90+5' |
Thống kê trận đấu Ba Lan vs Scotland


Diễn biến Ba Lan vs Scotland
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Ba Lan: 48%, Scotland: 52%.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Kamil Piatkowski của Ba Lan phạm lỗi với Stuart Armstrong
Scotland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của John McGinn, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối
Ba Lan thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Ryan Christie của Scotland bị tuyên bố việt vị.

Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Adam Buksa, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối
Kenny McLean giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Adam Buksa, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối
John Souttar là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Andrew Robertson từ Scotland đánh đầu đưa bóng vào lưới!
Scotland thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Scotland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Ba Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Ba Lan đang kiểm soát bóng.
Quả phát bóng lên cho Ba Lan.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.
Một cơ hội đến với Kenny McLean từ Scotland nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch ra ngoài
Lukasz Skorupski của Ba Lan chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Stuart Armstrong tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội của anh.
Đội hình xuất phát Ba Lan vs Scotland
Ba Lan (3-5-2): Łukasz Skorupski (1), Kamil Piatkowski (2), Sebastian Walukiewicz (4), Jakub Kiwior (14), Jakub Kaminski (13), Sebastian Szymański (20), Jakub Moder (8), Piotr Zieliński (10), Nicola Zalewski (21), Adam Buksa (16), Karol Świderski (11)
Scotland (4-2-3-1): Craig Gordon (1), Tony Ralston (2), John Souttar (6), Grant Hanley (5), Andy Robertson (3), Billy Gilmour (8), Kenny McLean (23), Ben Doak (18), Scott McTominay (4), John McGinn (7), Lyndon Dykes (9)


Thay người | |||
46’ | Jakub Moder Bartosz Slisz | 66’ | Lyndon Dykes Lawrence Shankland |
63’ | Jakub Kaminski Tymoteusz Puchacz | 66’ | Ben Doak Ryan Christie |
75’ | Karol Swiderski Kacper Urbański | 76’ | Scott McTominay Ryan Gauld |
76’ | Anthony Ralston Nicky Devlin | ||
87’ | Billy Gilmour Stuart Armstrong |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcin Bulka | Cieran Slicker | ||
Bartlomiej Dragowski | Robby McCrorie | ||
Mateusz Wieteska | Lawrence Shankland | ||
Michal Gurgul | Ryan Christie | ||
Bartosz Slisz | Jack Hendry | ||
Kacper Urbański | Connor Barron | ||
Mateusz Bogusz | Greg Taylor | ||
Tymoteusz Puchacz | Scott McKenna | ||
Antoni Kozubal | Stuart Armstrong | ||
Bartosz Kapustka | Tommy Conway | ||
Dominik Marczuk | Ryan Gauld | ||
Krzysztof Piątek | Nicky Devlin |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Ba Lan vs Scotland
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ba Lan
Thành tích gần đây Scotland
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại